|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
68886 |
Giải nhất |
01023 |
Giải nhì |
89540 85790 |
Giải ba |
20978 55406 22869 80675 93448 78303 |
Giải tư |
9713 6550 8057 6985 |
Giải năm |
5551 9143 4823 6513 5994 7988 |
Giải sáu |
363 743 826 |
Giải bảy |
95 12 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,6 | 52 | 1 | 2,32 | 1 | 2 | 32,6 | 0,12,22,42 6 | 3 | | 9 | 4 | 0,32,8 | 6,7,8,9 | 5 | 0,12,7 | 0,2,8 | 6 | 3,5,9 | 5 | 7 | 5,8 | 4,7,8 | 8 | 5,6,8 | 6 | 9 | 0,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
15132 |
Giải nhất |
40702 |
Giải nhì |
72270 67668 |
Giải ba |
18778 34990 22643 61605 55842 98732 |
Giải tư |
0742 6556 9936 5684 |
Giải năm |
2594 8724 4960 4914 7082 4261 |
Giải sáu |
445 791 086 |
Giải bảy |
97 64 45 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 2,5 | 6,9 | 1 | 4,8 | 0,32,42,8 | 2 | 4 | 4 | 3 | 22,6 | 1,2,6,8 9 | 4 | 22,3,52 | 0,42 | 5 | 6 | 3,5,8 | 6 | 0,1,4,8 | 9 | 7 | 0,8 | 1,6,7 | 8 | 2,4,6 | | 9 | 0,1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
35128 |
Giải nhất |
62713 |
Giải nhì |
20359 73758 |
Giải ba |
53564 77328 65062 90851 90030 24099 |
Giải tư |
1226 2246 1603 7879 |
Giải năm |
7357 6641 4876 5847 3992 3457 |
Giải sáu |
853 512 498 |
Giải bảy |
86 64 46 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 4,5 | 1 | 2,3 | 1,6,9 | 2 | 6,82 | 0,1,52 | 3 | 0 | 62 | 4 | 1,62,7 | | 5 | 1,32,72,8 9 | 2,42,7,8 | 6 | 2,42 | 4,52 | 7 | 6,9 | 22,5,9 | 8 | 6 | 5,7,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
99739 |
Giải nhất |
89184 |
Giải nhì |
40921 60155 |
Giải ba |
58162 79794 79465 85471 96447 74152 |
Giải tư |
0887 0132 7347 4588 |
Giải năm |
0970 0606 5011 5411 3295 2986 |
Giải sáu |
776 786 485 |
Giải bảy |
21 98 96 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 12,22,7 | 1 | 12 | 3,5,6 | 2 | 12 | | 3 | 2,9 | 8,9 | 4 | 72 | 5,6,8,9 | 5 | 2,5,8 | 0,7,82,9 | 6 | 2,5 | 42,8 | 7 | 0,1,6 | 5,8,9 | 8 | 4,5,62,7 8 | 3 | 9 | 4,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
68455 |
Giải nhất |
71702 |
Giải nhì |
21635 80267 |
Giải ba |
10913 30519 43767 43660 39872 44129 |
Giải tư |
7747 6307 1236 8129 |
Giải năm |
7797 2514 3675 9242 7572 0525 |
Giải sáu |
156 230 899 |
Giải bảy |
53 80 08 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 2,7,8 | | 1 | 3,4,9 | 0,4,72 | 2 | 5,92 | 1,5 | 3 | 0,5,6 | 1 | 4 | 2,7 | 2,3,5,7 | 5 | 3,5,6 | 3,5 | 6 | 0,72 | 0,4,62,9 | 7 | 0,22,5 | 0 | 8 | 0 | 1,22,9 | 9 | 7,9 |
|
|
Giải ĐB |
12662 |
Giải nhất |
00576 |
Giải nhì |
93787 32156 |
Giải ba |
42431 29249 41410 54961 60765 61044 |
Giải tư |
0648 9835 4471 5979 |
Giải năm |
6116 9869 4838 4220 8575 1003 |
Giải sáu |
621 691 365 |
Giải bảy |
28 23 46 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 2,3,6,7 9 | 1 | 0,6,7 | 6 | 2 | 0,1,3,8 | 0,2 | 3 | 1,5,8 | 4 | 4 | 4,6,8,9 | 3,62,7 | 5 | 6 | 1,4,5,7 | 6 | 1,2,52,9 | 1,8 | 7 | 1,5,6,9 | 2,3,4 | 8 | 7 | 4,6,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
32963 |
Giải nhất |
57442 |
Giải nhì |
22529 01533 |
Giải ba |
34923 79583 27961 68131 32927 11825 |
Giải tư |
2738 6215 9018 0622 |
Giải năm |
7387 6120 9926 5658 8499 0672 |
Giải sáu |
763 207 045 |
Giải bảy |
75 77 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 3,6 | 1 | 5,8 | 2,4,7,8 | 2 | 0,2,3,5 6,7,9 | 2,3,62,8 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 8 | 2 | 6 | 1,32 | 0,2,7,8 | 7 | 2,5,7 | 1,3,5,8 | 8 | 2,3,7,8 | 2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|