|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94703 |
Giải nhất |
71940 |
Giải nhì |
99052 55009 |
Giải ba |
00576 13885 38346 16123 21306 46297 |
Giải tư |
6445 8449 8019 4971 |
Giải năm |
2646 2937 0073 1285 1371 3630 |
Giải sáu |
315 691 177 |
Giải bảy |
92 32 37 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3,6,9 | 72,9 | 1 | 5,9 | 3,5,9 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 0,2,5,72 | | 4 | 0,5,62,9 | 1,3,4,82 | 5 | 2 | 0,42,7 | 6 | | 32,7,9 | 7 | 12,3,6,7 | | 8 | 52 | 0,1,4 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65874 |
Giải nhất |
41827 |
Giải nhì |
27335 44762 |
Giải ba |
78813 50026 37211 71416 11876 88535 |
Giải tư |
8368 1061 1362 9253 |
Giải năm |
0090 7977 2878 0341 3874 7229 |
Giải sáu |
719 491 273 |
Giải bảy |
38 18 47 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1,4,6,9 | 1 | 1,3,6,8 9 | 62 | 2 | 6,7,9 | 1,5,7 | 3 | 52,8 | 72 | 4 | 1,7 | 32 | 5 | 3 | 1,2,7 | 6 | 1,22,8 | 2,4,7 | 7 | 3,42,6,7 82 | 1,3,6,72 | 8 | | 1,2 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21792 |
Giải nhất |
53627 |
Giải nhì |
62222 90212 |
Giải ba |
08839 01322 68841 30169 19129 21876 |
Giải tư |
4314 0641 2397 5534 |
Giải năm |
3816 6992 8907 1685 0983 8578 |
Giải sáu |
929 761 016 |
Giải bảy |
79 24 23 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 42,6 | 1 | 2,4,62 | 0,1,22,92 | 2 | 22,3,4,7 92 | 2,8 | 3 | 4,9 | 1,2,3 | 4 | 12 | 8 | 5 | | 12,7 | 6 | 1,9 | 0,2,9 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 3,5 | 22,3,6,7 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74862 |
Giải nhất |
80602 |
Giải nhì |
35805 18653 |
Giải ba |
29295 34262 81886 95277 32743 51528 |
Giải tư |
4320 3402 6364 9070 |
Giải năm |
3922 3737 9200 5287 5900 2062 |
Giải sáu |
908 155 720 |
Giải bảy |
25 95 47 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,7 | 0 | 02,22,5,8 | | 1 | | 02,2,63 | 2 | 02,2,5,8 | 4,5 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | 3,7 | 0,2,3,5 92 | 5 | 3,5 | 8 | 6 | 23,4 | 3,4,7,8 | 7 | 0,7 | 0,2 | 8 | 6,7 | | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80763 |
Giải nhất |
98033 |
Giải nhì |
91164 81637 |
Giải ba |
45080 84506 15609 79971 51462 77911 |
Giải tư |
3094 8322 1546 7136 |
Giải năm |
3653 0612 5605 4154 8936 9036 |
Giải sáu |
515 489 559 |
Giải bảy |
76 51 59 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6,9 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5 | 1,2,6,8 | 2 | 2 | 3,5,6 | 3 | 3,63,7 | 5,6,9 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 1,3,4,92 | 0,33,4,7 | 6 | 2,3,4 | 3 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,2,9 | 0,52,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25731 |
Giải nhất |
31532 |
Giải nhì |
88757 63409 |
Giải ba |
19761 46407 41303 78405 78463 52487 |
Giải tư |
2924 8859 8260 3087 |
Giải năm |
1340 0730 9161 7987 3722 8281 |
Giải sáu |
948 012 234 |
Giải bảy |
49 64 95 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,5,7,9 | 3,62,8 | 1 | 2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,4 | 0,6 | 3 | 0,1,2,4 | 2,3,6 | 4 | 0,8,9 | 0,1,9 | 5 | 7,9 | | 6 | 0,12,3,4 | 0,5,83 | 7 | | 4 | 8 | 1,73 | 0,4,5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53295 |
Giải nhất |
86950 |
Giải nhì |
98381 56123 |
Giải ba |
11860 45871 13986 83293 11246 86850 |
Giải tư |
2623 0613 5529 7562 |
Giải năm |
7169 0301 9857 3126 8771 3411 |
Giải sáu |
738 316 545 |
Giải bảy |
90 67 44 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,9 | 0 | 1 | 0,1,72,8 | 1 | 1,3,6 | 6 | 2 | 32,6,9 | 1,22,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 4,5,6 | 4,9 | 5 | 02,7 | 1,2,4,8 | 6 | 0,2,7,9 | 5,6 | 7 | 12 | 3,8 | 8 | 1,6,8 | 2,6 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|