|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD
|
Giải ĐB |
23951 |
Giải nhất |
71745 |
Giải nhì |
88344 10252 |
Giải ba |
28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Giải tư |
3488 3763 3952 4432 |
Giải năm |
4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáu |
597 230 433 |
Giải bảy |
65 77 87 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,5 | 1 | 1,7 | 3,52 | 2 | | 0,3,6,7 | 3 | 0,2,3,6 9 | 4 | 4 | 4,5 | 4,52,62 | 5 | 1,22,52 | 3 | 6 | 3,52,93 | 1,7,8,9 | 7 | 3,7,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | 3,63 | 9 | 7 |
|
8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC
|
Giải ĐB |
47219 |
Giải nhất |
69679 |
Giải nhì |
95030 84929 |
Giải ba |
18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Giải tư |
4416 6045 1259 0553 |
Giải năm |
8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáu |
683 921 485 |
Giải bảy |
42 08 24 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 2,3,9 | 1 | 6,8,9 | 4 | 2 | 1,4,5,9 | 32,4,5,8 | 3 | 02,1,32 | 2,5 | 4 | 2,3,5 | 2,4,8,9 | 5 | 3,4,92 | 1,7 | 6 | | | 7 | 6,9 | 0,1,9 | 8 | 3,5 | 1,2,52,7 | 9 | 1,5,8 |
|
5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB
|
Giải ĐB |
87980 |
Giải nhất |
17674 |
Giải nhì |
73981 17535 |
Giải ba |
21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Giải tư |
9457 3763 7971 0541 |
Giải năm |
0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáu |
368 396 581 |
Giải bảy |
45 02 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 3,42,72,82 9 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | 0,4 | 6 | 3 | 1,5,9 | 1,2,72,9 | 4 | 12,5 | 3,4,9 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 3,8 | 5 | 7 | 12,42,6 | 6 | 8 | 0,12 | 1,3,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA
|
Giải ĐB |
43249 |
Giải nhất |
33204 |
Giải nhì |
74258 81691 |
Giải ba |
37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Giải tư |
1573 5590 3080 8738 |
Giải năm |
3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải sáu |
838 208 113 |
Giải bảy |
42 47 88 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82,9 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 3,6 | 4,7 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 82 | 0,7 | 4 | 2,5,7,9 | 2,4,6,7 8 | 5 | 8 | 1 | 6 | 5,7,9 | 4,6,8 | 7 | 0,2,3,4 5 | 0,32,5,8 | 8 | 02,5,7,8 | 4,6 | 9 | 0,1 |
|
14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ
|
Giải ĐB |
82858 |
Giải nhất |
76634 |
Giải nhì |
15519 77628 |
Giải ba |
55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tư |
9890 6709 3962 7635 |
Giải năm |
6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáu |
320 970 573 |
Giải bảy |
97 93 10 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 9 | 0 | 9 | 8,9 | 1 | 0,9 | 32,5,6,7 | 2 | 0,4,8 | 6,7,9 | 3 | 22,4,5 | 2,3,4,7 | 4 | 4,7 | 3,7 | 5 | 0,2,8 | | 6 | 2,3 | 4,9 | 7 | 0,2,3,4 5 | 2,5 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 0,1,3,7 |
|
18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY
|
Giải ĐB |
33083 |
Giải nhất |
50480 |
Giải nhì |
95972 27781 |
Giải ba |
91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Giải tư |
0024 6626 3981 1707 |
Giải năm |
6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Giải sáu |
915 316 700 |
Giải bảy |
06 52 34 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,5 82 | 0 | 0,3,6,7 | 7,82 | 1 | 52,6,7 | 5,7 | 2 | 4,6 | 0,8 | 3 | 02,4 | 2,3,4 | 4 | 0,4 | 12,7 | 5 | 0,2 | 0,1,2,8 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 1,2,5 | | 8 | 02,12,3,6 7 | | 9 | |
|
5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX
|
Giải ĐB |
03304 |
Giải nhất |
01380 |
Giải nhì |
72277 57705 |
Giải ba |
84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tư |
9311 2517 8454 4308 |
Giải năm |
6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáu |
312 266 258 |
Giải bảy |
21 66 45 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8 | 0 | 4,5,8 | 1,2 | 1 | 0,1,2,7 82 | 1,8 | 2 | 1,4,6,72 | 4 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 3,52,6 | 0,42 | 5 | 02,4,8 | 2,4,62 | 6 | 62 | 1,22,7 | 7 | 7 | 0,12,5 | 8 | 0,2 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|