ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 16/04/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 16/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
075449
Giải nhất
72163
Giải nhì
84024
Giải ba
85563
08823
Giải tư
54501
25807
34850
19411
95654
21837
29399
Giải năm
2350
Giải sáu
3618
3338
4793
Giải bảy
518
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5201,7
0,111,82
 23,4
2,62,937,82
2,549
 502,4
 632
0,37 
12,328 
4,993,9
 
Ngày: 16/04/2025
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
237494
Giải nhất
30796
Giải nhì
56824
Giải ba
35839
93941
Giải tư
35528
08481
07605
55866
84381
75844
33295
Giải năm
5571
Giải sáu
7988
6245
0779
Giải bảy
266
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,5
4,7,821 
 24,8
 39
2,4,941,4,5
0,4,95 
62,9662
 71,9
2,8812,8
3,794,5,6
 
Ngày: 16/04/2025
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
979892
Giải nhất
37443
Giải nhì
24695
Giải ba
97324
60049
Giải tư
87547
66661
17250
23219
29380
22284
33836
Giải năm
6684
Giải sáu
2412
0449
5332
Giải bảy
438
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
612,9
1,3,924
432,6,8
2,8243,7,92
7,950
361
475
380,42
1,4292,5
 
Ngày: 16/04/2025
2DB-1DB-11DB-15DB-13DB-12DB
Giải ĐB
19409
Giải nhất
43686
Giải nhì
95698
11630
Giải ba
79516
26391
68013
27471
97978
34710
Giải tư
1339
1663
1679
0296
Giải năm
0481
7361
9785
7077
4530
8255
Giải sáu
388
553
179
Giải bảy
89
73
76
77
ChụcSốĐ.Vị
1,3209
6,7,8,910,3,6
 2 
1,5,6,7302,9
 4 
5,853,5
1,7,8,961,3
7271,3,6,72
8,92
7,8,981,5,6,8
9
0,3,72,891,6,8
 
Ngày: 16/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
282440
Giải nhất
00269
Giải nhì
04409
Giải ba
78153
94202
Giải tư
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
Giải năm
2363
Giải sáu
6784
0801
8597
Giải bảy
336
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
401,2,9
0,1,311,2
0,1232
22,5,631,6
840,9
 53,9
363,9
7,977
 84
0,4,5,697
 
Ngày: 16/04/2025
XSKH
Giải ĐB
468623
Giải nhất
64830
Giải nhì
55134
Giải ba
24327
10093
Giải tư
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
Giải năm
4533
Giải sáu
6014
7825
8627
Giải bảy
676
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,905
 14,9
323,5,72,9
2,3,930,2,3,4
1,34 
0,2,85 
6,7,866
2276
 85,6
1,290,3