|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
26652 |
Giải nhất |
03995 |
Giải nhì |
09534 78531 |
Giải ba |
53264 23996 27199 03558 66217 03097 |
Giải tư |
6087 4735 6923 0158 |
Giải năm |
9455 1013 1414 3757 8103 5795 |
Giải sáu |
272 814 677 |
Giải bảy |
12 41 55 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4 | 1 | 2,3,42,7 | 1,5,7 | 2 | 3,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,5 | 12,3,6 | 4 | 1 | 3,52,92 | 5 | 2,52,7,82 | 9 | 6 | 4 | 1,5,7,8 9 | 7 | 2,7 | 52 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 52,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
94612 |
Giải nhất |
05874 |
Giải nhì |
24790 20095 |
Giải ba |
57500 30715 12324 43840 50844 36001 |
Giải tư |
7288 2030 5529 9011 |
Giải năm |
2576 3081 7532 6643 3643 2347 |
Giải sáu |
227 330 645 |
Giải bảy |
63 37 92 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,9 | 0 | 0,1 | 0,1,8 | 1 | 1,2,5 | 1,3,9 | 2 | 4,7,9 | 42,6 | 3 | 02,2,7 | 2,4,7 | 4 | 0,32,4,5 7 | 1,4,5,9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3 | 2,3,4 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 1,8 | 2 | 9 | 0,2,5 |
|
|
Giải ĐB |
37993 |
Giải nhất |
37522 |
Giải nhì |
68843 58515 |
Giải ba |
83835 03523 64053 61976 55286 37275 |
Giải tư |
4953 9256 5499 1048 |
Giải năm |
2487 1069 5814 9903 1924 6408 |
Giải sáu |
867 202 320 |
Giải bảy |
03 96 67 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,32,8 | | 1 | 4,5 | 0,22 | 2 | 0,22,3,4 | 02,2,4,52 9 | 3 | 5 | 1,2 | 4 | 3,8 | 1,3,7 | 5 | 32,6 | 5,7,8,9 | 6 | 72,9 | 62,8 | 7 | 5,6 | 0,4 | 8 | 6,7 | 6,9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
95371 |
Giải nhất |
82210 |
Giải nhì |
68546 45603 |
Giải ba |
77314 27122 51299 21399 30319 93531 |
Giải tư |
7931 9098 4647 2665 |
Giải năm |
5622 1825 8544 4540 5916 5158 |
Giải sáu |
798 811 000 |
Giải bảy |
76 39 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4 | 0 | 0,3 | 1,32,7 | 1 | 02,1,4,6 9 | 22 | 2 | 22,5,8 | 0 | 3 | 12,9 | 1,4 | 4 | 0,4,6,7 | 2,6 | 5 | 8 | 1,4,7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,6 | 2,5,92 | 8 | | 1,3,92 | 9 | 82,92 |
|
|
Giải ĐB |
85886 |
Giải nhất |
44260 |
Giải nhì |
17539 19782 |
Giải ba |
22702 37075 90043 79552 25149 37712 |
Giải tư |
1349 3386 5096 4683 |
Giải năm |
2035 1531 0795 9550 8966 8806 |
Giải sáu |
685 764 890 |
Giải bảy |
37 58 35 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | 2,6 | 3 | 1 | 2 | 0,1,5,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,52,7,9 | 6 | 4 | 3,92 | 32,7,8,9 | 5 | 0,2,8 | 0,6,82,9 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 5 | 5,8 | 8 | 2,3,5,62 8 | 3,42 | 9 | 0,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
70509 |
Giải nhất |
67905 |
Giải nhì |
07588 87583 |
Giải ba |
27124 45382 51957 47425 17526 11837 |
Giải tư |
5749 5531 2901 1043 |
Giải năm |
6463 8657 1000 8141 2617 2807 |
Giải sáu |
614 918 739 |
Giải bảy |
44 73 02 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 7,9 | 0,3,4 | 1 | 4,7,8 | 0,8 | 2 | 4,5,6 | 4,6,7,8 | 3 | 1,7,9 | 1,2,4 | 4 | 1,3,4,9 | 0,2 | 5 | 72 | 2 | 6 | 3 | 0,1,3,52 | 7 | 3 | 1,8,9 | 8 | 2,3,8 | 0,3,4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
95407 |
Giải nhất |
63267 |
Giải nhì |
92794 65552 |
Giải ba |
79885 18841 16331 87937 16539 39444 |
Giải tư |
6437 9718 1330 3244 |
Giải năm |
5537 9228 8198 9845 3927 5381 |
Giải sáu |
010 170 360 |
Giải bảy |
64 00 30 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,6 7 | 0 | 0,7 | 3,4,8 | 1 | 0,8 | 5 | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 02,1,73,9 | 42,6,9 | 4 | 1,42,5 | 4,8 | 5 | 2,3 | | 6 | 0,4,7 | 0,2,33,6 | 7 | 0 | 1,2,9 | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|