|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
51663 |
Giải nhất |
08139 |
Giải nhì |
61647 30156 |
Giải ba |
86388 01527 43795 66883 01926 64699 |
Giải tư |
0169 5665 5554 2360 |
Giải năm |
5392 7366 6886 8023 6805 3458 |
Giải sáu |
523 586 390 |
Giải bảy |
17 49 46 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 32,6,7 | 22,6,8 | 3 | 9 | 4,5 | 4 | 4,6,7,9 | 0,6,9 | 5 | 4,6,8 | 2,4,5,6 82 | 6 | 0,3,5,6 9 | 1,2,4 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,62,8 | 3,4,6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
55570 |
Giải nhất |
92596 |
Giải nhì |
83628 66694 |
Giải ba |
48743 82082 31856 23156 38568 44803 |
Giải tư |
6498 3726 9998 7616 |
Giải năm |
4956 9688 8770 5625 5267 7315 |
Giải sáu |
720 081 921 |
Giải bảy |
66 40 17 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,72 | 0 | 3 | 2,8 | 1 | 5,6,7 | 8 | 2 | 0,1,5,6 82 | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 0,3 | 1,2 | 5 | 63 | 1,2,53,6 9 | 6 | 6,7,8 | 1,6 | 7 | 02 | 22,6,8,92 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 4,6,82 |
|
|
Giải ĐB |
08020 |
Giải nhất |
75071 |
Giải nhì |
03547 95139 |
Giải ba |
52477 03061 66118 36422 87512 65468 |
Giải tư |
8729 8928 9544 5194 |
Giải năm |
3714 4774 3741 7575 2576 7559 |
Giải sáu |
114 297 401 |
Giải bảy |
55 07 90 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,7 | 0,4,6,7 | 1 | 2,42,8 | 1,2 | 2 | 0,2,8,9 | | 3 | 9 | 12,4,7,9 | 4 | 1,4,72 | 5,7 | 5 | 5,9 | 7 | 6 | 1,8 | 0,42,7,9 | 7 | 1,4,5,6 7 | 1,2,6 | 8 | | 2,3,5 | 9 | 0,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
31039 |
Giải nhất |
31818 |
Giải nhì |
32471 70923 |
Giải ba |
33362 06274 14585 57764 59882 50741 |
Giải tư |
3606 4795 7669 8539 |
Giải năm |
7861 9419 6573 4644 9637 4276 |
Giải sáu |
053 274 695 |
Giải bảy |
58 15 39 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4,6,7 | 1 | 5,8,9 | 6,8 | 2 | 3,8 | 2,5,7 | 3 | 7,93 | 4,6,72 | 4 | 1,4 | 1,8,92 | 5 | 3,8 | 0,7 | 6 | 1,2,4,9 | 3 | 7 | 1,3,42,6 | 1,2,5 | 8 | 2,5 | 1,33,6 | 9 | 52 |
|
|
Giải ĐB |
96993 |
Giải nhất |
83943 |
Giải nhì |
83743 85507 |
Giải ba |
67177 44590 94561 01852 23609 22386 |
Giải tư |
4735 2859 3093 0017 |
Giải năm |
5245 6753 3123 7406 1853 5260 |
Giải sáu |
435 367 701 |
Giải bảy |
66 69 70 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,6,7,9 | 0,6 | 1 | 7 | 5 | 2 | 3 | 2,42,52,92 | 3 | 52 | | 4 | 32,5,6 | 32,4 | 5 | 2,32,9 | 0,4,6,8 | 6 | 0,1,6,7 9 | 0,1,6,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 6 | 0,5,6 | 9 | 0,32 |
|
|
Giải ĐB |
53349 |
Giải nhất |
45937 |
Giải nhì |
69357 56475 |
Giải ba |
50776 18741 85832 63392 43810 51198 |
Giải tư |
3908 9993 3977 9019 |
Giải năm |
0235 7779 6925 4304 1642 3555 |
Giải sáu |
538 655 943 |
Giải bảy |
71 85 04 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 42,8 | 4,7 | 1 | 0,9 | 3,4,9 | 2 | 5 | 4,9 | 3 | 2,5,7,8 | 02 | 4 | 1,2,3,9 | 2,3,52,7 8 | 5 | 52,7 | 7 | 6 | 0 | 3,5,7 | 7 | 1,5,6,7 9 | 0,3,9 | 8 | 5 | 1,4,7 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
48396 |
Giải nhất |
12360 |
Giải nhì |
33762 92463 |
Giải ba |
84119 57111 60611 84509 27110 07886 |
Giải tư |
1590 6647 1662 9012 |
Giải năm |
3161 1174 4862 6422 6711 8494 |
Giải sáu |
769 690 973 |
Giải bảy |
33 44 94 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,92 | 0 | 9 | 13,6 | 1 | 02,13,2,9 | 1,2,63 | 2 | 2 | 3,6,7 | 3 | 3 | 4,7,92 | 4 | 4,7 | | 5 | | 8,9 | 6 | 0,1,23,3 9 | 4 | 7 | 3,4 | | 8 | 6 | 0,1,6 | 9 | 02,42,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|