|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14624 |
Giải nhất |
41221 |
Giải nhì |
03864 20109 |
Giải ba |
19686 88571 62218 55871 42231 81070 |
Giải tư |
0713 9901 1682 3296 |
Giải năm |
2814 0410 5059 0339 0581 8965 |
Giải sáu |
555 221 541 |
Giải bảy |
55 87 89 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,9 | 0,1,22,3 4,72,8 | 1 | 0,1,3,4 8 | 8 | 2 | 12,4 | 1 | 3 | 1,9 | 1,2,6 | 4 | 1 | 52,6 | 5 | 52,9 | 8,9 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,12 | 1 | 8 | 1,2,6,7 9 | 0,3,5,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26443 |
Giải nhất |
99871 |
Giải nhì |
37675 28980 |
Giải ba |
57551 04842 00638 26225 12381 50865 |
Giải tư |
5534 1257 2632 1715 |
Giải năm |
5517 1888 1537 8442 7116 7666 |
Giải sáu |
226 055 839 |
Giải bảy |
38 91 14 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,7,8,9 | 1 | 4,5,6,7 | 3,42 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | 2,4,7,82 9 | 1,3 | 4 | 22,3 | 1,2,5,6 7,8 | 5 | 1,5,7 | 1,2,6 | 6 | 5,6 | 1,3,5 | 7 | 1,5 | 32,8 | 8 | 0,1,5,8 | 3 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42136 |
Giải nhất |
81842 |
Giải nhì |
10023 75540 |
Giải ba |
86090 74047 09436 06234 61167 56460 |
Giải tư |
7583 2956 1691 9135 |
Giải năm |
3180 0320 7459 9859 9890 3906 |
Giải sáu |
748 937 179 |
Giải bảy |
40 58 36 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6,8 92 | 0 | 6 | 9 | 1 | | 4 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 42,5,63,7 | 32 | 4 | 02,2,7,8 | 3 | 5 | 6,8,92 | 0,33,5 | 6 | 0,7 | 3,4,6 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 0,3 | 52,7 | 9 | 02,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95004 |
Giải nhất |
68627 |
Giải nhì |
02518 04356 |
Giải ba |
99730 79250 61536 76092 36754 69168 |
Giải tư |
5070 0139 4541 7458 |
Giải năm |
7748 9128 5870 2238 3789 8037 |
Giải sáu |
985 995 641 |
Giải bảy |
75 65 49 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,72 | 0 | 4 | 42 | 1 | 8 | 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 0,6,7,8 9 | 0,5 | 4 | 12,3,8,9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,4,6,8 | 3,5 | 6 | 5,8 | 2,3 | 7 | 02,5 | 1,2,3,4 5,6 | 8 | 5,9 | 3,4,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98507 |
Giải nhất |
66114 |
Giải nhì |
53769 93110 |
Giải ba |
90710 71951 85561 93082 37575 51082 |
Giải tư |
1834 3460 1200 7590 |
Giải năm |
6636 3861 5534 1294 3368 4560 |
Giải sáu |
256 744 696 |
Giải bảy |
37 48 05 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,62,9 | 0 | 0,5,7 | 5,62 | 1 | 02,4 | 82 | 2 | | | 3 | 42,6,7 | 1,32,4,9 | 4 | 4,8 | 0,7 | 5 | 1,6 | 3,5,9 | 6 | 02,12,8,9 | 0,3 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 22 | 6,9 | 9 | 0,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46782 |
Giải nhất |
83472 |
Giải nhì |
68054 90476 |
Giải ba |
70724 52248 47138 25102 99506 69909 |
Giải tư |
1013 6708 0180 3312 |
Giải năm |
0880 4188 6355 9880 3072 7044 |
Giải sáu |
238 666 736 |
Giải bảy |
29 77 40 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,83 | 0 | 2,6,8,9 | | 1 | 2,3 | 0,1,72,8 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 6,82 | 2,4,5 | 4 | 0,4,8 | 5 | 5 | 0,4,5 | 0,3,6,7 | 6 | 6 | 7 | 7 | 22,6,7 | 0,32,4,8 | 8 | 03,2,8 | 0,2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67059 |
Giải nhất |
85539 |
Giải nhì |
48422 62621 |
Giải ba |
84209 20279 54721 31454 70003 69576 |
Giải tư |
6846 5992 4935 4010 |
Giải năm |
3517 1503 6816 9172 4807 0660 |
Giải sáu |
984 844 792 |
Giải bảy |
65 67 71 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,7,9 | 22,7 | 1 | 0,6,7,8 | 2,7,92 | 2 | 12,2 | 02 | 3 | 5,9 | 4,5,8 | 4 | 4,6 | 3,6 | 5 | 4,9 | 1,4,7 | 6 | 0,5,7 | 0,1,6 | 7 | 1,2,6,9 | 1 | 8 | 4 | 0,3,5,7 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|