|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58189 |
Giải nhất |
59663 |
Giải nhì |
05307 22685 |
Giải ba |
67525 91058 62885 10862 83161 60309 |
Giải tư |
1251 4910 1408 9630 |
Giải năm |
7373 4422 4179 1202 3188 1112 |
Giải sáu |
201 783 942 |
Giải bảy |
82 52 83 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,2,7,8 9 | 0,5,6 | 1 | 0,2 | 0,1,2,42 5,6,8 | 2 | 2,5 | 6,7,82 | 3 | 0 | | 4 | 22 | 2,82 | 5 | 1,2,8 | | 6 | 1,2,3 | 0 | 7 | 3,9 | 0,5,8 | 8 | 2,32,52,8 9 | 0,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46312 |
Giải nhất |
79960 |
Giải nhì |
58682 96969 |
Giải ba |
43537 22306 85503 17386 55992 16870 |
Giải tư |
3505 8876 6172 4467 |
Giải năm |
0347 7062 3984 2345 3780 2087 |
Giải sáu |
032 509 999 |
Giải bảy |
45 29 56 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,5,6,9 | | 1 | 2 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,7,8 | 8 | 4 | 52,7 | 0,42 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 0,2,7,9 | 3,4,6,8 | 7 | 0,2,6 | 3 | 8 | 0,2,4,6 7 | 0,2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48258 |
Giải nhất |
20253 |
Giải nhì |
65434 56672 |
Giải ba |
82838 74594 01646 25902 63534 88982 |
Giải tư |
4198 2657 0262 2967 |
Giải năm |
7138 4873 1527 9715 2378 3397 |
Giải sáu |
059 405 077 |
Giải bảy |
33 84 76 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | | 1 | 5 | 0,6,7,8 | 2 | 7 | 3,5,7 | 3 | 3,42,82 | 32,8,9 | 4 | 6,8 | 0,1 | 5 | 3,7,8,9 | 4,7 | 6 | 2,7 | 2,5,6,7 9 | 7 | 2,3,6,7 8 | 32,4,5,7 9 | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 4,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30779 |
Giải nhất |
22951 |
Giải nhì |
82915 54772 |
Giải ba |
40572 98379 86437 15666 33954 54791 |
Giải tư |
1936 8247 2538 2402 |
Giải năm |
8907 9584 1645 3103 2107 3845 |
Giải sáu |
243 344 273 |
Giải bảy |
46 57 77 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,72 | 5,9 | 1 | 5 | 0,72 | 2 | | 0,4,7 | 3 | 6,7,8 | 4,5,8 | 4 | 3,4,52,6 7 | 1,42 | 5 | 1,4,7 | 3,4,6 | 6 | 6 | 02,3,4,5 7 | 7 | 22,3,7,92 | 3 | 8 | 4,9 | 72,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26850 |
Giải nhất |
07853 |
Giải nhì |
04492 05309 |
Giải ba |
05322 23963 31598 09472 23298 67980 |
Giải tư |
3838 6660 8830 4177 |
Giải năm |
6954 2724 9612 4249 0841 5036 |
Giải sáu |
669 011 393 |
Giải bảy |
55 73 48 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 9 | 1,4 | 1 | 1,2,7 | 1,2,7,9 | 2 | 2,4 | 5,6,7,9 | 3 | 0,6,8 | 2,5 | 4 | 1,8,9 | 5 | 5 | 0,3,4,5 | 3 | 6 | 0,3,9 | 1,7 | 7 | 2,3,7 | 3,4,92 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | 2,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41252 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
14490 13518 |
Giải ba |
81664 32629 93724 81529 79937 62150 |
Giải tư |
8238 1503 0912 9459 |
Giải năm |
8347 3054 6411 3320 5743 4332 |
Giải sáu |
811 217 819 |
Giải bảy |
76 92 65 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 3 | 12 | 1 | 12,2,72,8 9 | 1,3,5,9 | 2 | 0,4,92 | 0,4 | 3 | 2,7,8 | 2,52,6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | 0,2,42,9 | 7 | 6 | 4,5 | 12,3,4 | 7 | 6 | 1,3 | 8 | | 1,22,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95323 |
Giải nhất |
88158 |
Giải nhì |
82262 68934 |
Giải ba |
92429 85167 11579 09469 27302 50345 |
Giải tư |
6977 4889 5868 6369 |
Giải năm |
8673 6328 1418 3734 7486 4075 |
Giải sáu |
381 761 345 |
Giải bảy |
48 67 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 6,8 | 1 | 8 | 0,6 | 2 | 3,8,9 | 2,7 | 3 | 42 | 32,4 | 4 | 4,52,8 | 42,6,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,2,5,72 8,92 | 62,7 | 7 | 3,5,7,9 | 1,2,4,5 6 | 8 | 1,6,9 | 2,62,7,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|