ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/07/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/07/2024
XSBTR - Loại vé: K30-T07
Giải ĐB
201013
Giải nhất
88396
Giải nhì
14760
Giải ba
35352
09579
Giải tư
67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617
Giải năm
1680
Giải sáu
3693
1233
1499
Giải bảy
913
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,805,6,9
 132,7
5,72 
12,3,933
 46
052
0,4,960
172,9
 80,92
0,7,82,993,6,9
 
Ngày: 23/07/2024
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
351600
Giải nhất
54369
Giải nhì
08974
Giải ba
00260
20126
Giải tư
12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062
Giải năm
7244
Giải sáu
4741
2718
1082
Giải bảy
034
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,5
417,8
3,62,826,8
932,4
3,4,740,1,4
05 
260,22,9
174
1,282
693
 
Ngày: 23/07/2024
XSBL - Loại vé: T7-K4
Giải ĐB
932708
Giải nhất
61875
Giải nhì
80497
Giải ba
61665
81488
Giải tư
28359
17388
32463
36443
42492
46980
17112
Giải năm
1977
Giải sáu
1343
0491
1633
Giải bảy
093
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
808
912
1,92 
32,42,6,9332
 432
6,759
 63,5
7,975,7
0,8280,82
591,2,3,7
 
Ngày: 23/07/2024
17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK
Giải ĐB
27364
Giải nhất
85221
Giải nhì
58789
29728
Giải ba
94591
25572
45486
38637
33134
77273
Giải tư
4241
7474
7744
3206
Giải năm
6520
6525
6540
6735
7199
3332
Giải sáu
642
239
625
Giải bảy
63
56
55
66
ChụcSốĐ.Vị
2,406
2,4,91 
3,4,720,1,52,8
6,732,4,5,7
9
3,4,6,740,1,2,4
22,3,555,6
0,5,6,863,4,6
372,3,4
286,9
3,8,991,9
 
Ngày: 23/07/2024
XSDLK
Giải ĐB
623926
Giải nhất
58023
Giải nhì
85439
Giải ba
34782
81213
Giải tư
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
Giải năm
9982
Giải sáu
8862
1538
9681
Giải bảy
950
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
520 
813,8
6,8223,62,7
1,2,938,9
 4 
7502
22,962,8
275
1,3,681,22
393,6
 
Ngày: 23/07/2024
XSQNM
Giải ĐB
802247
Giải nhất
04136
Giải nhì
82735
Giải ba
68624
88549
Giải tư
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
Giải năm
9644
Giải sáu
5767
3755
4376
Giải bảy
195
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 13
222,4,8
1,935,6
2,444,72,9
3,53,9553
3,767
42,676
2,888
493,5