|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
24453 |
Giải nhất |
35025 |
Giải nhì |
93208 15040 |
Giải ba |
22315 35565 97401 82048 00359 02329 |
Giải tư |
2726 1616 2717 5531 |
Giải năm |
8903 5614 7420 3175 7046 1820 |
Giải sáu |
827 551 154 |
Giải bảy |
23 69 71 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 1,3,8 | 0,3,5,7 | 1 | 4,5,6,7 | 8 | 2 | 02,3,5,6 7,9 | 0,2,5 | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 0,6,8 | 1,2,6,7 | 5 | 1,3,4,9 | 1,2,4 | 6 | 5,9 | 1,2 | 7 | 1,5 | 0,4 | 8 | 2 | 2,5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
19640 |
Giải nhất |
50576 |
Giải nhì |
71187 68099 |
Giải ba |
40352 53320 45756 74599 97405 47672 |
Giải tư |
4336 4243 5099 3698 |
Giải năm |
6988 6117 9223 2181 7486 3164 |
Giải sáu |
241 365 669 |
Giải bảy |
48 94 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | 4,8 | 1 | 7 | 2,5,7 | 2 | 0,2,3 | 2,4 | 3 | 6 | 6,7,9 | 4 | 0,1,3,8 | 0,6 | 5 | 2,6 | 3,5,7,8 | 6 | 4,5,9 | 1,8 | 7 | 2,4,6 | 4,8,9 | 8 | 1,6,7,8 | 6,93 | 9 | 4,8,93 |
|
|
Giải ĐB |
85081 |
Giải nhất |
60157 |
Giải nhì |
13104 05763 |
Giải ba |
64150 59489 82216 26825 59445 25463 |
Giải tư |
1987 4935 2161 4149 |
Giải năm |
7667 3294 6857 1967 4679 3000 |
Giải sáu |
714 184 456 |
Giải bảy |
37 03 86 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,3,4 | 6,8 | 1 | 4,6 | | 2 | 5 | 0,62 | 3 | 5,7 | 0,1,8,9 | 4 | 0,5,9 | 2,3,4 | 5 | 0,6,72 | 1,5,8 | 6 | 1,32,72 | 3,52,62,8 | 7 | 9 | | 8 | 1,4,6,7 9 | 4,7,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
11219 |
Giải nhất |
41453 |
Giải nhì |
06491 76098 |
Giải ba |
24551 58984 52666 67104 14093 16634 |
Giải tư |
5246 6871 9737 7119 |
Giải năm |
0499 2059 0139 8152 1503 7221 |
Giải sáu |
201 965 907 |
Giải bảy |
65 63 19 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,7 | 0,2,5,7 92 | 1 | 93 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6,9 | 3 | 4,7,9 | 0,3,8 | 4 | 6 | 62 | 5 | 1,2,3,9 | 4,6 | 6 | 3,52,6 | 0,3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 13,3,5,9 | 9 | 12,3,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
46677 |
Giải nhất |
00916 |
Giải nhì |
78280 66177 |
Giải ba |
35328 85318 64767 33112 20348 51027 |
Giải tư |
9941 3367 1795 4442 |
Giải năm |
3545 2382 1578 2074 0609 1296 |
Giải sáu |
522 993 700 |
Giải bảy |
94 19 24 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 2,6,8,9 | 1,2,4,8 | 2 | 2,4,7,8 | 3,9 | 3 | 3 | 2,7,9 | 4 | 1,2,5,8 | 4,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 72 | 2,62,72 | 7 | 4,72,8 | 1,2,4,7 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
92138 |
Giải nhất |
14223 |
Giải nhì |
49049 81078 |
Giải ba |
18158 92848 45781 20775 00776 63761 |
Giải tư |
1466 2529 3858 7033 |
Giải năm |
6830 3567 1402 2556 2535 3929 |
Giải sáu |
649 317 351 |
Giải bảy |
10 11 20 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2 | 1,5,6,8 | 1 | 0,1,7 | 0 | 2 | 0,3,92 | 2,3 | 3 | 0,3,5,8 9 | | 4 | 8,92 | 3,7 | 5 | 1,6,82 | 5,6,7 | 6 | 1,6,7 | 1,6 | 7 | 5,6,8 | 3,4,52,7 | 8 | 1 | 22,3,42 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
69492 |
Giải nhất |
88817 |
Giải nhì |
28702 13720 |
Giải ba |
03588 36484 42466 42433 87586 94282 |
Giải tư |
8495 5161 6192 5157 |
Giải năm |
2139 6041 0231 3959 8693 1839 |
Giải sáu |
680 759 492 |
Giải bảy |
47 01 48 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,5 | 0,3,4,6 | 1 | 7 | 0,8,93 | 2 | 0 | 3,9 | 3 | 1,3,92 | 8 | 4 | 1,7,8 | 0,9 | 5 | 7,92 | 6,8 | 6 | 1,6 | 1,4,5 | 7 | | 4,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | 32,52 | 9 | 23,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|