|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
97900 |
Giải nhất |
09139 |
Giải nhì |
18583 30648 |
Giải ba |
81154 32510 10343 09174 37197 12510 |
Giải tư |
0982 7387 7533 4078 |
Giải năm |
1613 9087 1640 2523 7984 4814 |
Giải sáu |
072 559 240 |
Giải bảy |
67 98 16 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,42 | 0 | 0 | | 1 | 02,3,4,6 | 7,8 | 2 | 3 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3,9 | 1,5,7,8 | 4 | 02,3,8 | 7 | 5 | 4,9 | 1 | 6 | 7 | 6,82,9 | 7 | 2,4,5,8 | 4,7,9 | 8 | 2,3,4,72 | 3,5 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
63408 |
Giải nhất |
31831 |
Giải nhì |
14085 55434 |
Giải ba |
41023 24969 62977 11749 14130 13754 |
Giải tư |
2640 3473 1917 4170 |
Giải năm |
1412 4080 0809 5185 3125 0691 |
Giải sáu |
175 715 865 |
Giải bảy |
21 68 79 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,7,8 | 0 | 8,9 | 2,3,9 | 1 | 2,5,7,8 | 1 | 2 | 1,3,5 | 2,7 | 3 | 0,1,4 | 3,5 | 4 | 0,9 | 1,2,6,7 82 | 5 | 4 | | 6 | 5,8,9 | 1,7 | 7 | 0,3,5,7 9 | 0,1,6 | 8 | 0,52 | 0,4,6,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
32370 |
Giải nhất |
81373 |
Giải nhì |
36705 53815 |
Giải ba |
36962 33240 54949 61253 56764 03388 |
Giải tư |
0563 3549 1669 6955 |
Giải năm |
0080 5003 4326 5840 1125 2268 |
Giải sáu |
629 602 909 |
Giải bảy |
77 24 29 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 2,3,4,5 9 | | 1 | 5 | 0,6 | 2 | 4,5,6,92 | 0,5,6,7 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 02,92 | 0,1,2,5 | 5 | 3,5 | 2 | 6 | 2,3,4,8 9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 6,8 | 8 | 0,8 | 0,22,42,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
27336 |
Giải nhất |
81449 |
Giải nhì |
92626 55989 |
Giải ba |
64379 78970 60194 74579 97562 46022 |
Giải tư |
9787 9652 3589 3662 |
Giải năm |
1382 7014 6681 2392 9581 0345 |
Giải sáu |
059 553 917 |
Giải bảy |
09 70 69 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 9 | 82 | 1 | 4,7 | 2,5,62,8 9 | 2 | 2,6 | 5 | 3 | 62 | 1,9 | 4 | 5,9 | 4 | 5 | 2,3,9 | 2,32 | 6 | 22,9 | 1,8 | 7 | 02,92 | | 8 | 12,2,7,92 | 0,4,5,6 72,82 | 9 | 2,4 |
|
|
Giải ĐB |
78238 |
Giải nhất |
33285 |
Giải nhì |
65320 93482 |
Giải ba |
05122 05968 13425 94069 56520 52377 |
Giải tư |
6832 0487 4274 8764 |
Giải năm |
0194 3460 2245 2981 1212 2242 |
Giải sáu |
652 967 790 |
Giải bảy |
67 09 11 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,9 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,2,3,4 5,8 | 2 | 02,2,5 | | 3 | 2,8 | 6,7,9 | 4 | 2,5 | 2,4,8 | 5 | 2 | | 6 | 0,4,72,8 9 | 62,7,8 | 7 | 4,7,9 | 3,6 | 8 | 1,2,5,7 | 0,6,7 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
19447 |
Giải nhất |
20512 |
Giải nhì |
61590 00296 |
Giải ba |
45010 23690 99397 92466 78170 30004 |
Giải tư |
8325 0844 3033 7848 |
Giải năm |
3298 9488 6528 3007 4448 2881 |
Giải sáu |
857 294 018 |
Giải bảy |
07 49 54 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,92 | 0 | 4,72 | 8 | 1 | 0,2,8 | 1 | 2 | 52,8 | 3 | 3 | 3 | 0,4,5,9 | 4 | 4,7,82,9 | 22 | 5 | 4,7 | 6,9 | 6 | 6 | 02,4,5,9 | 7 | 0 | 1,2,42,8 9 | 8 | 1,8 | 4 | 9 | 02,4,6,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
29568 |
Giải nhất |
72177 |
Giải nhì |
20992 18154 |
Giải ba |
91108 44422 67881 15419 93331 63137 |
Giải tư |
8049 7265 3568 7849 |
Giải năm |
1498 8072 5921 6753 1552 8851 |
Giải sáu |
915 226 411 |
Giải bảy |
53 00 68 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,2,3,5 8 | 1 | 1,5,9 | 2,5,7,9 | 2 | 1,2,5,6 | 52 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 92 | 1,2,6 | 5 | 1,2,32,4 | 2 | 6 | 5,83 | 3,7 | 7 | 2,7 | 0,63,9 | 8 | 1 | 1,42 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|