|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
60310 |
Giải nhất |
86200 |
Giải nhì |
21195 01553 |
Giải ba |
84898 88617 99996 84665 01893 19352 |
Giải tư |
0021 3070 6658 4045 |
Giải năm |
0890 3891 1071 4379 2475 9118 |
Giải sáu |
461 430 513 |
Giải bảy |
13 92 63 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,7 9 | 0 | 0 | 2,6,7,9 | 1 | 0,32,7,8 | 52,9 | 2 | 1 | 12,5,6,9 | 3 | 0 | | 4 | 5 | 4,6,7,9 | 5 | 22,3,8 | 9 | 6 | 1,3,5 | 1 | 7 | 0,1,5,9 | 1,5,9 | 8 | | 7 | 9 | 0,1,2,3 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
77308 |
Giải nhất |
42084 |
Giải nhì |
50461 10314 |
Giải ba |
14059 47606 96282 99086 01825 98135 |
Giải tư |
2522 4568 5248 6359 |
Giải năm |
2303 6245 0377 3626 0604 5555 |
Giải sáu |
151 427 345 |
Giải bảy |
47 49 99 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,8 | 5,6 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,5,6,7 | 0 | 3 | 5 | 0,1,4,8 | 4 | 4,52,7,8 9 | 2,3,42,5 | 5 | 1,5,92 | 0,2,8 | 6 | 1,8 | 2,4,7 | 7 | 7 | 0,4,6 | 8 | 2,4,6 | 4,52,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
71456 |
Giải nhất |
29176 |
Giải nhì |
48938 04560 |
Giải ba |
56795 70474 88585 63403 44547 61358 |
Giải tư |
1127 3789 2438 2885 |
Giải năm |
0237 0530 3466 4807 9859 9868 |
Giải sáu |
900 111 293 |
Giải bảy |
66 71 84 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,7 | 1,7 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 0,7,82 | 7,8 | 4 | 7 | 82,9 | 5 | 6,8,9 | 5,62,7 | 6 | 0,62,8 | 0,2,3,4 9 | 7 | 1,4,6 | 32,5,6 | 8 | 4,52,9 | 5,8 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
34635 |
Giải nhất |
29713 |
Giải nhì |
17610 95811 |
Giải ba |
05457 87022 75253 39319 27994 43423 |
Giải tư |
1124 8715 6814 7347 |
Giải năm |
3218 4002 0897 8500 6322 5398 |
Giải sáu |
965 530 071 |
Giải bảy |
22 81 28 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0,2 | 1,7,8 | 1 | 0,1,3,4 52,8,9 | 0,23 | 2 | 23,3,4,8 | 1,2,5 | 3 | 0,5 | 1,2,9 | 4 | 7 | 12,3,6 | 5 | 3,7 | | 6 | 5 | 4,5,9 | 7 | 1 | 1,2,9 | 8 | 1 | 1 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
16644 |
Giải nhất |
23276 |
Giải nhì |
54064 35249 |
Giải ba |
15875 83234 58265 89943 47425 14062 |
Giải tư |
1850 2438 0171 7231 |
Giải năm |
2798 7737 9514 6121 2643 9829 |
Giải sáu |
636 486 856 |
Giải bảy |
70 54 05 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 2,3,7 | 1 | 4 | 6 | 2 | 1,5,9 | 42 | 3 | 1,4,6,7 8 | 1,3,4,5 6 | 4 | 32,4,9 | 0,2,6,7 | 5 | 0,4,6 | 3,5,7,8 | 6 | 2,4,5 | 3,7 | 7 | 0,1,5,6 7 | 3,9 | 8 | 6 | 2,4 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
65771 |
Giải nhất |
12518 |
Giải nhì |
35791 13320 |
Giải ba |
16710 32624 45320 91317 66184 58081 |
Giải tư |
7931 7117 9518 6252 |
Giải năm |
1203 7738 0727 1164 7684 4968 |
Giải sáu |
653 489 357 |
Giải bảy |
41 60 32 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,6 | 0 | 3 | 3,4,7,8 9 | 1 | 0,72,82 | 3,5 | 2 | 02,4,72 | 0,5 | 3 | 1,2,8 | 2,6,82 | 4 | 1 | | 5 | 2,3,7 | | 6 | 0,4,8 | 12,22,5 | 7 | 1 | 12,3,6 | 8 | 1,42,9 | 8 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
15844 |
Giải nhất |
87994 |
Giải nhì |
91350 19050 |
Giải ba |
35992 23205 14886 63902 21987 55625 |
Giải tư |
0212 4912 3057 3736 |
Giải năm |
4587 2174 3902 0640 5335 0783 |
Giải sáu |
614 470 837 |
Giải bảy |
92 61 21 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 22,5 | 2,6 | 1 | 22,4 | 02,12,3,92 | 2 | 1,5 | 8 | 3 | 2,5,6,7 | 1,4,7,9 | 4 | 0,4 | 0,2,3 | 5 | 02,7 | 3,8 | 6 | 1 | 3,5,82 | 7 | 0,4 | | 8 | 3,6,72 | | 9 | 22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|