|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91713 |
Giải nhất |
56085 |
Giải nhì |
28192 21640 |
Giải ba |
91110 62127 80104 29770 42091 64621 |
Giải tư |
0844 7461 6306 7677 |
Giải năm |
0661 4628 5483 6743 8382 4279 |
Giải sáu |
582 147 236 |
Giải bảy |
35 56 87 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4,6 | 2,62,9 | 1 | 0,3 | 82,9 | 2 | 1,7,8 | 1,4,8 | 3 | 5,6 | 0,4 | 4 | 0,3,4,7 | 3,8 | 5 | 6 | 0,3,5,9 | 6 | 12 | 2,4,7,8 | 7 | 0,7,9 | 2 | 8 | 22,3,5,7 | 7 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69212 |
Giải nhất |
35169 |
Giải nhì |
67801 26904 |
Giải ba |
98497 40824 68274 17024 30022 62534 |
Giải tư |
1958 9187 7460 6673 |
Giải năm |
8424 2203 2801 5636 8329 2225 |
Giải sáu |
537 714 264 |
Giải bảy |
45 35 08 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,3,4,8 | 02 | 1 | 2,4 | 1,2 | 2 | 2,43,5,9 | 0,7 | 3 | 4,5,6,7 | 0,1,23,3 6,7 | 4 | 5,9 | 2,3,4 | 5 | 8 | 3 | 6 | 0,4,9 | 3,8,9 | 7 | 3,4 | 0,5 | 8 | 7 | 2,4,6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79952 |
Giải nhất |
07142 |
Giải nhì |
87784 08643 |
Giải ba |
82287 57824 65866 18586 18837 74732 |
Giải tư |
2428 2326 9469 7662 |
Giải năm |
2949 6968 3017 8066 3596 9964 |
Giải sáu |
528 486 668 |
Giải bảy |
36 69 60 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2 | 1 | 7 | 3,4,5,6 | 2 | 1,4,6,82 | 4 | 3 | 2,6,7 | 2,6,8 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 2 | 2,3,62,82 9 | 6 | 0,2,4,62 82,92 | 1,3,8 | 7 | | 22,62 | 8 | 4,62,7 | 4,62 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76442 |
Giải nhất |
40667 |
Giải nhì |
56178 18941 |
Giải ba |
48000 44331 93296 21854 92031 69276 |
Giải tư |
9372 3455 9184 3105 |
Giải năm |
2697 9854 3654 3420 5986 7516 |
Giải sáu |
914 478 710 |
Giải bảy |
52 41 06 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5,6 | 32,42,6 | 1 | 0,4,6 | 4,5,7 | 2 | 0 | | 3 | 12 | 1,53,8 | 4 | 12,2 | 0,5 | 5 | 2,43,5 | 0,1,7,8 9 | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | 2,6,82 | 72 | 8 | 4,6 | | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16777 |
Giải nhất |
74584 |
Giải nhì |
42085 15877 |
Giải ba |
24654 19996 26522 27661 26930 49042 |
Giải tư |
3892 1275 7519 4241 |
Giải năm |
7368 6612 3716 8800 2542 3447 |
Giải sáu |
444 775 547 |
Giải bảy |
25 71 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 2,6,9 | 1,2,42,9 | 2 | 2,5 | 8 | 3 | 0 | 4,5,8 | 4 | 1,22,4,72 | 2,5,72,8 | 5 | 4,5 | 1,9 | 6 | 1,8 | 42,72 | 7 | 1,52,72 | 6 | 8 | 3,4,5 | 1 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59763 |
Giải nhất |
06255 |
Giải nhì |
85892 35355 |
Giải ba |
67854 61689 20251 18244 35029 64823 |
Giải tư |
1188 7231 2104 2765 |
Giải năm |
4741 3114 7401 4683 3712 8775 |
Giải sáu |
706 672 825 |
Giải bảy |
03 68 81 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,6 | 0,3,4,5 8 | 1 | 2,4 | 1,7,9 | 2 | 3,5,7,9 | 0,2,6,8 | 3 | 1 | 0,1,4,5 | 4 | 1,4 | 2,52,6,7 | 5 | 1,4,52 | 0 | 6 | 3,5,8 | 2 | 7 | 2,5 | 6,8 | 8 | 1,3,8,9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70173 |
Giải nhất |
15191 |
Giải nhì |
78975 58958 |
Giải ba |
69048 96504 78545 95427 18351 34388 |
Giải tư |
8056 3827 2706 5384 |
Giải năm |
7915 9950 3677 1751 4504 2086 |
Giải sáu |
656 683 931 |
Giải bảy |
24 70 01 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,43,6 | 0,3,52,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,72 | 7,8 | 3 | 1 | 03,2,8 | 4 | 5,8 | 1,4,7 | 5 | 0,12,62,8 | 0,52,8 | 6 | | 22,7 | 7 | 0,3,5,7 | 4,5,8 | 8 | 3,4,6,8 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|