|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72096 |
Giải nhất |
84301 |
Giải nhì |
79014 06386 |
Giải ba |
89467 94438 17924 18310 11577 03484 |
Giải tư |
3106 7524 3865 6424 |
Giải năm |
5281 6663 2123 4158 7625 9967 |
Giải sáu |
906 529 888 |
Giải bảy |
52 02 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,62 | 0,1,8 | 1 | 0,1,4 | 0,5 | 2 | 3,43,5,9 | 2,6 | 3 | 8 | 1,23,8 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 2,8 | 02,4,8,9 | 6 | 3,5,72 | 62,7 | 7 | 7 | 3,5,8 | 8 | 1,4,6,8 | 2 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07686 |
Giải nhất |
46559 |
Giải nhì |
91101 01939 |
Giải ba |
91057 08060 17175 61130 08649 48469 |
Giải tư |
7639 0088 5846 2049 |
Giải năm |
2034 2948 0498 0305 6353 6012 |
Giải sáu |
235 707 905 |
Giải bảy |
36 75 35 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 1,52,7 | 0,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 5 | 3 | 0,4,52,6 92 | 3 | 4 | 6,8,92 | 02,32,72 | 5 | 3,7,9 | 3,4,8 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | 1,52 | 4,8,9 | 8 | 6,8 | 32,42,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20019 |
Giải nhất |
22386 |
Giải nhì |
99295 36215 |
Giải ba |
72520 05977 23908 98669 60264 54525 |
Giải tư |
3370 9498 4826 5719 |
Giải năm |
5216 5850 6010 3878 2293 9005 |
Giải sáu |
426 674 559 |
Giải bảy |
94 95 65 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 | 0 | 5,8 | | 1 | 0,5,6,92 | 2 | 2 | 0,2,5,62 | 9 | 3 | | 6,7,9 | 4 | | 0,1,2,6 92 | 5 | 0,9 | 1,22,8 | 6 | 4,5,9 | 7 | 7 | 0,4,7,8 | 0,7,9 | 8 | 6 | 12,5,6 | 9 | 3,4,52,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68603 |
Giải nhất |
77183 |
Giải nhì |
04730 28113 |
Giải ba |
55120 63553 45686 55775 26585 42376 |
Giải tư |
0573 0667 7216 5166 |
Giải năm |
5502 8550 3281 3762 8304 8464 |
Giải sáu |
986 685 494 |
Giải bảy |
27 60 99 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 2,3,4 | 8 | 1 | 3,6 | 0,6 | 2 | 0,7 | 0,1,5,7 8 | 3 | 0,9 | 0,6,9 | 4 | | 7,82 | 5 | 0,3 | 1,6,7,82 | 6 | 0,2,4,6 7 | 2,6 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 1,3,52,62 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78089 |
Giải nhất |
46985 |
Giải nhì |
89294 99896 |
Giải ba |
68671 27370 23629 54341 47043 23321 |
Giải tư |
3831 4871 2754 7279 |
Giải năm |
8682 9558 8984 7178 8680 4649 |
Giải sáu |
787 012 485 |
Giải bảy |
07 18 49 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 7 | 2,3,4,72 | 1 | 2,8 | 1,8 | 2 | 1,5,9 | 4 | 3 | 1 | 5,8,9 | 4 | 1,3,92 | 2,82 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,12,8,9 | 1,5,7 | 8 | 0,2,4,52 7,9 | 2,42,7,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55427 |
Giải nhất |
96779 |
Giải nhì |
25394 28567 |
Giải ba |
98809 61036 26833 18885 35522 13998 |
Giải tư |
4494 0736 8934 6123 |
Giải năm |
3361 8675 6528 4190 9830 7508 |
Giải sáu |
102 762 668 |
Giải bảy |
36 62 09 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 2,8,92 | 6 | 1 | | 0,22,62 | 2 | 22,3,7,8 | 2,3 | 3 | 0,3,4,63 | 3,92 | 4 | | 7,8 | 5 | | 33 | 6 | 1,22,7,8 | 2,6 | 7 | 5,9 | 0,2,6,9 | 8 | 5 | 02,7 | 9 | 0,42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58195 |
Giải nhất |
41268 |
Giải nhì |
36273 70126 |
Giải ba |
47333 96452 66805 96100 64537 86973 |
Giải tư |
1834 7908 0612 2516 |
Giải năm |
7254 1779 4063 4655 4503 7084 |
Giải sáu |
767 393 068 |
Giải bảy |
92 70 64 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3,5,8 | | 1 | 2,6 | 1,5,9 | 2 | 6 | 0,3,4,6 72,9 | 3 | 3,4,7 | 3,5,6,8 | 4 | 3 | 0,5,9 | 5 | 2,4,5 | 1,2 | 6 | 3,4,7,82 | 3,6 | 7 | 0,32,9 | 0,62 | 8 | 4 | 7 | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|