ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 20/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL38
Giải ĐB
066462
Giải nhất
81129
Giải nhì
90147
Giải ba
11143
91906
Giải tư
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
Giải năm
0026
Giải sáu
4396
5270
2715
Giải bảy
214
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
7,904,6,9
 14,5,7
4,6226,9
437
0,142,3,7
1,95 
0,2,9622
1,3,470
 8 
0,290,5,6
 
Ngày: 13/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL37
Giải ĐB
238696
Giải nhất
42349
Giải nhì
20327
Giải ba
16017
33334
Giải tư
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
Giải năm
9792
Giải sáu
4953
3125
8532
Giải bảy
225
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
407
 12,6,7
1,3,9252,7
532,4
340,9
22,9253
1,969
0,1,27 
 89
4,6,892,52,6
 
Ngày: 06/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL36
Giải ĐB
994941
Giải nhất
15580
Giải nhì
11895
Giải ba
38473
18380
Giải tư
56807
81575
97630
48044
93281
26178
22581
Giải năm
6740
Giải sáu
9634
6153
7328
Giải bảy
700
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,8200,7
4,821 
 28
5,730,4
3,440,1,4
7,953
 6 
0,973,5,8
2,7802,12
 95,7
 
Ngày: 30/08/2024
XSVL - Loại vé: 45VL35
Giải ĐB
866442
Giải nhất
87217
Giải nhì
18102
Giải ba
12136
70975
Giải tư
00804
86101
96873
30836
64804
79032
01101
Giải năm
7931
Giải sáu
3514
9661
0039
Giải bảy
685
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 012,2,42
02,3,614,7
0,3,423
2,731,2,62,9
02,142
7,85 
3261
173,5
 85
39 
 
Ngày: 23/08/2024
XSVL - Loại vé: 45VL34
Giải ĐB
627206
Giải nhất
13701
Giải nhì
96025
Giải ba
52760
58886
Giải tư
28172
87947
75606
27520
70690
13906
35458
Giải năm
7332
Giải sáu
1812
5299
5512
Giải bảy
201
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,6,9012,63
02122
12,3,720,5
 32
547
254,8
03,860
472
586
990,9
 
Ngày: 16/08/2024
XSVL - Loại vé: 45VL33
Giải ĐB
475619
Giải nhất
68366
Giải nhì
65021
Giải ba
84522
67465
Giải tư
39429
28805
69094
76545
94060
15243
39598
Giải năm
7303
Giải sáu
6449
1186
7344
Giải bảy
386
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
603,5,8
219
221,2,9
0,43 
4,943,4,5,9
0,4,65 
6,8260,5,6
 7 
0,9862
1,2,494,8
 
Ngày: 09/08/2024
XSVL - Loại vé: 45VL32
Giải ĐB
224441
Giải nhất
14920
Giải nhì
68563
Giải ba
29895
69037
Giải tư
62282
36671
88152
61476
93660
67134
95728
Giải năm
3969
Giải sáu
3329
6854
8239
Giải bảy
319
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
4,719
5,820,8,9
634,7,9
3,541,5
4,952,4
760,3,9
371,6
282
1,2,3,695