|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
02489 |
Giải nhất |
24979 |
Giải nhì |
88515 98493 |
Giải ba |
86200 41531 83327 92901 98857 87865 |
Giải tư |
8420 3117 7844 4582 |
Giải năm |
2619 2876 1636 6547 0390 6891 |
Giải sáu |
330 380 734 |
Giải bảy |
75 87 48 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,1 | 0,3,8,9 | 1 | 5,7,9 | 8 | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 0,1,4,6 | 3,4 | 4 | 4,7,8 | 1,6,7 | 5 | 7 | 3,7 | 6 | 5 | 1,2,4,5 8 | 7 | 5,6,9 | 4 | 8 | 0,1,2,7 9 | 1,7,8 | 9 | 0,1,3 |
|
|
Giải ĐB |
28820 |
Giải nhất |
11381 |
Giải nhì |
19080 65002 |
Giải ba |
37762 38875 34441 78960 69744 59403 |
Giải tư |
7770 7491 9268 0473 |
Giải năm |
5723 9172 2019 4662 8315 9630 |
Giải sáu |
865 839 682 |
Giải bảy |
67 79 97 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 8 | 0 | 2,3 | 4,8,9 | 1 | 5,9 | 0,62,7,8 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 1,4 | 1,6,7,9 | 5 | | | 6 | 0,22,5,7 8 | 6,9 | 7 | 0,2,3,5 9 | 6 | 8 | 0,1,2 | 1,3,7 | 9 | 1,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
48951 |
Giải nhất |
38019 |
Giải nhì |
34704 67014 |
Giải ba |
27327 87012 25952 75465 67882 02584 |
Giải tư |
3195 4449 1649 9303 |
Giải năm |
1426 2417 1395 6498 2667 3984 |
Giải sáu |
288 772 769 |
Giải bảy |
21 75 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 1,2,5 | 1 | 1,2,4,72 9 | 1,5,7,8 | 2 | 1,6,7 | 0 | 3 | | 0,1,82 | 4 | 92 | 6,7,92 | 5 | 1,2 | 2 | 6 | 5,7,9 | 12,2,6 | 7 | 2,5 | 8,9 | 8 | 2,42,8 | 1,42,6 | 9 | 52,8 |
|
|
Giải ĐB |
82057 |
Giải nhất |
07635 |
Giải nhì |
13106 96745 |
Giải ba |
16156 84334 07725 13416 65378 71568 |
Giải tư |
7514 0581 9580 1553 |
Giải năm |
5472 5720 2855 8476 3525 5643 |
Giải sáu |
694 231 906 |
Giải bảy |
23 65 18 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 62 | 3,8 | 1 | 4,6,8 | 7 | 2 | 0,3,52 | 2,4,5 | 3 | 1,4,5 | 1,3,8,9 | 4 | 3,5 | 22,3,4,5 6 | 5 | 3,5,6,7 | 02,1,5,7 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 2,6,8 | 1,6,7 | 8 | 0,1,4 | | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
34908 |
Giải nhất |
00214 |
Giải nhì |
82786 20250 |
Giải ba |
74817 09876 17962 35467 06344 94861 |
Giải tư |
3149 6161 7013 8642 |
Giải năm |
3711 9537 4090 0812 2061 7240 |
Giải sáu |
379 960 340 |
Giải bảy |
17 48 59 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,6,9 | 0 | 8 | 1,63 | 1 | 1,2,3,4 72 | 1,4,6 | 2 | | 1 | 3 | 7 | 1,4 | 4 | 02,2,4,8 9 | | 5 | 0,9 | 6,7,8 | 6 | 0,13,2,6 7 | 12,3,6 | 7 | 6,9 | 0,4 | 8 | 6 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
94423 |
Giải nhất |
70977 |
Giải nhì |
29876 67071 |
Giải ba |
94934 69939 76836 42345 96829 67572 |
Giải tư |
9323 5420 6796 8072 |
Giải năm |
4457 2439 7239 6062 6112 0658 |
Giải sáu |
269 150 666 |
Giải bảy |
56 14 28 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 7 | 1 | 2,4 | 1,6,73 | 2 | 0,32,8,9 | 22 | 3 | 4,6,93 | 1,3 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,6,7,8 | 3,5,6,7 9 | 6 | 2,6,9 | 5,7 | 7 | 1,23,6,7 | 2,5 | 8 | | 2,33,6 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
86749 |
Giải nhất |
41132 |
Giải nhì |
63922 33125 |
Giải ba |
53308 99887 60527 84697 66711 11197 |
Giải tư |
6847 6266 8423 3327 |
Giải năm |
3431 2697 9902 8178 4882 1110 |
Giải sáu |
297 230 288 |
Giải bảy |
46 02 92 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 22,8 | 1,3 | 1 | 0,1 | 02,2,3,8 9 | 2 | 0,2,3,5 72 | 2 | 3 | 0,1,2 | | 4 | 6,7,9 | 2 | 5 | | 4,6 | 6 | 6 | 22,4,8,94 | 7 | 8 | 0,7,8 | 8 | 2,7,8 | 4 | 9 | 2,74 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|