|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
37392 |
Giải nhất |
63930 |
Giải nhì |
19679 21946 |
Giải ba |
20824 82574 67866 23126 96389 74725 |
Giải tư |
9766 5562 4559 4217 |
Giải năm |
9721 4335 4721 6742 9426 4322 |
Giải sáu |
613 646 717 |
Giải bảy |
19 35 92 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 22,9 | 1 | 3,72,9 | 2,4,6,92 | 2 | 12,2,4,5 62 | 1 | 3 | 0,52 | 2,7 | 4 | 2,62 | 2,32 | 5 | 9 | 22,42,62 | 6 | 2,62 | 12 | 7 | 4,9 | | 8 | 9 | 1,5,7,8 | 9 | 1,22 |
|
|
Giải ĐB |
66074 |
Giải nhất |
88945 |
Giải nhì |
65264 90182 |
Giải ba |
72867 22410 95023 49907 75195 88776 |
Giải tư |
2775 3213 9284 4783 |
Giải năm |
0234 7558 5600 9344 0915 1908 |
Giải sáu |
133 061 866 |
Giải bảy |
33 16 76 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7,8 | 6 | 1 | 0,3,5,6 | 8 | 2 | 3 | 1,2,32,6 8 | 3 | 32,4 | 3,4,6,7 8 | 4 | 4,5 | 1,4,7,9 | 5 | 8 | 1,6,72 | 6 | 1,3,4,6 7 | 0,6 | 7 | 4,5,62 | 0,5 | 8 | 2,3,4 | | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
04998 |
Giải nhất |
69902 |
Giải nhì |
54461 15594 |
Giải ba |
20867 28777 77898 71940 74524 64529 |
Giải tư |
5220 0309 6452 1222 |
Giải năm |
5336 4177 5203 1921 4253 4654 |
Giải sáu |
234 569 109 |
Giải bảy |
92 60 61 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 2,3,92 | 2,62 | 1 | | 0,2,5,9 | 2 | 0,1,2,4 9 | 0,5 | 3 | 4,6 | 2,3,5,9 | 4 | 0,9 | | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | 0,12,7,9 | 6,72 | 7 | 72 | 92 | 8 | | 02,2,4,6 | 9 | 2,4,82 |
|
|
Giải ĐB |
47674 |
Giải nhất |
88865 |
Giải nhì |
34220 52339 |
Giải ba |
76702 19245 80888 59065 91072 21347 |
Giải tư |
0483 2010 1416 7532 |
Giải năm |
4803 7333 5634 9234 0999 1134 |
Giải sáu |
795 052 804 |
Giải bảy |
56 39 48 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | | 1 | 0,6 | 0,3,5,6 7 | 2 | 0 | 0,3,8 | 3 | 2,3,43,92 | 0,33,7 | 4 | 5,7,8 | 4,62,9 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 2,52 | 4 | 7 | 2,4 | 4,8 | 8 | 3,8 | 32,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
35526 |
Giải nhất |
04965 |
Giải nhì |
27510 02170 |
Giải ba |
78485 67008 76712 79177 17219 30768 |
Giải tư |
6687 5664 8210 3101 |
Giải năm |
8671 1603 0373 5291 5460 7175 |
Giải sáu |
205 096 281 |
Giải bảy |
02 63 89 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,7,9 | 0 | 1,2,3,5 8 | 0,7,8,9 | 1 | 02,2,9 | 0,1 | 2 | 6 | 0,6,7 | 3 | | 6 | 4 | | 0,6,7,8 | 5 | | 2,9 | 6 | 0,3,4,5 8 | 7,8 | 7 | 0,1,3,5 7 | 0,6 | 8 | 1,5,7,9 | 1,8 | 9 | 0,1,6 |
|
|
Giải ĐB |
99887 |
Giải nhất |
55404 |
Giải nhì |
83890 14725 |
Giải ba |
73757 08454 37739 02559 99954 96463 |
Giải tư |
7415 2703 3289 2628 |
Giải năm |
7419 3313 7902 2426 0623 3914 |
Giải sáu |
532 113 107 |
Giải bảy |
86 10 51 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,3,4,7 | 5 | 1 | 0,32,4,5 9 | 0,3 | 2 | 3,5,6,8 | 0,12,2,6 | 3 | 2,9 | 0,1,52 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 1,42,7,9 | 2,8 | 6 | 3 | 0,5,8 | 7 | | 2 | 8 | 5,6,7,9 | 1,3,5,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
87787 |
Giải nhất |
63947 |
Giải nhì |
42557 05096 |
Giải ba |
73640 81349 96517 56986 55138 65882 |
Giải tư |
7290 3650 3853 7071 |
Giải năm |
7828 1090 3848 8317 1567 8212 |
Giải sáu |
985 969 929 |
Giải bảy |
68 81 85 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,92 | 0 | | 7,8 | 1 | 2,72 | 1,8 | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 8 | | 4 | 0,7,8,9 | 82 | 5 | 0,3,7 | 7,8,9 | 6 | 7,8,9 | 12,4,5,6 8 | 7 | 1,6 | 2,3,4,6 | 8 | 1,2,52,6 7 | 2,4,6 | 9 | 02,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|