|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83219 |
Giải nhất |
89481 |
Giải nhì |
46004 30402 |
Giải ba |
37222 53528 31019 70476 90235 83754 |
Giải tư |
3738 7126 6246 7192 |
Giải năm |
1831 8437 7135 9345 2263 2272 |
Giải sáu |
872 809 521 |
Giải bảy |
66 62 56 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 2,3,8 | 1 | 3,92 | 0,2,6,72 9 | 2 | 1,2,6,8 | 1,6 | 3 | 1,52,7,8 | 0,5 | 4 | 5,6 | 32,4 | 5 | 4,6 | 2,4,5,6 7 | 6 | 2,3,6 | 3 | 7 | 22,6 | 2,3 | 8 | 1 | 0,12 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37305 |
Giải nhất |
41792 |
Giải nhì |
35904 72870 |
Giải ba |
30365 74438 72930 97652 58586 25891 |
Giải tư |
2840 8524 6877 2572 |
Giải năm |
5771 8408 2101 6747 9126 9255 |
Giải sáu |
458 174 871 |
Giải bảy |
28 59 55 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7 | 0 | 12,4,5,8 | 02,72,9 | 1 | | 5,7,9 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 0,8 | 0,2,7 | 4 | 0,7 | 0,52,6 | 5 | 2,52,8,9 | 2,8 | 6 | 5 | 4,7 | 7 | 0,12,2,4 7 | 0,2,3,5 | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23411 |
Giải nhất |
37428 |
Giải nhì |
38460 75356 |
Giải ba |
02055 66542 36814 52154 66881 20546 |
Giải tư |
6300 7736 6062 3408 |
Giải năm |
0235 2078 1344 6340 4550 6337 |
Giải sáu |
046 421 944 |
Giải bảy |
88 98 24 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,8 | 1,22,8 | 1 | 1,4 | 4,6 | 2 | 12,4,8 | | 3 | 5,6,7 | 1,2,42,5 | 4 | 0,2,42,62 | 3,5 | 5 | 0,4,5,6 | 3,42,5 | 6 | 0,2 | 3 | 7 | 8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 1,8 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62771 |
Giải nhất |
60530 |
Giải nhì |
29611 51134 |
Giải ba |
60928 46342 28345 36309 46137 37365 |
Giải tư |
2700 0972 7115 8759 |
Giải năm |
0162 3095 1045 3545 4476 7510 |
Giải sáu |
218 098 276 |
Giải bảy |
47 60 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,9 | 1,7 | 1 | 0,1,5,8 | 2,4,5,6 7 | 2 | 2,8 | | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | 2,53,7 | 1,43,6,9 | 5 | 2,9 | 72 | 6 | 0,2,5 | 3,4 | 7 | 1,2,62 | 1,2,9 | 8 | | 0,5 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81372 |
Giải nhất |
97653 |
Giải nhì |
39112 20776 |
Giải ba |
99244 91074 57849 28293 23736 55508 |
Giải tư |
1399 2790 8316 5908 |
Giải năm |
1248 9906 1398 6833 5984 2455 |
Giải sáu |
305 175 430 |
Giải bảy |
47 10 61 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 5,6,82 | 1,6 | 1 | 0,1,2,6 | 1,7 | 2 | | 3,5,9 | 3 | 0,3,6 | 4,7,8 | 4 | 4,7,8,9 | 0,5,7 | 5 | 3,5 | 0,1,3,7 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2,4,5,6 | 02,4,9 | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 0,3,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38713 |
Giải nhất |
45492 |
Giải nhì |
39623 58740 |
Giải ba |
75282 89525 17210 15864 50506 06758 |
Giải tư |
0102 1123 3154 3197 |
Giải năm |
3924 4834 9227 3682 1022 4431 |
Giải sáu |
492 083 702 |
Giải bảy |
04 71 99 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 22,4,6 | 3,7 | 1 | 0,3 | 02,2,4,82 92 | 2 | 2,32,4,5 7 | 1,22,8 | 3 | 1,4 | 0,2,3,5 6 | 4 | 0,2 | 2 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 4 | 2,9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 22,3 | 9 | 9 | 22,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14165 |
Giải nhất |
34399 |
Giải nhì |
53132 29500 |
Giải ba |
31159 98060 69145 81831 04292 61004 |
Giải tư |
8655 2444 8353 9021 |
Giải năm |
2214 4601 5395 8873 3529 7511 |
Giải sáu |
123 648 275 |
Giải bảy |
99 13 62 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,4 | 0,1,2,3 | 1 | 1,3,4 | 3,6,9 | 2 | 1,3,9 | 1,2,5,7 | 3 | 1,2 | 0,1,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5,6,7 9 | 5 | 3,5,92 | | 6 | 0,2,5 | | 7 | 3,5 | 4 | 8 | | 2,52,92 | 9 | 2,5,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|