|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05441 |
Giải nhất |
38796 |
Giải nhì |
87411 53296 |
Giải ba |
84479 96138 89388 86206 72164 46659 |
Giải tư |
2529 8368 7533 0247 |
Giải năm |
5791 0715 3005 8499 8322 4852 |
Giải sáu |
818 180 293 |
Giải bảy |
71 90 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5,6 | 1,2,4,7 9 | 1 | 1,5,8 | 2,5 | 2 | 1,2,9 | 3,6,9 | 3 | 3,8 | 6 | 4 | 1,7 | 0,1 | 5 | 2,9 | 0,92 | 6 | 3,4,8 | 4 | 7 | 1,9 | 1,3,6,8 | 8 | 0,8 | 2,5,7,9 | 9 | 0,1,3,62 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37445 |
Giải nhất |
81563 |
Giải nhì |
73050 08037 |
Giải ba |
93951 35278 64683 48504 08301 46050 |
Giải tư |
3053 5452 1613 2190 |
Giải năm |
5057 5407 8074 5317 6140 8255 |
Giải sáu |
857 145 199 |
Giải bảy |
63 94 65 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | 1,4,7 | 0,5 | 1 | 3,7 | 5 | 2 | | 1,5,62,8 | 3 | 7 | 0,7,8,9 | 4 | 0,52 | 42,5,6 | 5 | 02,1,2,3 5,72 | | 6 | 32,5 | 0,1,3,52 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 3,4 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54381 |
Giải nhất |
50161 |
Giải nhì |
17483 11656 |
Giải ba |
71743 29882 52883 94396 92739 35607 |
Giải tư |
9305 2450 2977 3496 |
Giải năm |
9520 7695 2636 7420 7640 5532 |
Giải sáu |
922 787 555 |
Giải bảy |
97 86 05 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5 | 0 | 52,7 | 6,8 | 1 | | 2,3,8 | 2 | 02,2 | 4,82 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 0,3 | 02,5,9 | 5 | 0,5,6 | 3,5,8,92 | 6 | 1 | 0,7,8,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 1,2,32,6 7,8 | 3 | 9 | 5,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71701 |
Giải nhất |
94196 |
Giải nhì |
35357 81382 |
Giải ba |
54314 27009 41844 93387 54263 32490 |
Giải tư |
0041 0883 4241 5332 |
Giải năm |
5781 6459 1854 9431 7118 0317 |
Giải sáu |
781 975 438 |
Giải bảy |
67 26 53 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,9 | 0,3,42,82 | 1 | 0,4,7,8 | 3,8 | 2 | 6 | 5,6,8 | 3 | 1,2,8 | 1,4,5 | 4 | 12,4 | 7 | 5 | 3,4,7,9 | 2,9 | 6 | 3,7 | 1,5,6,8 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 12,2,3,7 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55238 |
Giải nhất |
09994 |
Giải nhì |
33629 28333 |
Giải ba |
96100 39786 08782 32737 82453 38534 |
Giải tư |
9575 1390 9443 4906 |
Giải năm |
7465 0680 6594 1245 9019 4940 |
Giải sáu |
736 396 853 |
Giải bảy |
21 74 54 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 9 | 8 | 2 | 1,9 | 3,4,52 | 3 | 3,4,6,7 8 | 3,5,6,7 92 | 4 | 0,3,5 | 4,6,7 | 5 | 32,4 | 0,3,8,9 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 4,5 | 3 | 8 | 0,2,6 | 1,2 | 9 | 0,42,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13369 |
Giải nhất |
27053 |
Giải nhì |
37521 49279 |
Giải ba |
21867 21419 55375 30399 31078 29493 |
Giải tư |
8495 2284 4247 4802 |
Giải năm |
4195 6004 7373 5289 0242 7730 |
Giải sáu |
093 863 703 |
Giải bảy |
01 73 38 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,3,4 9 | 0,2 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 1 | 0,5,6,72 92 | 3 | 0,8 | 0,8 | 4 | 2,7 | 7,92 | 5 | 3 | | 6 | 3,7,9 | 4,6 | 7 | 32,5,8,9 | 3,7 | 8 | 4,9 | 0,1,6,7 8,9 | 9 | 32,52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06163 |
Giải nhất |
75839 |
Giải nhì |
64347 93009 |
Giải ba |
50652 03764 05598 97080 41872 05905 |
Giải tư |
8433 4365 7558 1219 |
Giải năm |
5589 6859 4493 6171 0231 5120 |
Giải sáu |
141 793 154 |
Giải bảy |
55 13 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,9 | 3,4,7 | 1 | 3,9 | 3,5,7 | 2 | 0 | 1,3,6,92 | 3 | 1,2,3,9 | 5,6 | 4 | 1,7 | 0,5,6 | 5 | 2,4,5,8 9 | | 6 | 3,4,5,7 | 4,6 | 7 | 1,2 | 5,9 | 8 | 0,9 | 0,1,3,5 8 | 9 | 32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|