|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
77892 |
Giải nhất |
58381 |
Giải nhì |
22268 51927 |
Giải ba |
78761 83061 40355 97657 67596 41464 |
Giải tư |
4389 2492 8127 2840 |
Giải năm |
7985 8153 9475 2093 1369 6803 |
Giải sáu |
495 104 962 |
Giải bảy |
99 67 43 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,7 | 62,8 | 1 | | 6,92 | 2 | 72 | 0,4,5,9 | 3 | | 0,6 | 4 | 0,3 | 5,7,8,9 | 5 | 3,5,7 | 9 | 6 | 12,2,4,7 8,9 | 0,22,5,6 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,5,9 | 6,8,9 | 9 | 22,3,5,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
84740 |
Giải nhất |
15088 |
Giải nhì |
83141 38821 |
Giải ba |
48636 37454 64598 99073 35570 04221 |
Giải tư |
8118 0397 9184 3855 |
Giải năm |
8823 9549 6644 5081 1614 2990 |
Giải sáu |
909 620 817 |
Giải bảy |
38 57 95 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 9 | 22,4,8 | 1 | 4,7,8 | | 2 | 0,12,3 | 2,7 | 3 | 6,8 | 1,4,5,8 | 4 | 0,1,4,9 | 5,9 | 5 | 4,5,7,8 | 3 | 6 | | 1,5,9 | 7 | 0,3 | 1,3,5,8 9 | 8 | 1,4,8 | 0,4 | 9 | 0,5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
75299 |
Giải nhất |
77412 |
Giải nhì |
14075 45755 |
Giải ba |
30048 00667 60134 53524 47959 53973 |
Giải tư |
3836 0428 0072 2557 |
Giải năm |
1955 8576 7058 2041 1418 2628 |
Giải sáu |
161 965 326 |
Giải bảy |
78 87 03 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 2,8 | 1,7 | 2 | 4,6,82 | 0,5,7 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 1,8 | 52,6,7 | 5 | 3,52,7,8 9 | 2,3,7 | 6 | 1,5,7 | 5,6,8 | 7 | 2,3,5,6 8 | 1,22,4,5 7 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
66017 |
Giải nhất |
37700 |
Giải nhì |
42062 57696 |
Giải ba |
48478 28746 44641 00892 29809 45629 |
Giải tư |
5158 5924 7685 4512 |
Giải năm |
8500 9664 5994 6295 8267 0501 |
Giải sáu |
648 773 259 |
Giải bảy |
57 86 49 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,1,9 | 0,4 | 1 | 0,2,7 | 1,6,9 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | | 2,6,9 | 4 | 1,6,8,9 | 8,9 | 5 | 7,8,9 | 4,8,9 | 6 | 2,4,7 | 1,5,6 | 7 | 3,8 | 4,5,7 | 8 | 5,6 | 0,2,4,5 | 9 | 2,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
46249 |
Giải nhất |
34611 |
Giải nhì |
86992 07282 |
Giải ba |
97504 30615 31859 91939 75278 38736 |
Giải tư |
8497 8188 1214 4177 |
Giải năm |
1487 2491 2927 4889 0981 7695 |
Giải sáu |
516 472 801 |
Giải bảy |
05 22 37 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,1,8,9 | 1 | 1,4,5,6 | 2,7,8,9 | 2 | 2,7,9 | | 3 | 6,7,9 | 0,1 | 4 | 9 | 0,1,9 | 5 | 9 | 1,3 | 6 | | 2,3,7,8 9 | 7 | 2,7,8 | 7,8 | 8 | 1,2,7,8 9 | 2,3,4,5 8 | 9 | 1,2,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
83564 |
Giải nhất |
01838 |
Giải nhì |
44635 90054 |
Giải ba |
95808 31304 68664 87891 15561 80316 |
Giải tư |
5047 9059 6878 1197 |
Giải năm |
0836 7639 6640 3987 4988 0340 |
Giải sáu |
487 673 002 |
Giải bảy |
83 39 06 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 2,4,6,8 | 6,8,9 | 1 | 6 | 0 | 2 | | 7,8 | 3 | 5,6,8,92 | 0,5,62 | 4 | 02,7 | 3 | 5 | 4,9 | 0,1,3 | 6 | 1,42 | 4,82,9 | 7 | 3,8 | 0,3,7,8 | 8 | 1,3,72,8 | 32,5 | 9 | 1,7 |
|
|
Giải ĐB |
01603 |
Giải nhất |
91334 |
Giải nhì |
83866 57967 |
Giải ba |
81504 55996 06546 34537 78774 79267 |
Giải tư |
9673 2717 7474 9433 |
Giải năm |
5267 0745 3475 4589 1377 5350 |
Giải sáu |
590 531 406 |
Giải bảy |
80 67 55 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 3,4,6 | 3 | 1 | 7 | 2 | 2 | 2 | 0,3,7 | 3 | 1,3,4,7 | 0,3,72 | 4 | 5,6 | 4,5,7 | 5 | 0,5 | 0,4,6,9 | 6 | 6,74 | 1,3,64,7 | 7 | 3,42,5,7 | | 8 | 0,9 | 8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|