|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
81128 |
Giải nhất |
35801 |
Giải nhì |
61887 23910 |
Giải ba |
79793 02841 88433 64137 90377 05077 |
Giải tư |
3162 4249 5466 4843 |
Giải năm |
3818 5920 3915 3458 7275 6930 |
Giải sáu |
849 604 997 |
Giải bảy |
74 57 31 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,4 | 0,3,4 | 1 | 0,52,8 | 6 | 2 | 0,8 | 3,4,9 | 3 | 0,1,3,7 | 0,7 | 4 | 1,3,92 | 12,7 | 5 | 7,8 | 6 | 6 | 2,6 | 3,5,72,8 9 | 7 | 4,5,72 | 1,2,5 | 8 | 7 | 42 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
78904 |
Giải nhất |
53322 |
Giải nhì |
95691 42488 |
Giải ba |
06838 40436 34972 44242 14491 68910 |
Giải tư |
7696 5964 1906 1098 |
Giải năm |
8698 6775 7809 9280 5589 1982 |
Giải sáu |
621 661 567 |
Giải bảy |
80 66 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,82 | 0 | 0,4,6,9 | 2,6,92 | 1 | 0 | 2,4,7,8 | 2 | 1,2 | | 3 | 6,8 | 0,6 | 4 | 2 | 7 | 5 | | 0,3,6,9 | 6 | 1,4,6,72 | 62 | 7 | 2,5 | 3,8,92 | 8 | 02,2,8,9 | 0,8 | 9 | 12,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
47190 |
Giải nhất |
41037 |
Giải nhì |
76610 31933 |
Giải ba |
86753 17846 26288 34313 01330 92266 |
Giải tư |
3679 5799 9210 3171 |
Giải năm |
7141 1931 0064 7411 3416 8967 |
Giải sáu |
651 600 894 |
Giải bảy |
44 02 08 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,9 | 0 | 0,2,8 | 1,3,4,5 7 | 1 | 02,1,3,6 | 0 | 2 | | 1,3,5 | 3 | 0,1,3,7 | 4,5,6,9 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 1,3,4 | 1,4,6 | 6 | 4,6,7 | 3,6 | 7 | 1,9 | 0,8 | 8 | 8 | 7,9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
85300 |
Giải nhất |
35355 |
Giải nhì |
66658 08710 |
Giải ba |
86353 59217 03153 98911 93309 60474 |
Giải tư |
3988 6225 8406 8476 |
Giải năm |
6949 9003 8419 7891 7669 1276 |
Giải sáu |
828 668 635 |
Giải bảy |
92 62 29 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,9 | 1,9 | 1 | 0,1,7,9 | 4,6,9 | 2 | 5,8,9 | 0,52 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2,9 | 2,3,5 | 5 | 32,5,8 | 0,72 | 6 | 2,8,9 | 1 | 7 | 4,62 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 0,1,2,4 6 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
04507 |
Giải nhất |
77700 |
Giải nhì |
63724 70372 |
Giải ba |
53701 99025 61809 04956 38941 59661 |
Giải tư |
0839 5413 4348 1480 |
Giải năm |
5299 9888 4475 0699 0246 2147 |
Giải sáu |
084 567 975 |
Giải bảy |
37 14 03 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,3,7 9 | 0,4,6 | 1 | 3,4,9 | 7 | 2 | 4,5 | 0,1 | 3 | 7,9 | 1,2,8 | 4 | 1,6,7,8 | 2,72 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1,7 | 0,3,4,6 | 7 | 2,52 | 4,8 | 8 | 0,4,8 | 0,1,3,92 | 9 | 92 |
|
|
Giải ĐB |
14716 |
Giải nhất |
56457 |
Giải nhì |
80549 45888 |
Giải ba |
93152 50682 97557 76279 00242 34173 |
Giải tư |
5401 0320 0493 9699 |
Giải năm |
0380 0479 7743 0626 0016 5794 |
Giải sáu |
512 063 363 |
Giải bảy |
55 05 77 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2,62 | 1,4,5,8 | 2 | 0,6 | 4,62,7,9 | 3 | | 5,9 | 4 | 2,3,9 | 0,5 | 5 | 2,4,5,72 | 12,2 | 6 | 32 | 52,7 | 7 | 3,7,92 | 8 | 8 | 0,2,8 | 4,72,9 | 9 | 3,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
39470 |
Giải nhất |
00469 |
Giải nhì |
56249 10506 |
Giải ba |
12913 67189 12084 04394 61728 89656 |
Giải tư |
6378 9245 9047 4306 |
Giải năm |
6354 9586 6429 5370 6342 5145 |
Giải sáu |
354 623 238 |
Giải bảy |
71 74 37 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 62 | 7 | 1 | 3 | 4 | 2 | 3,8,9 | 1,2 | 3 | 7,8 | 52,7,8,9 | 4 | 2,52,6,7 9 | 42 | 5 | 42,6 | 02,4,5,8 | 6 | 9 | 3,4 | 7 | 02,1,4,8 | 2,3,7 | 8 | 4,6,9 | 2,4,6,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|