|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99691 |
Giải nhất |
89837 |
Giải nhì |
36366 55779 |
Giải ba |
54577 75760 62064 51913 22403 94103 |
Giải tư |
1019 9619 7912 6000 |
Giải năm |
6348 6095 0334 4661 9140 4682 |
Giải sáu |
671 734 399 |
Giải bảy |
86 56 96 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32 | 6,7,9 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | | 02,1,4 | 3 | 42,7 | 32,6 | 4 | 0,3,8 | 9 | 5 | 6 | 5,6,8,9 | 6 | 0,1,4,6 | 3,7 | 7 | 1,7,9 | 4 | 8 | 2,6 | 12,7,9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48736 |
Giải nhất |
42923 |
Giải nhì |
63925 18730 |
Giải ba |
04427 48666 75171 45127 92961 27947 |
Giải tư |
8432 0767 6929 3247 |
Giải năm |
5661 7165 8114 2229 9472 0440 |
Giải sáu |
591 180 083 |
Giải bảy |
25 01 55 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 1 | 0,3,62,7 9 | 1 | 4 | 3,7 | 2 | 3,52,72,92 | 2,8 | 3 | 0,1,2,6 | 1 | 4 | 0,72 | 22,5,6 | 5 | 5 | 3,6 | 6 | 12,5,6,7 | 22,42,6 | 7 | 1,2 | | 8 | 0,3 | 22 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83424 |
Giải nhất |
09326 |
Giải nhì |
06279 25193 |
Giải ba |
05592 38832 70796 60149 16585 12113 |
Giải tư |
4587 1289 4671 2495 |
Giải năm |
0372 4010 2729 3430 0037 4484 |
Giải sáu |
749 538 354 |
Giải bảy |
49 17 66 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 7 | 1 | 0,3,7 | 3,7,9 | 2 | 4,6,9 | 1,9 | 3 | 0,2,7,8 | 2,5,8 | 4 | 93 | 7,8,9 | 5 | 4 | 2,6,9 | 6 | 6 | 1,3,8 | 7 | 1,2,5,9 | 3 | 8 | 4,5,7,9 | 2,43,7,8 | 9 | 2,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57581 |
Giải nhất |
89201 |
Giải nhì |
85868 74542 |
Giải ba |
54981 66559 90299 74202 39188 06553 |
Giải tư |
0185 4928 7626 7695 |
Giải năm |
9641 5403 2424 1480 1920 2243 |
Giải sáu |
524 289 893 |
Giải bảy |
14 80 02 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1,22,3 | 0,3,4,82 | 1 | 4 | 02,4 | 2 | 0,42,6,8 | 0,4,5,9 | 3 | 1 | 1,22 | 4 | 1,2,3 | 8,9 | 5 | 3,9 | 2 | 6 | 8 | | 7 | | 2,6,8 | 8 | 02,12,5,8 9 | 5,8,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60548 |
Giải nhất |
70968 |
Giải nhì |
81327 28639 |
Giải ba |
87445 79327 60794 12432 20858 12969 |
Giải tư |
0808 4670 3739 3707 |
Giải năm |
1432 4196 8770 1483 6072 3128 |
Giải sáu |
200 073 796 |
Giải bảy |
70 86 67 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,73 | 0 | 0,7,8 | | 1 | | 32,7 | 2 | 72,8,9 | 7,8 | 3 | 22,92 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 8 | 8,92 | 6 | 7,8,9 | 0,22,6 | 7 | 03,2,3 | 0,2,4,5 6 | 8 | 3,6 | 2,32,6 | 9 | 4,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86348 |
Giải nhất |
59063 |
Giải nhì |
09304 90671 |
Giải ba |
48479 42563 71594 56693 29413 99066 |
Giải tư |
0192 7193 9052 0133 |
Giải năm |
5635 2822 4077 5593 2254 6679 |
Giải sáu |
791 568 270 |
Giải bảy |
46 44 43 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 3 | 2,5,7,9 | 2 | 2 | 1,3,4,62 93 | 3 | 3,5 | 0,4,5,9 | 4 | 3,4,6,8 | 3 | 5 | 2,4 | 4,6 | 6 | 32,6,8 | 7 | 7 | 0,1,2,7 92 | 4,6 | 8 | | 72 | 9 | 1,2,33,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30790 |
Giải nhất |
49135 |
Giải nhì |
98925 55203 |
Giải ba |
15281 06180 39922 79144 51144 54619 |
Giải tư |
1868 8269 3245 7698 |
Giải năm |
2741 5231 7266 9600 6596 4453 |
Giải sáu |
571 708 422 |
Giải bảy |
74 38 17 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,8 | 32,4,7,8 | 1 | 7,9 | 22 | 2 | 22,5 | 0,5 | 3 | 12,5,8 | 42,7 | 4 | 1,42,5 | 2,3,4 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 6,8,9 | 1 | 7 | 1,4 | 0,3,6,9 | 8 | 0,1 | 1,6 | 9 | 0,6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|