|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46739 |
Giải nhất |
27415 |
Giải nhì |
15271 79261 |
Giải ba |
09361 57607 70171 53625 33329 23511 |
Giải tư |
8798 9184 0650 3178 |
Giải năm |
9161 6229 1561 1480 0098 9987 |
Giải sáu |
510 514 131 |
Giải bảy |
74 38 51 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 7 | 1,3,5,64 72 | 1 | 0,1,4,5 | | 2 | 5,92 | | 3 | 1,8,9 | 1,7,8 | 4 | | 1,2 | 5 | 0,1 | | 6 | 14 | 0,8 | 7 | 0,12,4,8 | 3,7,92 | 8 | 0,4,7 | 22,3 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29150 |
Giải nhất |
10219 |
Giải nhì |
61033 87883 |
Giải ba |
21202 73889 67929 45631 40448 91587 |
Giải tư |
7951 1912 4335 5104 |
Giải năm |
8434 1197 0550 4881 5228 5823 |
Giải sáu |
882 310 153 |
Giải bảy |
49 52 84 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,4 | 3,5,8 | 1 | 0,2,9 | 0,1,5,8 | 2 | 3,8,9 | 2,3,5,8 | 3 | 1,3,4,5 | 0,3,8,9 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 02,1,2,3 | | 6 | | 8,9 | 7 | | 2,4 | 8 | 1,2,3,4 7,9 | 1,2,4,8 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79881 |
Giải nhất |
13270 |
Giải nhì |
16659 13334 |
Giải ba |
54739 89625 96363 79553 12364 15290 |
Giải tư |
1552 2653 9842 5781 |
Giải năm |
1814 9542 1404 1829 1232 5410 |
Giải sáu |
941 617 084 |
Giải bảy |
80 29 32 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8,9 | 0 | 4 | 4,82 | 1 | 0,4,7,9 | 32,42,5 | 2 | 5,92 | 52,6 | 3 | 22,4,9 | 0,1,3,6 8 | 4 | 1,22 | 2 | 5 | 2,32,9 | | 6 | 3,4 | 1 | 7 | 0 | | 8 | 0,12,4 | 1,22,3,5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95772 |
Giải nhất |
53729 |
Giải nhì |
49266 17193 |
Giải ba |
35084 85181 61177 25894 16266 65184 |
Giải tư |
0495 3615 2880 1062 |
Giải năm |
8866 1217 9700 3822 8144 4736 |
Giải sáu |
891 535 462 |
Giải bảy |
54 56 07 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 8,9 | 1 | 5,7 | 2,62,7 | 2 | 2,9 | 9 | 3 | 5,6 | 4,5,82,9 | 4 | 4 | 1,3,9 | 5 | 4,6 | 3,5,63 | 6 | 22,63 | 0,1,72 | 7 | 2,72 | | 8 | 0,1,42 | 2 | 9 | 1,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97311 |
Giải nhất |
29361 |
Giải nhì |
81837 61300 |
Giải ba |
46477 68420 09962 55600 41796 41511 |
Giải tư |
9763 6763 9369 1872 |
Giải năm |
7432 7794 6075 3676 8719 0475 |
Giải sáu |
554 751 787 |
Giải bảy |
48 46 08 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,8 | 12,5,6 | 1 | 12,9 | 3,6,7 | 2 | 0,4 | 62 | 3 | 2,7 | 2,5,9 | 4 | 6,8 | 72 | 5 | 1,4 | 4,7,9 | 6 | 1,2,32,9 | 3,7,8 | 7 | 2,52,6,7 | 0,4 | 8 | 7 | 1,6 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49017 |
Giải nhất |
44049 |
Giải nhì |
33776 02417 |
Giải ba |
44579 18423 20347 28500 40789 90974 |
Giải tư |
9236 1333 4264 4399 |
Giải năm |
4844 7611 9920 3758 8764 0761 |
Giải sáu |
371 537 901 |
Giải bảy |
35 17 67 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,1,6,7 | 1 | 1,73 | | 2 | 0,3 | 2,3,9 | 3 | 3,5,6,7 | 4,62,7 | 4 | 4,7,9 | 3 | 5 | 8 | 3,7 | 6 | 1,42,7 | 13,3,4,6 | 7 | 1,4,6,9 | 5 | 8 | 9 | 4,7,8,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58868 |
Giải nhất |
56441 |
Giải nhì |
99964 75895 |
Giải ba |
14389 02091 30247 10967 19026 20343 |
Giải tư |
8161 4781 1105 6577 |
Giải năm |
0449 3166 3030 8790 6663 3852 |
Giải sáu |
818 330 140 |
Giải bảy |
23 09 25 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | 5,9 | 4,6,82,9 | 1 | 8 | 5 | 2 | 3,5,6 | 2,4,6 | 3 | 02 | 6 | 4 | 0,1,3,7 9 | 0,2,9 | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 1,3,4,6 7,8 | 4,6,7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 12,9 | 0,4,8 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|