|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
64510 |
Giải nhất |
09008 |
Giải nhì |
71487 36603 |
Giải ba |
66023 89454 82827 22957 17549 17008 |
Giải tư |
3722 8070 5731 5338 |
Giải năm |
6190 5930 8393 8216 5341 5499 |
Giải sáu |
555 452 958 |
Giải bảy |
21 29 85 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,9 | 0 | 3,82 | 2,3,4 | 1 | 0,6 | 2,5 | 2 | 1,2,3,7 9 | 0,2,9 | 3 | 0,1,5,8 | 5 | 4 | 1,9 | 3,5,8 | 5 | 2,4,5,7 8 | 1 | 6 | | 2,5,8 | 7 | 0 | 02,3,5 | 8 | 5,7 | 2,4,9 | 9 | 0,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
49568 |
Giải nhất |
09737 |
Giải nhì |
10008 32376 |
Giải ba |
35353 45721 98280 65737 53908 34859 |
Giải tư |
3698 5722 0937 6979 |
Giải năm |
1812 7305 5236 9474 2002 6862 |
Giải sáu |
667 125 527 |
Giải bảy |
66 10 81 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,5,82 | 2,8 | 1 | 0,2 | 0,1,2,6 | 2 | 1,2,5,7 | 5,6 | 3 | 6,73 | 7 | 4 | | 0,2 | 5 | 3,9 | 3,6,7 | 6 | 2,3,6,7 8 | 2,33,6 | 7 | 4,6,9 | 02,6,9 | 8 | 0,1 | 5,7 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
52643 |
Giải nhất |
44138 |
Giải nhì |
86890 84230 |
Giải ba |
61909 20435 67671 71099 26983 14879 |
Giải tư |
7367 3475 5465 7974 |
Giải năm |
4488 6025 1328 6319 2833 6835 |
Giải sáu |
793 289 703 |
Giải bảy |
53 03 38 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 32,9 | 7 | 1 | 9 | 3 | 2 | 5,8 | 02,3,4,5 8,9 | 3 | 0,2,3,52 82 | 7 | 4 | 3 | 2,32,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 1,4,5,9 | 2,32,8 | 8 | 3,8,9 | 0,1,7,8 9 | 9 | 0,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
98451 |
Giải nhất |
87408 |
Giải nhì |
35745 74625 |
Giải ba |
66585 02029 56196 66449 78418 27327 |
Giải tư |
7598 5994 6242 3634 |
Giải năm |
6488 2110 6922 9421 3286 5590 |
Giải sáu |
872 187 976 |
Giải bảy |
50 94 95 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 2,5 | 1 | 0,8 | 2,4,7 | 2 | 1,2,5,7 9 | 4 | 3 | 4 | 3,92 | 4 | 2,3,5,9 | 2,4,8,9 | 5 | 0,1 | 7,8,9 | 6 | | 2,8 | 7 | 2,6 | 0,1,8,9 | 8 | 5,6,7,8 | 2,4 | 9 | 0,42,5,6 8 |
|
|
Giải ĐB |
87139 |
Giải nhất |
63885 |
Giải nhì |
58043 68562 |
Giải ba |
08290 48249 90725 61815 73354 79862 |
Giải tư |
5708 2001 7276 7111 |
Giải năm |
4202 5585 4054 6736 7770 7922 |
Giải sáu |
896 943 594 |
Giải bảy |
52 80 48 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 1,2,8 | 0,1,7 | 1 | 1,5 | 0,2,5,62 | 2 | 2,5 | 42 | 3 | 6,9 | 52,9 | 4 | 32,8,9 | 1,2,82 | 5 | 2,42 | 3,7,9 | 6 | 22 | | 7 | 0,1,6 | 0,4 | 8 | 0,52 | 3,4 | 9 | 0,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
45021 |
Giải nhất |
55703 |
Giải nhì |
20737 49866 |
Giải ba |
12573 08149 30138 42233 81144 58368 |
Giải tư |
5985 7114 1848 0609 |
Giải năm |
6604 4030 5049 7928 9347 1079 |
Giải sáu |
310 543 685 |
Giải bảy |
37 32 76 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,4,9 | 1,2 | 1 | 0,1,4 | 3 | 2 | 1,8 | 0,3,4,7 | 3 | 0,2,3,72 8 | 0,1,4 | 4 | 3,4,7,8 92 | 82 | 5 | | 6,7 | 6 | 6,8 | 32,4 | 7 | 3,6,9 | 2,3,4,6 | 8 | 52 | 0,42,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
13957 |
Giải nhất |
71291 |
Giải nhì |
43584 94421 |
Giải ba |
56877 88880 15970 56482 53768 52763 |
Giải tư |
0280 7793 5600 8222 |
Giải năm |
7849 8392 2153 7150 9946 1763 |
Giải sáu |
689 904 820 |
Giải bảy |
42 29 08 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 82 | 0 | 0,4,8 | 2,9 | 1 | | 2,4,8,9 | 2 | 0,1,2,9 | 5,62,9 | 3 | | 0,8 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 0,3,7 | 4 | 6 | 32,8 | 5,7 | 7 | 0,7,8 | 0,6,7 | 8 | 02,2,4,9 | 2,4,8 | 9 | 1,2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|