|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13812 |
Giải nhất |
95097 |
Giải nhì |
27396 54094 |
Giải ba |
42891 70172 54930 43905 51247 09099 |
Giải tư |
7813 7630 5151 2198 |
Giải năm |
7261 6401 7483 1733 0650 3617 |
Giải sáu |
878 096 021 |
Giải bảy |
40 73 62 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5 | 0 | 1,5 | 0,2,5,6 9 | 1 | 2,3,7 | 1,6,7 | 2 | 1 | 1,3,7,8 | 3 | 02,3 | 9 | 4 | 0,7 | 0 | 5 | 0,1 | 92 | 6 | 1,2,7 | 1,4,6,9 | 7 | 2,3,8 | 7,9 | 8 | 3 | 9 | 9 | 1,4,62,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59563 |
Giải nhất |
13735 |
Giải nhì |
63604 81852 |
Giải ba |
22585 57376 88871 13045 42102 31055 |
Giải tư |
1679 2371 6195 8957 |
Giải năm |
9670 1884 3449 2114 6781 4633 |
Giải sáu |
529 232 927 |
Giải bảy |
16 97 12 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 72,8 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1,3,5 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 2,3,5 | 0,1,8 | 4 | 5,9 | 3,4,5,8 9 | 5 | 2,5,7 | 1,7 | 6 | 3 | 2,5,9 | 7 | 0,12,6,9 | 1 | 8 | 1,4,5 | 2,4,7 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03607 |
Giải nhất |
69015 |
Giải nhì |
12971 79189 |
Giải ba |
83893 43601 73794 07129 52336 58696 |
Giải tư |
5950 2599 7279 3712 |
Giải năm |
4499 0752 3526 5517 2500 6197 |
Giải sáu |
633 077 723 |
Giải bảy |
98 95 51 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,72 | 0,5,7 | 1 | 2,5,7 | 1,5 | 2 | 3,6,9 | 2,3,9 | 3 | 3,6 | 9 | 4 | | 1,9 | 5 | 0,1,2 | 2,3,9 | 6 | | 02,1,7,9 | 7 | 1,7,9 | 9 | 8 | 9 | 2,7,8,92 | 9 | 3,4,5,6 7,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76945 |
Giải nhất |
36547 |
Giải nhì |
81868 06164 |
Giải ba |
23950 77271 13224 22989 98714 92429 |
Giải tư |
4355 6136 5122 0153 |
Giải năm |
7428 1927 1295 8081 1200 3486 |
Giải sáu |
307 271 583 |
Giải bảy |
04 16 99 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,4,7 | 72,8 | 1 | 4,6 | 2 | 2 | 2,4,7,8 9 | 5,8 | 3 | 6 | 0,1,2,6 | 4 | 5,7 | 4,5,9 | 5 | 0,3,5 | 1,3,8 | 6 | 4,8 | 0,2,4 | 7 | 12 | 2,6 | 8 | 0,1,3,6 9 | 2,8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
97127 |
Giải nhì |
76993 44023 |
Giải ba |
79526 60880 43723 07278 83490 90874 |
Giải tư |
3804 1552 8702 1584 |
Giải năm |
6618 0499 7182 9325 9945 0564 |
Giải sáu |
881 467 688 |
Giải bảy |
32 17 33 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 7,8 | 0,3,5,8 | 2 | 32,52,6,7 | 22,3,9 | 3 | 2,3 | 0,6,7,8 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 4,7 | 1,2,6 | 7 | 4,8 | 1,7,8 | 8 | 0,1,2,4 8 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65758 |
Giải nhất |
98399 |
Giải nhì |
61200 35317 |
Giải ba |
90830 66737 87020 88488 96692 66558 |
Giải tư |
6559 5276 4376 8687 |
Giải năm |
1613 4928 8573 1058 8249 5723 |
Giải sáu |
917 206 336 |
Giải bảy |
69 39 74 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3 | 0 | 0,6 | | 1 | 3,72 | 9 | 2 | 0,3,8 | 1,2,7 | 3 | 0,6,7,9 | 7 | 4 | 9 | | 5 | 83,9 | 0,3,72 | 6 | 9 | 12,3,82 | 7 | 3,4,62 | 2,53,8 | 8 | 72,8 | 3,4,5,6 9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89443 |
Giải nhất |
67458 |
Giải nhì |
98292 71818 |
Giải ba |
18372 62804 62977 40086 51825 61239 |
Giải tư |
6728 7510 0220 4490 |
Giải năm |
4007 3125 7321 3454 2185 4261 |
Giải sáu |
560 603 354 |
Giải bảy |
92 93 86 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 3,4,7 | 2,6 | 1 | 0,8 | 7,92 | 2 | 0,1,52,82 | 0,4,9 | 3 | 9 | 0,52 | 4 | 3 | 22,8 | 5 | 42,8 | 82 | 6 | 0,1 | 0,7 | 7 | 2,7 | 1,22,5 | 8 | 5,62 | 3 | 9 | 0,22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|