|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37653 |
Giải nhất |
74282 |
Giải nhì |
26174 32083 |
Giải ba |
39070 91703 43379 69847 10491 02907 |
Giải tư |
1486 0253 4457 3421 |
Giải năm |
2061 8127 1387 0961 8074 1868 |
Giải sáu |
669 313 000 |
Giải bảy |
87 54 86 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,7 | 2,62,9 | 1 | 3 | 8 | 2 | 1,7 | 0,1,52,8 | 3 | | 5,72 | 4 | 7 | 6 | 5 | 32,4,7 | 82 | 6 | 12,5,8,9 | 0,2,4,5 82 | 7 | 0,42,9 | 6 | 8 | 2,3,62,72 | 6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66472 |
Giải nhất |
06518 |
Giải nhì |
05456 93259 |
Giải ba |
83940 53502 07314 69924 32561 36216 |
Giải tư |
8558 0731 9817 3194 |
Giải năm |
0360 2419 3645 6732 1013 5278 |
Giải sáu |
125 430 403 |
Giải bảy |
64 46 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 2,3 | 3,6 | 1 | 3,4,6,7 8,9 | 0,3,7,8 | 2 | 4,5 | 0,1 | 3 | 0,1,2 | 1,2,6,9 | 4 | 0,5,6 | 2,4 | 5 | 6,8,9 | 1,4,5 | 6 | 0,1,4 | 1 | 7 | 2,8 | 1,5,7,8 | 8 | 2,8 | 1,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87267 |
Giải nhất |
55648 |
Giải nhì |
38154 12489 |
Giải ba |
89473 41891 35840 64462 33973 09187 |
Giải tư |
3374 9774 7572 0832 |
Giải năm |
4579 7754 0612 6011 0745 0366 |
Giải sáu |
544 690 379 |
Giải bảy |
57 44 87 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,2 | 1,3,6,7 | 2 | | 72 | 3 | 2 | 42,52,72 | 4 | 0,42,5,8 | 4 | 5 | 42,7 | 6 | 6 | 2,6,7,8 | 5,6,82 | 7 | 2,32,42,92 | 4,6 | 8 | 72,9 | 72,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87887 |
Giải nhất |
46125 |
Giải nhì |
84098 35799 |
Giải ba |
72187 67056 82133 62074 87221 57786 |
Giải tư |
7974 0247 5031 7930 |
Giải năm |
6534 9737 1339 5336 5066 4434 |
Giải sáu |
354 929 815 |
Giải bảy |
62 67 92 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,3 | 1 | 5 | 6,9 | 2 | 1,5,9 | 3 | 3 | 0,1,3,42 6,7,8,9 | 32,5,72 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | 4,6 | 3,5,6,8 | 6 | 2,6,7 | 3,4,6,82 | 7 | 42 | 3,9 | 8 | 6,72 | 2,3,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21155 |
Giải nhất |
24722 |
Giải nhì |
23817 75063 |
Giải ba |
20060 77780 77037 91805 36635 67161 |
Giải tư |
5464 4122 7625 6088 |
Giải năm |
6713 3555 0894 6092 7204 4719 |
Giải sáu |
102 057 894 |
Giải bảy |
94 09 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,5,9 | 3,6 | 1 | 3,7,9 | 0,22,9 | 2 | 22,5 | 1,6 | 3 | 1,5,7 | 0,6,7,93 | 4 | | 0,2,3,52 | 5 | 52,7 | | 6 | 0,1,3,4 | 1,3,5 | 7 | 4 | 8 | 8 | 0,8 | 0,1 | 9 | 2,43 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14903 |
Giải nhất |
35938 |
Giải nhì |
92478 67981 |
Giải ba |
95285 54082 79876 21503 89388 95981 |
Giải tư |
0169 2486 5376 4668 |
Giải năm |
8144 4417 1280 0637 6532 9359 |
Giải sáu |
967 769 841 |
Giải bảy |
02 73 39 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,32 | 42,82 | 1 | 7 | 0,3,8 | 2 | | 02,7 | 3 | 2,7,8,9 | 4 | 4 | 12,4 | 8 | 5 | 9 | 72,8 | 6 | 7,8,92 | 1,3,6 | 7 | 3,62,8 | 3,6,7,8 | 8 | 0,12,2,5 6,8 | 3,5,62 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50863 |
Giải nhất |
99749 |
Giải nhì |
80570 83786 |
Giải ba |
73085 88985 60654 89753 76389 96715 |
Giải tư |
5300 8424 7912 6948 |
Giải năm |
2494 1065 7747 7060 3189 6040 |
Giải sáu |
709 933 851 |
Giải bảy |
61 18 23 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,9 | 5,6 | 1 | 2,3,5,8 | 1 | 2 | 3,4 | 1,2,3,5 6 | 3 | 3 | 2,5,9 | 4 | 0,7,8,9 | 1,6,82 | 5 | 1,3,4 | 8 | 6 | 0,1,3,5 | 4 | 7 | 0 | 1,4 | 8 | 52,6,92 | 0,4,82 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|