ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 31/05/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 31/05/2024
XSVL - Loại vé: 45VL22
Giải ĐB
944233
Giải nhất
40021
Giải nhì
03737
Giải ba
99746
02364
Giải tư
12283
26588
17722
62178
36181
70742
56914
Giải năm
3211
Giải sáu
8873
7567
0934
Giải bảy
381
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,8211,4
2,421,2
3,7,833,4,72
1,3,642,6
 5 
464,7
32,673,8
7,8812,3,8
 9 
 
Ngày: 31/05/2024
XSBD - Loại vé: 05K22
Giải ĐB
419373
Giải nhất
23761
Giải nhì
64933
Giải ba
07149
09358
Giải tư
13355
88943
84264
60043
49092
33638
89786
Giải năm
7698
Giải sáu
8045
1250
8648
Giải bảy
319
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
619
92 
3,42,733,8
6432,5,8,9
4,550,5,8
861,4
 73
3,4,5,986
1,490,2,8
 
Ngày: 31/05/2024
XSTV - Loại vé: 33TV22
Giải ĐB
516374
Giải nhất
79493
Giải nhì
35718
Giải ba
08090
33100
Giải tư
57579
25357
14258
37304
65594
24670
39056
Giải năm
5639
Giải sáu
0753
2287
8163
Giải bảy
430
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,900,4
 18
 2 
5,6,930,9
0,7,94 
953,6,7,8
563
5,870,4,9
1,587
3,790,3,4,5
 
Ngày: 31/05/2024
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
Giải ĐB
06102
Giải nhất
01933
Giải nhì
05985
82337
Giải ba
66092
09778
31470
86344
51339
93810
Giải tư
6817
0115
8527
9928
Giải năm
8786
2182
3849
8794
2860
3424
Giải sáu
109
070
092
Giải bảy
35
72
90
04
ChụcSốĐ.Vị
1,6,72,902,4,9
 10,5,7
0,7,8,9224,7,8
333,5,7,9
0,2,4,944,9
1,3,85 
860
1,2,3702,2,8
2,782,5,6
0,3,490,22,4
 
Ngày: 31/05/2024
XSGL
Giải ĐB
087970
Giải nhất
29502
Giải nhì
69805
Giải ba
87368
16721
Giải tư
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
Giải năm
5788
Giải sáu
3917
8194
4411
Giải bảy
042
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
7022,4,5,9
1,2211,7
02,4212,9
73 
0,942
0,555
 68
170,3
6,82882
0,294
 
Ngày: 31/05/2024
XSNT
Giải ĐB
467613
Giải nhất
55029
Giải nhì
05664
Giải ba
49308
62799
Giải tư
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
Giải năm
7674
Giải sáu
5366
7215
6839
Giải bảy
300
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,12002,8
 102,3,5,62
 25,9
139
6,74 
1,25 
12,664,6
 74
0,98 
2,3,9298,92