|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
740576 |
Giải nhất |
87964 |
Giải nhì |
63026 |
Giải ba |
36393 14185 |
Giải tư |
93501 22475 98821 04574 65491 08127 25397 |
Giải năm |
6768 |
Giải sáu |
1224 3456 2095 |
Giải bảy |
732 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | | 3 | 2 | 1,4,6,7 | 9 | 3 | 0,2 | 2,6,7 | 4 | | 7,8,9 | 5 | 6 | 2,5,7 | 6 | 4,8 | 2,9 | 7 | 4,5,6 | 6 | 8 | 5 | | 9 | 1,3,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
113054 |
Giải nhất |
99546 |
Giải nhì |
17699 |
Giải ba |
56762 05793 |
Giải tư |
98614 23776 16678 16484 73483 46987 05000 |
Giải năm |
6130 |
Giải sáu |
2765 8606 6158 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,6 | | 1 | 4 | 6 | 2 | | 8,92 | 3 | 0 | 1,5,8 | 4 | 6 | 6 | 5 | 4,8 | 0,4,7,8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 6,8 | 5,7 | 8 | 3,4,6,7 | 9 | 9 | 32,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
679346 |
Giải nhất |
93438 |
Giải nhì |
18280 |
Giải ba |
85096 72346 |
Giải tư |
43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 |
Giải năm |
0227 |
Giải sáu |
6158 8705 7816 |
Giải bảy |
829 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5 | 2,5,6 | 1 | 6 | | 2 | 1,7,9 | 8 | 3 | 8 | | 4 | 62 | 0,8 | 5 | 1,82 | 1,42,9 | 6 | 0,1 | 2 | 7 | 8 | 3,52,7 | 8 | 0,3,5 | 2 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
667317 |
Giải nhất |
75567 |
Giải nhì |
69046 |
Giải ba |
23340 22413 |
Giải tư |
17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506 |
Giải năm |
8111 |
Giải sáu |
5658 0374 7773 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,6 | 0,1,5,7 | 1 | 1,32,7 | | 2 | 6 | 12,7,8 | 3 | | 7 | 4 | 0,6,7 | | 5 | 1,8 | 0,2,4 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 1,3,4 | 5 | 8 | 0,3 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
481427 |
Giải nhất |
69647 |
Giải nhì |
67278 |
Giải ba |
10736 74458 |
Giải tư |
56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
Giải năm |
0826 |
Giải sáu |
5961 7257 6988 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 7 | | 2 | 6,7,9 | | 3 | 0,6 | 6,7 | 4 | 7 | | 5 | 7,8 | 0,2,3,9 | 6 | 1,4 | 1,2,4,5 | 7 | 4,8 | 0,5,7,8 | 8 | 8 | 2,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
442829 |
Giải nhất |
76364 |
Giải nhì |
96401 |
Giải ba |
47347 44532 |
Giải tư |
60582 60849 84123 48501 05483 55790 44285 |
Giải năm |
7294 |
Giải sáu |
7332 4394 4140 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 12 | 02 | 1 | | 32,8 | 2 | 3,92 | 2,8 | 3 | 22 | 6,92 | 4 | 0,7,9 | 8 | 5 | | | 6 | 4,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 2,3,5 | 22,4 | 9 | 0,42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
318229 |
Giải nhất |
58304 |
Giải nhì |
89685 |
Giải ba |
72631 91602 |
Giải tư |
41805 16442 33093 77104 22938 81494 03398 |
Giải năm |
4099 |
Giải sáu |
2369 3216 0054 |
Giải bảy |
390 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,42,5 | 3 | 1 | 6 | 0,4 | 2 | 9 | 6,9 | 3 | 1,8 | 02,5,9 | 4 | 2 | 0,8 | 5 | 4 | 1 | 6 | 3,9 | | 7 | | 3,9 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 0,3,4,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|