|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23309 |
Giải nhất |
95111 |
Giải nhì |
90993 10215 |
Giải ba |
92813 22223 41365 81344 30073 62451 |
Giải tư |
3789 2542 3102 7339 |
Giải năm |
1130 4963 5651 8382 8517 6836 |
Giải sáu |
967 961 881 |
Giải bảy |
18 91 79 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,9 | 1,52,6,8 9 | 1 | 1,3,5,7 8 | 0,4,8 | 2 | 3,9 | 1,2,6,7 9 | 3 | 0,6,9 | 4 | 4 | 2,4 | 1,6 | 5 | 12 | 3 | 6 | 1,3,5,7 | 1,6 | 7 | 3,9 | 1 | 8 | 1,2,9 | 0,2,3,7 8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72454 |
Giải nhất |
87203 |
Giải nhì |
18349 45350 |
Giải ba |
81965 70963 99624 93427 02280 89429 |
Giải tư |
0505 7664 2669 5432 |
Giải năm |
3837 5487 3101 0531 0009 2025 |
Giải sáu |
829 704 098 |
Giải bảy |
42 50 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 1,3,4,5 9 | 0,3 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 4,5,7,92 | 0,6 | 3 | 1,2,7 | 0,2,5,6 | 4 | 2,9 | 0,1,2,6 | 5 | 02,4 | | 6 | 3,4,5,9 | 2,3,8 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 0,7 | 0,22,4,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92108 |
Giải nhất |
53768 |
Giải nhì |
80912 24552 |
Giải ba |
48305 35699 56784 50967 65663 28565 |
Giải tư |
8444 0509 2421 3599 |
Giải năm |
9086 9826 7409 1997 6840 5598 |
Giải sáu |
811 054 388 |
Giải bảy |
84 88 38 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,8,92 | 1,2 | 1 | 1,2 | 1,5 | 2 | 1,6 | 6,8 | 3 | 8 | 4,5,82 | 4 | 0,4 | 0,6 | 5 | 2,4 | 2,8 | 6 | 3,5,7,8 | 6,9 | 7 | | 0,3,6,82 9 | 8 | 3,42,6,82 | 02,92 | 9 | 7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35867 |
Giải nhất |
15407 |
Giải nhì |
25822 19403 |
Giải ba |
02542 17097 13300 99672 51885 77523 |
Giải tư |
7612 7583 5558 5828 |
Giải năm |
4996 2329 9216 3423 7232 4107 |
Giải sáu |
397 478 343 |
Giải bảy |
07 69 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,73 | | 1 | 2,6 | 1,2,3,4 6,7 | 2 | 2,32,8,9 | 0,22,4,8 | 3 | 2 | | 4 | 2,3 | 8 | 5 | 8 | 1,9 | 6 | 2,72,9 | 03,62,92 | 7 | 2,8 | 2,5,7 | 8 | 3,5 | 2,6 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56709 |
Giải nhất |
63962 |
Giải nhì |
92719 32414 |
Giải ba |
04127 94175 68569 95679 63467 09151 |
Giải tư |
3906 2734 2426 5208 |
Giải năm |
6424 3793 8969 8999 8825 6752 |
Giải sáu |
703 098 798 |
Giải bảy |
33 30 48 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6,8,9 | 5 | 1 | 4,9 | 5,6 | 2 | 4,5,6,7 | 0,3,9 | 3 | 0,3,4 | 1,2,3 | 4 | 8 | 2,7 | 5 | 1,2 | 0,2,7 | 6 | 2,7,92 | 2,6 | 7 | 5,6,9 | 0,4,92 | 8 | | 0,1,62,7 9 | 9 | 3,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50174 |
Giải nhất |
18723 |
Giải nhì |
88355 97329 |
Giải ba |
92282 66741 26928 46881 17965 56509 |
Giải tư |
1846 5974 2685 9681 |
Giải năm |
9531 4589 2555 7261 1448 1095 |
Giải sáu |
051 794 779 |
Giải bảy |
41 93 40 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 9 | 3,42,5,6 82 | 1 | | 8 | 2 | 3,8,9 | 2,9 | 3 | 1 | 72,9 | 4 | 0,12,6,8 | 52,6,8,9 | 5 | 0,1,52 | 4 | 6 | 1,5 | | 7 | 42,9 | 2,4 | 8 | 12,2,5,9 | 0,2,7,8 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27894 |
Giải nhất |
99323 |
Giải nhì |
99347 21396 |
Giải ba |
45934 65011 92735 05956 12157 86004 |
Giải tư |
5089 7517 0142 3019 |
Giải năm |
6301 5791 6285 8879 9079 4236 |
Giải sáu |
692 537 835 |
Giải bảy |
55 52 97 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,1,9 | 1 | 1,7,9 | 4,5,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4,52,6,7 | 0,3,9 | 4 | 2,7 | 32,5,8 | 5 | 2,5,6,7 | 3,5,92 | 6 | | 1,3,4,5 9 | 7 | 92 | | 8 | 5,9 | 1,72,8 | 9 | 1,2,4,62 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|