|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18932 |
Giải nhất |
40769 |
Giải nhì |
16906 90603 |
Giải ba |
52213 86481 69684 71981 53156 78396 |
Giải tư |
4716 8906 7445 9062 |
Giải năm |
8155 1340 9901 1786 6088 2064 |
Giải sáu |
906 495 561 |
Giải bảy |
32 68 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,63 | 0,6,82 | 1 | 3,6 | 32,6 | 2 | | 0,1,3 | 3 | 22,3 | 6,8 | 4 | 0,5,6 | 4,5,9 | 5 | 5,6 | 03,1,4,5 8,9 | 6 | 1,2,4,8 9 | | 7 | | 6,8 | 8 | 12,4,6,8 | 6 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69378 |
Giải nhất |
65685 |
Giải nhì |
66587 99601 |
Giải ba |
15449 55534 89399 52974 08876 98058 |
Giải tư |
7831 7080 2585 5723 |
Giải năm |
2692 6788 8815 0800 3299 6620 |
Giải sáu |
737 969 115 |
Giải bảy |
82 34 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 52 | 8,92 | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 1,42,7 | 32,7 | 4 | 9 | 12,82 | 5 | 82 | 7 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 4,6,8 | 52,7,8 | 8 | 0,2,52,7 8 | 4,6,92 | 9 | 22,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22598 |
Giải nhất |
23405 |
Giải nhì |
53750 21085 |
Giải ba |
64986 92478 11384 87068 56209 71261 |
Giải tư |
4013 1657 0204 6123 |
Giải năm |
3677 0102 1487 0748 8289 1763 |
Giải sáu |
360 247 804 |
Giải bảy |
63 50 73 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 2,42,5,9 | 6 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 1,2,62,7 | 3 | | 02,8 | 4 | 7,8 | 0,82 | 5 | 02,7 | 8 | 6 | 0,1,32,8 | 4,5,7,8 | 7 | 3,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 4,52,6,7 9 | 0,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33567 |
Giải nhất |
04442 |
Giải nhì |
88283 57376 |
Giải ba |
03754 49587 76341 06347 51021 68393 |
Giải tư |
2605 6872 2661 3404 |
Giải năm |
6530 6810 0405 7619 3138 5375 |
Giải sáu |
761 050 862 |
Giải bảy |
55 09 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,52,7,9 | 2,4,62 | 1 | 0,9 | 4,6,7 | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 0,7,8 | 0,5 | 4 | 1,2,7 | 02,5,7 | 5 | 0,4,5 | 7 | 6 | 12,2,7 | 0,3,4,6 8 | 7 | 2,5,6 | 3 | 8 | 3,7 | 0,1 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88072 |
Giải nhất |
45447 |
Giải nhì |
38238 96489 |
Giải ba |
91942 31366 56371 62272 73828 51579 |
Giải tư |
3212 2732 9049 7850 |
Giải năm |
4894 3593 1818 1177 2600 4934 |
Giải sáu |
539 444 768 |
Giải bảy |
66 73 83 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 7 | 1 | 2,8 | 1,3,4,72 | 2 | 8 | 7,8,9 | 3 | 2,4,8,9 | 3,4,9 | 4 | 2,4,7,9 | 7 | 5 | 0 | 62 | 6 | 62,8 | 4,7 | 7 | 1,22,3,5 7,9 | 1,2,3,6 | 8 | 3,9 | 3,4,7,8 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27183 |
Giải nhất |
28030 |
Giải nhì |
82604 95952 |
Giải ba |
66956 23952 67367 99058 59007 80995 |
Giải tư |
0660 6983 9071 8140 |
Giải năm |
0236 1699 4839 0018 0430 0794 |
Giải sáu |
763 298 466 |
Giải bảy |
61 25 51 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,6 | 0 | 4,7 | 5,6,7 | 1 | 8 | 52 | 2 | 5,9 | 6,82 | 3 | 02,6,9 | 0,9 | 4 | 0 | 2,9 | 5 | 1,22,6,8 | 3,5,6 | 6 | 0,1,3,6 7 | 0,6 | 7 | 1 | 1,5,9 | 8 | 32 | 2,3,9 | 9 | 4,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91284 |
Giải nhất |
87912 |
Giải nhì |
72815 55842 |
Giải ba |
57431 49476 67086 11738 31662 98347 |
Giải tư |
4035 4635 5488 2029 |
Giải năm |
4061 2102 1190 4601 5472 2979 |
Giải sáu |
188 615 127 |
Giải bảy |
15 09 12 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,9 | 0,3,6 | 1 | 22,53 | 0,12,4,6 7 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,52,8 | 8 | 4 | 2,7 | 13,32,6 | 5 | | 7,8 | 6 | 1,2,5 | 2,4 | 7 | 2,6,9 | 3,82 | 8 | 4,6,82 | 0,2,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|