|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29753 |
Giải nhất |
38982 |
Giải nhì |
92774 92239 |
Giải ba |
61257 73074 68662 91191 81629 72206 |
Giải tư |
7375 6629 8974 8664 |
Giải năm |
6499 0379 7818 0055 4530 9352 |
Giải sáu |
117 706 892 |
Giải bảy |
18 92 08 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 62,8 | 9 | 1 | 7,82 | 5,6,8,92 | 2 | 6,92 | 5 | 3 | 0,9 | 6,73 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,3,5,7 | 02,2 | 6 | 2,4 | 1,5 | 7 | 43,5,9 | 0,12 | 8 | 2 | 22,3,7,9 | 9 | 1,22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80707 |
Giải nhất |
98618 |
Giải nhì |
22441 15585 |
Giải ba |
03218 23153 99402 72857 10745 63712 |
Giải tư |
6650 1171 4822 6962 |
Giải năm |
0558 0748 4032 4046 8088 4437 |
Giải sáu |
454 101 280 |
Giải bảy |
42 01 27 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 12,2,7 | 02,4,7 | 1 | 2,82 | 0,1,2,3 4,6 | 2 | 2,7 | 5 | 3 | 2,7 | 5 | 4 | 1,2,5,6 8 | 4,8 | 5 | 0,3,4,7 8 | 4,6 | 6 | 2,6 | 0,2,3,5 | 7 | 1 | 12,4,5,8 | 8 | 0,5,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84582 |
Giải nhất |
89525 |
Giải nhì |
16569 77306 |
Giải ba |
52659 48956 40108 67559 43384 42026 |
Giải tư |
2923 6287 3014 8730 |
Giải năm |
4483 6216 1587 9952 2254 8211 |
Giải sáu |
067 779 441 |
Giải bảy |
17 35 22 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6,8 | 1,4 | 1 | 1,4,6,7 | 2,5,8 | 2 | 2,3,5,6 | 0,2,8 | 3 | 0,5 | 1,5,8 | 4 | 1 | 2,3 | 5 | 2,4,6,92 | 0,1,2,5 | 6 | 7,9 | 1,6,82 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,3,4,72 | 52,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77153 |
Giải nhất |
74458 |
Giải nhì |
50629 43543 |
Giải ba |
92202 99520 68151 38612 24405 12810 |
Giải tư |
4820 9319 8870 1165 |
Giải năm |
2081 4687 4657 2646 7407 7893 |
Giải sáu |
905 219 141 |
Giải bảy |
98 67 59 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6,7 | 0 | 2,52,7 | 4,5,8 | 1 | 0,2,92 | 0,1 | 2 | 02,9 | 4,5,9 | 3 | | | 4 | 1,3,6 | 02,6 | 5 | 1,3,7,8 9 | 4 | 6 | 0,5,7 | 0,5,6,8 | 7 | 0 | 5,9 | 8 | 1,7 | 12,2,5 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49657 |
Giải nhất |
41995 |
Giải nhì |
24241 34632 |
Giải ba |
09069 29623 30158 28911 43350 13343 |
Giải tư |
6816 7771 6779 9039 |
Giải năm |
6966 1782 8992 8918 8698 1961 |
Giải sáu |
120 923 399 |
Giải bảy |
41 60 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | | 1,42,6,7 | 1 | 1,6,8 | 3,8,9 | 2 | 0,32 | 22,4 | 3 | 2,9 | | 4 | 12,3,6 | 7,9 | 5 | 0,7,8 | 1,4,6 | 6 | 0,1,6,9 | 5 | 7 | 1,5,9 | 1,5,9 | 8 | 2 | 3,6,7,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25048 |
Giải nhất |
14838 |
Giải nhì |
72706 04350 |
Giải ba |
07209 16029 39744 99847 06666 42361 |
Giải tư |
8265 8683 4751 8200 |
Giải năm |
1321 2059 8916 2006 0455 4850 |
Giải sáu |
958 771 806 |
Giải bảy |
52 37 29 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,63,9 | 2,5,6,7 | 1 | 6 | 5 | 2 | 1,92 | 8 | 3 | 4,7,8 | 3,4 | 4 | 4,7,8 | 5,6 | 5 | 02,1,2,5 8,9 | 03,1,6 | 6 | 1,5,6 | 3,4 | 7 | 1 | 3,4,5 | 8 | 3 | 0,22,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61902 |
Giải nhất |
01803 |
Giải nhì |
45916 37327 |
Giải ba |
12233 61186 53638 84779 24892 32104 |
Giải tư |
8215 9223 8463 0341 |
Giải năm |
2449 1264 4335 9098 5470 8504 |
Giải sáu |
430 815 824 |
Giải bảy |
54 00 92 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,3,42 7 | 4 | 1 | 52,6 | 0,92 | 2 | 3,4,7 | 0,2,3,6 | 3 | 0,3,5,8 | 02,2,5,6 | 4 | 1,9 | 12,3 | 5 | 4 | 1,8 | 6 | 3,4 | 0,2 | 7 | 0,9 | 3,9 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 22,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|