|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
99365 |
Giải nhất |
32502 |
Giải nhì |
92397 53786 |
Giải ba |
38286 96530 20140 22520 16727 22933 |
Giải tư |
6823 6284 5365 6166 |
Giải năm |
4385 2666 4104 4599 4575 7865 |
Giải sáu |
950 956 857 |
Giải bảy |
38 46 36 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 2,4 | | 1 | 4 | 0 | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 0,3,6,8 | 0,1,8 | 4 | 0,6 | 63,7,8 | 5 | 0,6,7 | 3,4,5,62 82 | 6 | 53,62 | 2,5,9 | 7 | 5 | 3 | 8 | 4,5,62 | 9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
90260 |
Giải nhất |
40310 |
Giải nhì |
88340 11502 |
Giải ba |
93959 72144 11964 49094 89685 92153 |
Giải tư |
4943 6525 3455 0745 |
Giải năm |
5519 1725 0032 5862 0466 4923 |
Giải sáu |
728 316 101 |
Giải bảy |
88 79 52 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,6,9 | 0,3,5,6 | 2 | 3,52,8 | 2,4,5 | 3 | 2 | 4,6,9 | 4 | 0,3,4,5 | 22,4,5,8 | 5 | 2,3,5,9 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 0 | 7 | 9 | 2,8 | 8 | 5,8 | 1,5,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
31270 |
Giải nhất |
45814 |
Giải nhì |
32630 13347 |
Giải ba |
25571 19369 18607 70059 80524 95539 |
Giải tư |
8922 4359 0891 6519 |
Giải năm |
3910 2995 9827 9096 0680 0098 |
Giải sáu |
549 566 487 |
Giải bảy |
43 85 29 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,8 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | 0,4,9 | 2 | 2 | 2,4,72,9 | 4 | 3 | 0,9 | 1,2 | 4 | 3,7,9 | 8,9 | 5 | 92 | 6,9 | 6 | 6,9 | 0,22,4,8 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,5,7 | 1,2,3,4 52,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
45353 |
Giải nhất |
52674 |
Giải nhì |
89855 95525 |
Giải ba |
02603 84823 38534 11997 11890 14528 |
Giải tư |
3507 4487 9105 5728 |
Giải năm |
9515 0176 7609 5545 0578 7817 |
Giải sáu |
955 284 655 |
Giải bảy |
79 44 59 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,7,9 | | 1 | 5,7 | | 2 | 3,5,82 | 0,2,5 | 3 | 4,7 | 3,4,7,8 | 4 | 4,5 | 0,1,2,4 53 | 5 | 3,53,9 | 7 | 6 | | 0,1,3,8 9 | 7 | 4,6,8,9 | 22,7 | 8 | 4,7 | 0,5,7 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
30185 |
Giải nhất |
73716 |
Giải nhì |
70384 10151 |
Giải ba |
79631 21440 87967 72030 27782 29061 |
Giải tư |
6216 3229 5510 2868 |
Giải năm |
0250 7574 2367 3400 2234 2600 |
Giải sáu |
351 068 973 |
Giải bảy |
03 55 49 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 5,6 | 0 | 02,3 | 3,52,6 | 1 | 0,62 | 8 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 0,1,4 | 3,7,8 | 4 | 0,9 | 5,8 | 5 | 0,12,5 | 12 | 6 | 0,1,72,82 | 62 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 2,4,5 | 2,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
55801 |
Giải nhất |
41718 |
Giải nhì |
42508 71229 |
Giải ba |
07001 08161 28208 80860 37300 24854 |
Giải tư |
5302 8324 8982 6996 |
Giải năm |
6866 6887 6203 4892 4329 1131 |
Giải sáu |
375 409 341 |
Giải bảy |
75 83 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,3 4,82,9 | 02,3,4,6 | 1 | 8 | 0,8,9 | 2 | 4,92 | 0,3,8 | 3 | 1,3 | 0,2,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4 | 6,9 | 6 | 0,1,6 | 8 | 7 | 52 | 02,1 | 8 | 2,3,7 | 0,22 | 9 | 2,6 |
|
|
Giải ĐB |
52863 |
Giải nhất |
40694 |
Giải nhì |
98926 31736 |
Giải ba |
04338 17043 18322 09690 85019 64319 |
Giải tư |
9100 3416 2847 4336 |
Giải năm |
8018 3990 9731 3401 1568 3620 |
Giải sáu |
025 494 874 |
Giải bảy |
43 83 44 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0,1 | 0,3 | 1 | 6,8,92 | 2 | 2 | 0,2,5,6 | 42,6,8 | 3 | 1,62,8 | 4,7,92 | 4 | 32,4,7,8 | 2 | 5 | | 1,2,32 | 6 | 3,8 | 4 | 7 | 4 | 1,3,4,6 | 8 | 3 | 12 | 9 | 02,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|