|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62303 |
Giải nhất |
51725 |
Giải nhì |
04344 63048 |
Giải ba |
44941 11942 88101 08476 23895 33114 |
Giải tư |
6091 0276 7557 2004 |
Giải năm |
1796 3743 1800 3640 3376 8338 |
Giải sáu |
370 050 092 |
Giải bảy |
33 32 30 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,5 7 | 0 | 0,1,3,4 8 | 0,4,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 5 | 0,3,4 | 3 | 0,2,3,8 | 0,1,4 | 4 | 0,1,2,3 4,8 | 2,9 | 5 | 0,7 | 73,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,63 | 0,3,4 | 8 | | | 9 | 1,2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81577 |
Giải nhất |
94752 |
Giải nhì |
70419 36576 |
Giải ba |
66355 51471 11128 20854 53647 70374 |
Giải tư |
4456 9949 4042 1543 |
Giải năm |
1922 4131 2348 6536 1436 7072 |
Giải sáu |
224 492 604 |
Giải bảy |
51 29 41 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,4,5,7 | 1 | 9 | 2,4,5,7 9 | 2 | 2,4,8,9 | 4 | 3 | 1,62 | 0,2,5,7 | 4 | 1,2,3,7 8,9 | 5 | 5 | 1,2,4,5 6 | 32,5,7,8 | 6 | | 4,7 | 7 | 1,2,4,6 7 | 2,4 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94198 |
Giải nhất |
41200 |
Giải nhì |
57558 16733 |
Giải ba |
45789 36538 62601 91647 10224 30690 |
Giải tư |
0354 5130 4476 7475 |
Giải năm |
1451 4931 0605 4372 8739 8133 |
Giải sáu |
518 339 390 |
Giải bảy |
55 35 69 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,92 | 0 | 0,1,5 | 0,3,5 | 1 | 8 | 7 | 2 | 4 | 32 | 3 | 0,1,32,5 8,92 | 2,5 | 4 | 7 | 0,3,5,7 | 5 | 0,1,4,5 8 | 7 | 6 | 9 | 4 | 7 | 2,5,6 | 1,3,5,9 | 8 | 9 | 32,6,8 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18089 |
Giải nhất |
16009 |
Giải nhì |
67437 18333 |
Giải ba |
51984 69309 25043 24405 50269 23140 |
Giải tư |
1806 5709 4755 4181 |
Giải năm |
7466 1796 3882 7686 5222 7915 |
Giải sáu |
145 496 593 |
Giải bảy |
68 13 51 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6,93 | 5,8 | 1 | 3,5 | 2,8 | 2 | 2 | 1,3,4,9 | 3 | 3,7 | 7,8 | 4 | 0,3,5 | 0,1,4,5 | 5 | 1,5 | 0,6,8,92 | 6 | 6,8,9 | 3 | 7 | 4 | 6 | 8 | 1,2,4,6 9 | 03,6,8 | 9 | 3,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32219 |
Giải nhất |
58546 |
Giải nhì |
60472 95230 |
Giải ba |
47264 94527 66472 79675 26548 84707 |
Giải tư |
3947 6797 7318 2449 |
Giải năm |
4712 8611 4658 4479 8934 0220 |
Giải sáu |
269 225 686 |
Giải bảy |
12 20 09 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,22,8,9 | 12,72 | 2 | 02,5,7 | | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 6,7,8,9 | 2,7 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 4,92 | 0,2,4,9 | 7 | 22,5,9 | 1,4,5 | 8 | 6 | 0,1,4,62 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59127 |
Giải nhất |
11681 |
Giải nhì |
93369 10776 |
Giải ba |
05754 61197 21403 97524 25095 01827 |
Giải tư |
3054 0126 4522 0720 |
Giải năm |
1820 9719 8023 5338 2057 3234 |
Giải sáu |
150 261 027 |
Giải bảy |
60 67 92 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6 | 0 | 32 | 6,8 | 1 | 9 | 2,9 | 2 | 02,2,3,4 6,73 | 02,2 | 3 | 4,8 | 2,3,52 | 4 | | 9 | 5 | 0,42,7 | 2,7 | 6 | 0,1,7,9 | 23,5,6,9 | 7 | 6 | 3 | 8 | 1 | 1,6 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25509 |
Giải nhất |
06782 |
Giải nhì |
75799 91368 |
Giải ba |
22473 26860 87608 90739 90156 97436 |
Giải tư |
2188 5710 4657 7868 |
Giải năm |
2954 8508 4479 0238 2590 7684 |
Giải sáu |
843 667 329 |
Giải bảy |
82 46 47 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 82,9 | | 1 | 0 | 82 | 2 | 9 | 4,7 | 3 | 6,7,8,9 | 5,8 | 4 | 3,6,7 | | 5 | 4,6,7 | 3,4,5 | 6 | 0,7,82 | 3,4,5,6 | 7 | 3,9 | 02,3,62,8 | 8 | 22,4,8 | 0,2,3,7 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|