ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/09/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL36
Giải ĐB
994941
Giải nhất
15580
Giải nhì
11895
Giải ba
38473
18380
Giải tư
56807
81575
97630
48044
93281
26178
22581
Giải năm
6740
Giải sáu
9634
6153
7328
Giải bảy
700
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,8200,7
4,821 
 28
5,730,4
3,440,1,4
7,953
 6 
0,973,5,8
2,7802,12
 95,7
 
Ngày: 06/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K36
Giải ĐB
185312
Giải nhất
17874
Giải nhì
32619
Giải ba
85733
79655
Giải tư
05155
05268
45935
34088
91215
49527
95665
Giải năm
1190
Giải sáu
7345
8493
6198
Giải bảy
426
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
902
 12,5,9
0,126,7
3,933,5
745
1,3,4,52
6
552
265,8
274
6,8,988
190,3,8
 
Ngày: 06/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV36
Giải ĐB
993243
Giải nhất
98147
Giải nhì
38542
Giải ba
88467
36748
Giải tư
91864
95533
24547
82668
40759
10757
64860
Giải năm
7667
Giải sáu
1568
8811
5942
Giải bảy
079
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
60 
111
422 
3,4,833
6422,3,72,8
 57,9
 60,4,72,82
42,5,6279
4,6283
5,79 
 
Ngày: 06/09/2024
15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN
Giải ĐB
48942
Giải nhất
63863
Giải nhì
31618
87422
Giải ba
07878
98469
24959
43703
13497
10443
Giải tư
6550
2644
3963
2014
Giải năm
3526
4194
0530
6576
8748
9075
Giải sáu
242
719
240
Giải bảy
57
22
63
11
ChụcSốĐ.Vị
3,4,503
111,4,8,9
22,42222,6
0,4,6330
1,4,940,22,3,4
8
750,7,9
2,7633,9
5,975,6,8
1,4,78 
1,5,694,7
 
Ngày: 06/09/2024
XSGL
Giải ĐB
524631
Giải nhất
03366
Giải nhì
71009
Giải ba
90702
62004
Giải tư
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
Giải năm
8011
Giải sáu
3844
8623
1628
Giải bảy
464
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
1,311
0,523,4,6,8
2,531
0,2,4,6244
 52,3
2,62642,62,9
 7 
2,888
0,69 
 
Ngày: 06/09/2024
XSNT
Giải ĐB
944635
Giải nhất
11535
Giải nhì
70926
Giải ba
74130
97681
Giải tư
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
Giải năm
3551
Giải sáu
8606
3661
0585
Giải bảy
823
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
306
5,6,81 
 23,6,82
2,430,52
 43
32,851,8
0,261,82,9
 7 
22,5,6281,5
6,999