|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
63995 |
Giải nhất |
81153 |
Giải nhì |
63018 78611 |
Giải ba |
48864 57410 51037 88185 54544 01610 |
Giải tư |
3889 1842 8356 3896 |
Giải năm |
2746 3575 4538 0372 9755 7866 |
Giải sáu |
524 523 305 |
Giải bảy |
46 93 95 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5 | 1 | 1 | 02,1,8 | 4,7 | 2 | 3,4 | 2,5,9 | 3 | 7,8 | 2,4,6 | 4 | 2,4,62,7 | 0,5,7,8 92 | 5 | 3,5,6 | 42,5,6,9 | 6 | 4,6 | 3,4 | 7 | 2,5 | 1,3 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,52,6 |
|
|
Giải ĐB |
00745 |
Giải nhất |
13222 |
Giải nhì |
06721 89405 |
Giải ba |
00662 67727 79309 60776 33875 79432 |
Giải tư |
0584 3092 9119 6126 |
Giải năm |
6287 5387 1785 1474 0919 3920 |
Giải sáu |
268 301 504 |
Giải bảy |
83 77 19 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,9 | 0,2 | 1 | 93 | 2,3,6,9 | 2 | 0,1,2,6 7 | 5,8 | 3 | 2 | 0,7,8 | 4 | 5 | 0,4,7,8 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 2,8 | 2,7,82 | 7 | 4,5,6,7 | 6 | 8 | 3,4,5,72 | 0,13 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
34623 |
Giải nhất |
33897 |
Giải nhì |
10033 87662 |
Giải ba |
65112 27099 96255 73965 86347 30777 |
Giải tư |
2131 3964 2199 2037 |
Giải năm |
5273 8124 9088 2929 0710 9132 |
Giải sáu |
565 891 744 |
Giải bảy |
60 22 09 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 0,2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3,4,6 9 | 2,3,7 | 3 | 1,2,3,7 | 2,4,6 | 4 | 4,7 | 5,62 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2,4,52 | 3,4,7,9 | 7 | 3,7 | 8 | 8 | 8 | 0,2,92 | 9 | 1,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
13332 |
Giải nhất |
41006 |
Giải nhì |
49632 90937 |
Giải ba |
79094 80240 20606 66726 36878 47064 |
Giải tư |
0846 6160 6199 4082 |
Giải năm |
8014 3300 9460 7754 1554 5907 |
Giải sáu |
628 520 674 |
Giải bảy |
00 09 97 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,62 | 0 | 02,62,7,8 9 | | 1 | 4 | 32,8 | 2 | 0,6,8 | | 3 | 22,7 | 1,52,6,7 9 | 4 | 0,6 | | 5 | 42 | 02,2,4 | 6 | 02,4 | 0,3,9 | 7 | 4,8 | 0,2,7 | 8 | 2 | 0,9 | 9 | 4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
94247 |
Giải nhất |
48640 |
Giải nhì |
77320 05147 |
Giải ba |
16529 77005 04955 15370 97331 99588 |
Giải tư |
7658 2935 3218 0859 |
Giải năm |
1271 3025 1552 8094 4241 1336 |
Giải sáu |
603 062 092 |
Giải bảy |
69 15 29 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 3,5 | 32,4,7 | 1 | 5,8 | 5,6,9 | 2 | 0,5,92 | 0 | 3 | 12,5,6 | 9 | 4 | 0,1,72 | 0,1,2,3 5 | 5 | 2,5,8,9 | 3 | 6 | 2,9 | 42 | 7 | 0,1 | 1,5,8 | 8 | 8 | 22,5,6 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
22998 |
Giải nhất |
67239 |
Giải nhì |
54221 46510 |
Giải ba |
12411 03340 97675 74677 74107 96768 |
Giải tư |
3906 4234 4548 8895 |
Giải năm |
7215 6651 3368 2918 9365 5862 |
Giải sáu |
915 634 200 |
Giải bảy |
21 65 99 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 1,22,5 | 1 | 0,1,52,8 | 6 | 2 | 12,4 | | 3 | 42,9 | 2,32 | 4 | 0,8 | 12,62,7,9 | 5 | 1 | 0 | 6 | 2,52,82 | 0,7 | 7 | 5,7 | 1,4,62,9 | 8 | | 3,9 | 9 | 5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
52911 |
Giải nhất |
57484 |
Giải nhì |
21812 05440 |
Giải ba |
43220 15480 25180 17484 50346 27528 |
Giải tư |
4913 3629 0712 9388 |
Giải năm |
9534 5488 0524 7916 0174 3071 |
Giải sáu |
839 503 067 |
Giải bảy |
63 07 17 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,82 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,22,3,6 7 | 12 | 2 | 0,4,8,9 | 0,1,6 | 3 | 4,9 | 2,3,7,82 | 4 | 0,6 | | 5 | 7 | 1,4 | 6 | 3,7 | 0,1,5,6 | 7 | 1,4 | 2,82 | 8 | 02,42,82 | 2,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|