|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
15276 |
Giải nhất |
54452 |
Giải nhì |
64608 41170 |
Giải ba |
08643 45522 60729 90283 17338 74132 |
Giải tư |
4032 9766 8774 0100 |
Giải năm |
4811 2695 3144 3081 1811 4781 |
Giải sáu |
668 634 000 |
Giải bảy |
50 01 36 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,7 | 0 | 02,1,8 | 0,12,5,82 | 1 | 12 | 2,32,5 | 2 | 2,9 | 4,8 | 3 | 22,4,6,8 | 3,4,7 | 4 | 3,4 | 9 | 5 | 0,1,2 | 3,6,7 | 6 | 6,8 | | 7 | 0,4,6 | 0,3,6 | 8 | 12,3 | 2 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
18721 |
Giải nhất |
78149 |
Giải nhì |
82235 32353 |
Giải ba |
29327 15635 57535 37974 11551 92161 |
Giải tư |
1467 2121 4416 0816 |
Giải năm |
6285 3137 9761 7053 6015 9892 |
Giải sáu |
004 620 978 |
Giải bảy |
87 38 57 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 22,5,62 | 1 | 5,62 | 9 | 2 | 0,12,7 | 52 | 3 | 53,7,8 | 0,7 | 4 | 9 | 1,33,82 | 5 | 1,32,7 | 12 | 6 | 12,7 | 2,3,5,6 8 | 7 | 4,8 | 3,7 | 8 | 52,7 | 4 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
38585 |
Giải nhất |
54469 |
Giải nhì |
54045 07641 |
Giải ba |
50756 64193 61519 81750 99825 95194 |
Giải tư |
7890 2773 0920 5527 |
Giải năm |
3430 7491 0331 1017 6988 4110 |
Giải sáu |
395 197 694 |
Giải bảy |
49 15 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 9 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 0,5,6,7 9 | | 2 | 0,5,7 | 7,9 | 3 | 0,1,6 | 92 | 4 | 1,5,9 | 1,2,4,8 9 | 5 | 0,6 | 1,3,5 | 6 | 9 | 1,2,9 | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,8 | 1,4,6 | 9 | 0,1,3,42 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
25467 |
Giải nhất |
49874 |
Giải nhì |
21942 17808 |
Giải ba |
19172 12795 44513 60911 00404 00217 |
Giải tư |
3239 1693 6938 6717 |
Giải năm |
7401 3367 6568 8654 8849 1403 |
Giải sáu |
543 589 377 |
Giải bảy |
82 97 78 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,8 | 0,1 | 1 | 1,3,72 | 4,7,8 | 2 | | 0,1,4,5 9 | 3 | 8,9 | 0,5,7 | 4 | 2,3,9 | 9 | 5 | 3,4 | | 6 | 72,8 | 12,62,7,9 | 7 | 2,4,7,8 | 0,3,6,7 | 8 | 2,9 | 3,4,8 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
99377 |
Giải nhất |
68569 |
Giải nhì |
67289 72275 |
Giải ba |
06258 47499 56831 16206 08266 68124 |
Giải tư |
0902 3384 4844 1839 |
Giải năm |
5215 2534 5563 2981 0763 7748 |
Giải sáu |
227 738 584 |
Giải bảy |
05 66 22 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,6 | 3,8 | 1 | 5 | 0,2 | 2 | 2,4,7 | 62 | 3 | 1,4,8,9 | 2,3,4,82 | 4 | 4,8 | 0,1,7 | 5 | 8 | 0,62 | 6 | 32,62,9 | 2,72 | 7 | 5,72 | 3,4,5 | 8 | 1,42,9 | 3,6,8,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
30587 |
Giải nhất |
52515 |
Giải nhì |
00417 71005 |
Giải ba |
38176 97016 98016 25949 18499 80022 |
Giải tư |
3303 2041 5924 6620 |
Giải năm |
8622 9839 1919 2130 0425 7917 |
Giải sáu |
493 911 219 |
Giải bảy |
44 69 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,5 | 1,4 | 1 | 1,5,62,72 92 | 22 | 2 | 0,22,4,5 | 0,9 | 3 | 0,4,92 | 2,3,4 | 4 | 1,4,9 | 0,1,2 | 5 | | 12,7 | 6 | 9 | 12,8 | 7 | 6 | | 8 | 7 | 12,32,4,6 9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
26439 |
Giải nhất |
86057 |
Giải nhì |
77772 43986 |
Giải ba |
18553 38377 58927 70562 19143 92683 |
Giải tư |
3887 8794 8937 1495 |
Giải năm |
6104 4167 4766 5605 6539 3798 |
Giải sáu |
681 975 829 |
Giải bảy |
20 18 47 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5 | 8 | 1 | 8 | 6,7 | 2 | 0,72,9 | 4,5,8 | 3 | 7,92 | 0,9 | 4 | 3,7 | 0,7,9 | 5 | 3,7 | 6,8 | 6 | 2,6,7 | 22,3,4,5 6,7,8 | 7 | 2,5,7 | 1,9 | 8 | 1,3,6,7 | 2,32 | 9 | 4,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|