|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
73459 |
Giải nhất |
86961 |
Giải nhì |
98601 31544 |
Giải ba |
18088 09621 46340 62551 11648 07578 |
Giải tư |
0072 3208 3626 7485 |
Giải năm |
1481 2729 6097 1447 9864 4388 |
Giải sáu |
542 022 024 |
Giải bảy |
11 36 21 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,8 | 0,1,22,5 6,8 | 1 | 1 | 2,4,7 | 2 | 12,2,4,6 9 | | 3 | 6 | 2,4,6 | 4 | 0,2,4,7 8 | 8 | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | 1,4 | 4,9 | 7 | 2,8 | 0,4,7,82 | 8 | 1,5,82 | 2,5,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
89886 |
Giải nhất |
81087 |
Giải nhì |
84070 27214 |
Giải ba |
47352 55501 18748 06390 55284 60344 |
Giải tư |
9931 6299 3190 7876 |
Giải năm |
8257 4590 3352 7855 7111 5940 |
Giải sáu |
192 239 412 |
Giải bảy |
45 80 70 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,8,93 | 0 | 1 | 0,1,3 | 1 | 1,2,4 | 1,52,9 | 2 | | | 3 | 1,9 | 1,4,8 | 4 | 0,4,5,8 | 4,5 | 5 | 22,5,7 | 7,82 | 6 | | 5,8 | 7 | 02,6 | 4 | 8 | 0,4,62,7 | 3,9 | 9 | 03,2,9 |
|
|
Giải ĐB |
35048 |
Giải nhất |
45196 |
Giải nhì |
60694 05150 |
Giải ba |
29248 18645 32037 49534 56062 17315 |
Giải tư |
9801 0448 3154 6576 |
Giải năm |
6269 5995 7980 8242 7290 3607 |
Giải sáu |
262 740 997 |
Giải bảy |
94 36 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8,9 | 0 | 1,7 | 0,1,3 | 1 | 1,5 | 4,62 | 2 | | | 3 | 1,4,6,7 | 3,5,92 | 4 | 0,2,5,83 | 1,4,9 | 5 | 0,4 | 3,7,9 | 6 | 22,9 | 0,3,9 | 7 | 6 | 43 | 8 | 0 | 6 | 9 | 0,42,5,6 7 |
|
|
Giải ĐB |
99478 |
Giải nhất |
11906 |
Giải nhì |
72381 26171 |
Giải ba |
97913 49025 83599 25232 68304 67390 |
Giải tư |
0523 6409 2219 7123 |
Giải năm |
0899 7044 7202 7720 0253 4194 |
Giải sáu |
645 497 813 |
Giải bảy |
80 59 21 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 2,4,6,9 | 2,7,8 | 1 | 32,9 | 0,3 | 2 | 0,1,32,5 6 | 12,22,5 | 3 | 2 | 0,4,9 | 4 | 4,5 | 2,4 | 5 | 3,9 | 0,2 | 6 | | 9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 0,1 | 0,1,5,92 | 9 | 0,4,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
95809 |
Giải nhất |
97765 |
Giải nhì |
87470 83864 |
Giải ba |
19484 33428 59892 86970 35123 61409 |
Giải tư |
4961 6497 3234 1819 |
Giải năm |
6920 8640 2356 9546 2791 5097 |
Giải sáu |
190 811 070 |
Giải bảy |
48 91 36 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,73,9 | 0 | 92 | 1,6,92 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 4,6 | 3,6,8 | 4 | 0,6,8 | 6 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 1,4,5 | 92 | 7 | 03 | 2,4 | 8 | 4,9 | 02,1,8 | 9 | 0,12,2,72 |
|
|
Giải ĐB |
55409 |
Giải nhất |
51279 |
Giải nhì |
26675 79143 |
Giải ba |
28840 92028 25020 52251 78619 88280 |
Giải tư |
4595 2341 7320 6764 |
Giải năm |
8229 6354 1552 7086 2625 3157 |
Giải sáu |
055 093 127 |
Giải bảy |
70 44 08 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7,8 | 0 | 8,9 | 4,5 | 1 | 9 | 4,5 | 2 | 02,5,7,8 9 | 4,9 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 0,1,2,3 4 | 2,5,7,9 | 5 | 1,2,4,5 7 | 8 | 6 | 4 | 2,5 | 7 | 0,5,9 | 0,2 | 8 | 0,6 | 0,1,2,7 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
85761 |
Giải nhất |
36595 |
Giải nhì |
39197 59189 |
Giải ba |
97967 74141 89009 13923 31921 32414 |
Giải tư |
8726 8813 8632 3227 |
Giải năm |
8002 6515 9339 8705 3637 8069 |
Giải sáu |
200 691 603 |
Giải bảy |
20 57 43 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,5 8,9 | 2,4,6,9 | 1 | 3,4,5 | 0,3 | 2 | 0,1,3,6 7 | 0,1,2,4 | 3 | 2,7,9 | 1 | 4 | 1,3 | 0,1,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 1,7,9 | 2,3,5,6 9 | 7 | | 0 | 8 | 9 | 0,3,6,8 | 9 | 1,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|