ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.wn-tec.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 15/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL46
Giải ĐB
305220
Giải nhất
62384
Giải nhì
95153
Giải ba
12603
19316
Giải tư
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
Giải năm
2380
Giải sáu
7847
2195
0304
Giải bảy
478
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,5,803,4
4,6,916,7
820
0,53 
0,841,7
6,9250,3
161,5
1,478
780,2,4
 91,52
 
Ngày: 08/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL45
Giải ĐB
605144
Giải nhất
34436
Giải nhì
47106
Giải ba
84609
28324
Giải tư
30882
97243
41807
39416
39327
29244
46840
Giải năm
9131
Giải sáu
5276
2049
0374
Giải bảy
088
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
406,7,9
316
824,7
431,6
2,42,740,3,42,9
 5 
0,1,3,767
0,2,674,6
882,8
0,49 
 
Ngày: 01/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL44
Giải ĐB
585119
Giải nhất
33479
Giải nhì
91845
Giải ba
89929
65737
Giải tư
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
Giải năm
9976
Giải sáu
4210
0783
2182
Giải bảy
101
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
101,2
010,9
0,823,9
2,3,833,5,7
945,6
3,45 
4,6,766
3,776,7,9
 82,3
1,2,794
 
Ngày: 25/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL43
Giải ĐB
800032
Giải nhất
46480
Giải nhì
94195
Giải ba
78078
62109
Giải tư
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
Giải năm
1699
Giải sáu
3721
3666
8520
Giải bảy
520
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,62,809
21 
3202,1,4
332,3,6,8
2,444
95 
3,6,9602,6
 78
3,780
0,995,6,9
 
Ngày: 18/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL42
Giải ĐB
075360
Giải nhất
01328
Giải nhì
07493
Giải ba
52366
01483
Giải tư
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
Giải năm
7619
Giải sáu
9890
9917
0379
Giải bảy
691
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
22,912,7,9
1,7212,8
8,93 
 45
4,85 
6,960,6
1,772,7,9
283,5
1,790,1,3,6
 
Ngày: 11/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL41
Giải ĐB
899951
Giải nhất
11386
Giải nhì
78571
Giải ba
47861
70578
Giải tư
05559
46607
76320
79685
87467
82127
84332
Giải năm
3291
Giải sáu
7107
2995
4430
Giải bảy
814
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3072
4,5,6,7
9
14
320,7
 30,2
141
8,951,9
861,7
02,2,671,8
785,6
591,5
 
Ngày: 04/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL40
Giải ĐB
127985
Giải nhất
77249
Giải nhì
49060
Giải ba
22481
20535
Giải tư
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
Giải năm
3112
Giải sáu
3153
5053
5200
Giải bảy
580
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,3,811,2
1,8,922 
4,5231,5
 43,9
3,8532,7
 60
5,97 
 80,1,2,5
4922,7