|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84108 |
Giải nhất |
08643 |
Giải nhì |
37683 93750 |
Giải ba |
14500 70899 73129 30542 32488 77168 |
Giải tư |
8875 5812 0118 3844 |
Giải năm |
2925 3424 8229 4749 8582 3749 |
Giải sáu |
785 843 143 |
Giải bảy |
84 18 64 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,8 | | 1 | 2,82 | 1,4,8 | 2 | 4,5,92 | 43,8 | 3 | | 2,4,6,8 | 4 | 2,33,4,92 | 2,6,7,8 | 5 | 0 | | 6 | 4,5,8 | | 7 | 5 | 0,12,6,8 | 8 | 2,3,4,5 8 | 22,42,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20888 |
Giải nhất |
86243 |
Giải nhì |
55099 91016 |
Giải ba |
71135 09036 89553 28818 07324 02327 |
Giải tư |
3275 1757 0964 3315 |
Giải năm |
0563 3676 6737 4827 2439 6076 |
Giải sáu |
975 787 947 |
Giải bảy |
43 56 15 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | | 1 | 52,6,8 | | 2 | 4,72 | 42,5,6 | 3 | 5,6,7,9 | 2,6 | 4 | 32,7 | 12,3,72 | 5 | 3,6,7 | 1,3,5,72 | 6 | 3,4 | 22,3,4,5 8 | 7 | 52,62 | 1,8 | 8 | 7,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53599 |
Giải nhất |
03276 |
Giải nhì |
88060 73775 |
Giải ba |
61140 47063 97882 88815 29255 36091 |
Giải tư |
4914 5076 8199 7146 |
Giải năm |
8925 3717 5510 9904 0715 7075 |
Giải sáu |
369 219 348 |
Giải bảy |
80 08 55 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 0,4,52,72 9 | 8 | 2 | 5 | 6 | 3 | | 0,1 | 4 | 0,6,8 | 12,2,52,72 | 5 | 52 | 4,72 | 6 | 0,3,9 | 12 | 7 | 52,62 | 0,4 | 8 | 0,2 | 1,6,92 | 9 | 1,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99073 |
Giải nhất |
04708 |
Giải nhì |
37249 07293 |
Giải ba |
37297 74897 72494 70577 09811 34095 |
Giải tư |
3060 0586 1060 2894 |
Giải năm |
6724 9483 0460 1395 5099 5915 |
Giải sáu |
971 247 367 |
Giải bảy |
88 47 03 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,8 | 1,7 | 1 | 1,5 | | 2 | 4 | 0,7,8,9 | 3 | | 2,92 | 4 | 72,9 | 1,92 | 5 | | 8 | 6 | 03,7 | 42,6,72,92 | 7 | 1,3,72 | 0,8 | 8 | 3,6,8 | 4,9 | 9 | 3,42,52,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99535 |
Giải nhất |
05737 |
Giải nhì |
39871 53080 |
Giải ba |
58218 32789 83659 52774 51124 02769 |
Giải tư |
9065 8303 9959 0761 |
Giải năm |
3789 0809 2882 3767 8124 4236 |
Giải sáu |
966 040 655 |
Giải bảy |
02 25 50 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 | 0 | 2,3,9 | 6,7 | 1 | 8 | 0,8 | 2 | 0,42,5 | 0 | 3 | 5,6,7 | 22,7 | 4 | 0 | 2,3,5,6 | 5 | 0,5,92 | 3,6 | 6 | 1,5,6,7 9 | 3,6 | 7 | 1,4 | 1 | 8 | 0,2,92 | 0,52,6,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74829 |
Giải nhất |
33582 |
Giải nhì |
26454 13504 |
Giải ba |
52282 06637 46795 70278 89318 76770 |
Giải tư |
4924 2355 6063 0247 |
Giải năm |
3285 5032 4281 7579 9705 9219 |
Giải sáu |
497 375 853 |
Giải bảy |
64 66 24 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 8,9 | 3,82 | 2 | 42,9 | 5,6 | 3 | 2,7 | 0,22,5,6 | 4 | 7 | 0,5,7,8 9 | 5 | 3,4,5 | 6 | 6 | 3,4,6 | 3,4,9 | 7 | 0,5,8,9 | 1,7 | 8 | 0,1,22,5 | 1,2,7 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29086 |
Giải nhất |
44939 |
Giải nhì |
55361 47525 |
Giải ba |
62280 89960 38403 32826 26222 01120 |
Giải tư |
5710 5895 8157 6885 |
Giải năm |
9744 7798 2734 3583 2752 6801 |
Giải sáu |
782 677 153 |
Giải bảy |
90 77 46 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 9 | 0 | 12,3 | 02,6 | 1 | 0 | 2,5,8 | 2 | 0,2,5,6 | 0,5,8 | 3 | 4,9 | 3,4 | 4 | 4,6 | 2,8,9 | 5 | 2,3,7 | 2,4,8 | 6 | 0,1 | 5,72 | 7 | 72 | 9 | 8 | 0,2,3,5 6 | 3 | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|