ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/11/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11C7
Giải ĐB
344734
Giải nhất
46361
Giải nhì
32718
Giải ba
32690
51139
Giải tư
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
Giải năm
9978
Giải sáu
2079
2410
2761
Giải bảy
453
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
6210,72,8
222,7,9
4,5234,9
343
 532
 612
12,278,92
1,78 
2,3,7290
 
Ngày: 16/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
056172
Giải nhất
27596
Giải nhì
41080
Giải ba
25208
46155
Giải tư
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
Giải năm
2259
Giải sáu
5142
0981
1361
Giải bảy
506
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
806,8,9
6,812
1,4,723,4
2,93 
242
52552,6,9
0,5,961
872
080,1,7
0,593,6
 
Ngày: 16/11/2024
XSBP - Loại vé: 11K3-N24
Giải ĐB
482604
Giải nhất
71279
Giải nhì
00146
Giải ba
85719
60616
Giải tư
57892
06793
22708
41369
35466
73450
74450
Giải năm
8936
Giải sáu
8538
1831
3834
Giải bảy
729
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
52,704,8
316,9
929
931,4,6,8
0,346
 502
1,3,4,666,9
 70,9
0,38 
1,2,6,792,3
 
Ngày: 16/11/2024
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
738756
Giải nhất
54221
Giải nhì
82149
Giải ba
49616
82213
Giải tư
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
Giải năm
0312
Giải sáu
2724
0602
2318
Giải bảy
617
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,2
212,3,6,7
8
0,1,521,4
1,435
2,543,92
352,4,6
1,5,869
17 
186
42,69 
 
Ngày: 16/11/2024
12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY
Giải ĐB
60592
Giải nhất
73990
Giải nhì
01369
75966
Giải ba
58737
07414
73568
38822
20719
58178
Giải tư
7336
1092
6757
0182
Giải năm
5103
6589
9775
5986
6056
2329
Giải sáu
211
574
877
Giải bảy
82
14
07
47
ChụcSốĐ.Vị
903,7
111,42,9
2,82,9222,9
036,7
12,747
756,7
3,5,6,866,8,9
0,3,4,5
7
74,5,7,8
6,7822,6,9
1,2,6,890,22
 
Ngày: 16/11/2024
XSDNO
Giải ĐB
265698
Giải nhất
40521
Giải nhì
78455
Giải ba
85321
92679
Giải tư
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
Giải năm
5251
Giải sáu
9938
8922
5001
Giải bảy
358
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,601
0,22,5,719
2212,2,8
 30,8
 40,5
4,551,5,8
 60
971,9
2,3,5,98 
1,797,8
 
Ngày: 16/11/2024
XSDNG
Giải ĐB
384534
Giải nhất
31675
Giải nhì
33719
Giải ba
05263
52648
Giải tư
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
Giải năm
7720
Giải sáu
3179
2812
1480
Giải bảy
669
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,3
 12,9
120,3
0,2,634
348
6,75 
 63,5,9
8,975,8,9
4,7,880,7,8
1,6,797
 
Ngày: 16/11/2024
XSQNG
Giải ĐB
171870
Giải nhất
02988
Giải nhì
51996
Giải ba
33257
97279
Giải tư
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
Giải năm
4304
Giải sáu
5521
8727
3359
Giải bảy
638
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7042
216
 21,32,4,7
2237,8
02,24 
9572,9
1,96 
2,3,5270,9
3,888
5,795,6