|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33001 |
Giải nhất |
58862 |
Giải nhì |
63019 08052 |
Giải ba |
38589 91532 28248 91558 49868 43847 |
Giải tư |
3323 5093 9255 7071 |
Giải năm |
4342 8693 9516 4890 5611 9778 |
Giải sáu |
949 118 772 |
Giải bảy |
49 77 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,7 | 1 | 1,6,8,9 | 3,4,5,6 7 | 2 | 3,7 | 2,92 | 3 | 2 | | 4 | 2,6,7,8 92 | 5 | 5 | 2,5,8 | 1,4 | 6 | 2,8 | 2,4,7 | 7 | 1,2,7,8 | 1,4,5,6 7 | 8 | 9 | 1,42,8 | 9 | 0,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46837 |
Giải nhất |
12441 |
Giải nhì |
98631 93425 |
Giải ba |
12414 40351 27218 29929 92959 72754 |
Giải tư |
9287 1870 6042 8699 |
Giải năm |
4209 2174 3950 9917 3194 3703 |
Giải sáu |
554 521 050 |
Giải bảy |
93 32 01 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 1,3,9 | 0,2,3,4 5 | 1 | 4,7,8 | 3,4 | 2 | 1,5,9 | 0,6,9 | 3 | 1,2,7 | 1,52,7,9 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 02,1,42,9 | | 6 | 3 | 1,3,8 | 7 | 0,4 | 1 | 8 | 7 | 0,2,5,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94957 |
Giải nhất |
61556 |
Giải nhì |
46764 11844 |
Giải ba |
38267 09705 26609 18144 56553 26735 |
Giải tư |
6211 6117 6894 0365 |
Giải năm |
9758 3809 8602 1206 0059 4772 |
Giải sáu |
468 655 185 |
Giải bảy |
98 32 73 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6,92 | 1 | 1 | 1,7 | 0,3,7 | 2 | | 5,6,7 | 3 | 2,5 | 42,6,9 | 4 | 42 | 0,3,5,6 8 | 5 | 3,5,6,7 8,9 | 0,5 | 6 | 3,4,5,7 8 | 1,5,6 | 7 | 2,3 | 5,6,9 | 8 | 5 | 02,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56514 |
Giải nhất |
73721 |
Giải nhì |
77559 66215 |
Giải ba |
33994 52320 37585 53415 65289 49586 |
Giải tư |
5174 9923 6933 2723 |
Giải năm |
5188 5263 6883 9168 1509 4708 |
Giải sáu |
731 620 171 |
Giải bảy |
26 25 96 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 8,9 | 2,3,7 | 1 | 4,52 | | 2 | 02,1,32,5 6 | 22,3,6,8 | 3 | 1,3 | 1,7,9 | 4 | | 12,2,6,8 | 5 | 9 | 2,8,9 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,4 | 0,6,8 | 8 | 3,5,6,8 9 | 0,5,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00032 |
Giải nhất |
46670 |
Giải nhì |
18203 34465 |
Giải ba |
37400 52029 48286 66149 67268 60703 |
Giải tư |
4693 2731 1639 6199 |
Giải năm |
2052 1721 5383 4962 5975 8369 |
Giải sáu |
056 415 001 |
Giải bảy |
04 08 81 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,32,4 8 | 0,2,3,8 | 1 | 5 | 3,5,6 | 2 | 1,9 | 02,8,9 | 3 | 1,2,8,9 | 0 | 4 | 9 | 1,6,7 | 5 | 2,6 | 5,8 | 6 | 2,5,8,9 | | 7 | 0,5 | 0,3,6 | 8 | 1,3,6 | 2,3,4,6 9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36852 |
Giải nhất |
24724 |
Giải nhì |
42972 21513 |
Giải ba |
94323 17657 97991 60336 30698 68338 |
Giải tư |
4842 5189 9275 2451 |
Giải năm |
6529 8989 1837 2102 0793 1835 |
Giải sáu |
202 585 498 |
Giải bảy |
25 89 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4 | 5,9 | 1 | 3 | 02,4,5,7 | 2 | 3,4,5,9 | 1,2,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2 | 4 | 2 | 2,3,7,82 | 5 | 1,2,7 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | 2,5 | 3,92 | 8 | 52,93 | 2,83 | 9 | 1,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38049 |
Giải nhất |
07353 |
Giải nhì |
99863 78404 |
Giải ba |
89740 04357 60558 41335 83507 31273 |
Giải tư |
8815 6029 5815 3036 |
Giải năm |
5240 1526 5351 0598 2276 7716 |
Giải sáu |
252 443 927 |
Giải bảy |
90 55 61 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 4,7 | 5,6 | 1 | 52,6 | 5 | 2 | 6,7,9 | 4,5,6,7 | 3 | 5,6,7 | 0 | 4 | 02,3,9 | 12,3,5 | 5 | 1,2,3,5 7,8 | 1,2,3,7 | 6 | 1,3 | 0,2,3,5 | 7 | 3,6 | 5,9 | 8 | | 2,4 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|