ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/09/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL37
Giải ĐB
238696
Giải nhất
42349
Giải nhì
20327
Giải ba
16017
33334
Giải tư
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
Giải năm
9792
Giải sáu
4953
3125
8532
Giải bảy
225
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407
 12,6,7
1,3,9252,7
532,4
340,9
22,9253
1,969
0,1,27 
 89
4,6,892,52,6
 
Ngày: 13/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K37
Giải ĐB
446962
Giải nhất
57827
Giải nhì
31247
Giải ba
26147
40369
Giải tư
19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
Giải năm
8281
Giải sáu
4905
7820
9432
Giải bảy
144
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
205
817
3,5,6220,7
 32,4
3,444,5,72,9
0,4,552,5
 622,9
1,2,42,777
 81
4,69 
 
Ngày: 13/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV37
Giải ĐB
330266
Giải nhất
82300
Giải nhì
61247
Giải ba
59541
07917
Giải tư
14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
Giải năm
9642
Giải sáu
2046
0318
1992
Giải bảy
920
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
02,2,7002,1
0,1,411,7,8
4,7,920
 3 
5,941,2,6,7
 54
4,666
1,4,870,2
187
 92,4
 
Ngày: 13/09/2024
9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX
Giải ĐB
50628
Giải nhất
85767
Giải nhì
57586
11987
Giải ba
95603
19411
45336
73244
69557
16197
Giải tư
5502
7039
3385
5126
Giải năm
3335
9175
3286
3840
9330
7269
Giải sáu
001
153
437
Giải bảy
64
30
13
93
ChụcSốĐ.Vị
32,401,2,3
0,111,3
026,8
0,1,5,9302,5,6,7
9
4,640,4
3,7,853,7
2,3,8264,7,9
3,5,6,8
9
75
285,62,7
3,693,7
 
Ngày: 13/09/2024
XSGL
Giải ĐB
934415
Giải nhất
55444
Giải nhì
88598
Giải ba
68639
59528
Giải tư
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
Giải năm
8175
Giải sáu
6539
9168
8269
Giải bảy
362
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,5,9
2,4,6,822,8
333,92
442,4
1,7,956
562,8,9
 75
2,6,982
1,32,695,8
 
Ngày: 13/09/2024
XSNT
Giải ĐB
702695
Giải nhất
83926
Giải nhì
75517
Giải ba
88001
80725
Giải tư
64878
24311
92007
24692
77164
30651
75991
Giải năm
4788
Giải sáu
0829
6097
9993
Giải bảy
782
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,1,5,911,7
8,925,6,9
93 
64 
2,951
264,9
0,1,978
7,882,8
2,691,2,3,5
7