|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
04689 |
Giải nhất |
51089 |
Giải nhì |
45098 76485 |
Giải ba |
37369 96665 50200 44496 93549 38281 |
Giải tư |
0419 0104 8512 4852 |
Giải năm |
2888 3009 9213 9381 6740 1824 |
Giải sáu |
482 836 972 |
Giải bảy |
18 96 14 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4,92 | 82 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5,7,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | 0,9 | 6,8 | 5 | 2 | 3,92 | 6 | 5,9 | | 7 | 2 | 1,8,9 | 8 | 12,2,5,8 92 | 02,1,4,6 82 | 9 | 62,8 |
|
|
Giải ĐB |
50182 |
Giải nhất |
05344 |
Giải nhì |
93376 75300 |
Giải ba |
28703 66598 30909 24155 03876 46629 |
Giải tư |
0786 0450 2023 8605 |
Giải năm |
6831 9174 1928 0812 2177 4179 |
Giải sáu |
279 572 132 |
Giải bảy |
76 27 28 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,5,9 | 3 | 1 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 3,7,82,9 | 0,2 | 3 | 1,2,5 | 4,7 | 4 | 4 | 0,3,5 | 5 | 0,5 | 73,8 | 6 | | 2,7 | 7 | 2,4,63,7 92 | 22,9 | 8 | 2,6 | 0,2,72 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
93186 |
Giải nhất |
37777 |
Giải nhì |
88994 22192 |
Giải ba |
06199 05013 09738 86672 26260 72929 |
Giải tư |
5153 4940 2253 8847 |
Giải năm |
7064 5808 5895 0914 4454 7496 |
Giải sáu |
919 350 879 |
Giải bảy |
41 07 98 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 7,8 | 4 | 1 | 3,4,9 | 7,9 | 2 | 9 | 1,52 | 3 | 8 | 1,4,5,6 9 | 4 | 0,1,4,7 | 9 | 5 | 0,32,4 | 8,9 | 6 | 0,4 | 0,4,7 | 7 | 2,7,9 | 0,3,9 | 8 | 6 | 1,2,7,9 | 9 | 2,4,5,6 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
74642 |
Giải nhất |
74043 |
Giải nhì |
76806 40068 |
Giải ba |
80066 77597 49339 55789 06770 41495 |
Giải tư |
3247 5345 1648 3120 |
Giải năm |
0440 3043 5160 4349 8339 7454 |
Giải sáu |
295 668 103 |
Giải bảy |
02 44 86 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 | 0 | 2,3,6 | | 1 | | 0,4 | 2 | 02 | 0,42 | 3 | 92 | 4,5 | 4 | 0,2,32,4 5,7,8,9 | 4,92 | 5 | 4 | 0,6,8 | 6 | 0,6,82 | 4,9 | 7 | 0 | 4,62 | 8 | 6,9 | 32,4,8 | 9 | 52,7 |
|
|
Giải ĐB |
69111 |
Giải nhất |
30803 |
Giải nhì |
38627 93229 |
Giải ba |
72713 98273 85748 70181 75827 15018 |
Giải tư |
8920 4669 7952 9514 |
Giải năm |
6722 1386 2001 9234 4688 5323 |
Giải sáu |
454 810 971 |
Giải bảy |
60 68 37 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,8 | 0 | 1,3 | 0,1,7,8 | 1 | 0,1,3,4 8 | 2,5 | 2 | 0,2,3,72 9 | 0,1,2,7 | 3 | 4,7 | 1,3,5 | 4 | 8 | | 5 | 2,4 | 8 | 6 | 0,8,9 | 22,3 | 7 | 1,3 | 1,4,6,8 | 8 | 0,1,6,8 | 2,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
91503 |
Giải nhất |
67687 |
Giải nhì |
78609 64581 |
Giải ba |
75408 50820 47178 33429 29867 65556 |
Giải tư |
4127 1952 0266 9121 |
Giải năm |
1713 5056 5177 9780 4253 5765 |
Giải sáu |
735 867 909 |
Giải bảy |
16 91 82 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3,8,92 | 2,7,8,9 | 1 | 3,6 | 5,8 | 2 | 0,1,7,9 | 0,1,5 | 3 | 5 | | 4 | | 3,6 | 5 | 2,3,62 | 1,52,6 | 6 | 5,6,72 | 2,62,7,8 | 7 | 1,7,8 | 0,7 | 8 | 0,1,2,7 | 02,2 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
18443 |
Giải nhất |
60236 |
Giải nhì |
34945 56403 |
Giải ba |
78371 38153 80868 19905 53452 38273 |
Giải tư |
1651 9381 1656 1587 |
Giải năm |
8922 6595 3857 2931 9597 9858 |
Giải sáu |
771 763 526 |
Giải bảy |
08 36 11 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 1,3,5,72 8 | 1 | 1 | 2,5 | 2 | 2,6 | 0,4,5,6 7 | 3 | 1,62 | 5 | 4 | 3,5 | 0,4,9 | 5 | 1,2,3,4 6,7,8 | 2,32,5 | 6 | 3,8 | 5,8,9 | 7 | 12,3 | 0,5,6 | 8 | 1,7 | | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|