|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
61090 |
Giải nhất |
49169 |
Giải nhì |
33210 84333 |
Giải ba |
69283 70489 45784 77730 41027 05042 |
Giải tư |
9954 0235 4515 9234 |
Giải năm |
0362 7824 4807 5643 7114 7929 |
Giải sáu |
157 797 201 |
Giải bảy |
28 76 55 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 1,7,8 | 0 | 1 | 0,4,5 | 4,6 | 2 | 4,7,8,9 | 3,4,8 | 3 | 0,3,4,5 | 1,2,3,5 8 | 4 | 2,3 | 1,3,5 | 5 | 4,5,7 | 7 | 6 | 2,9 | 0,2,5,9 | 7 | 6 | 0,2 | 8 | 3,4,9 | 2,6,8 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
58549 |
Giải nhất |
62533 |
Giải nhì |
19805 12534 |
Giải ba |
77669 49958 79536 13923 65572 40789 |
Giải tư |
4484 3809 8415 2507 |
Giải năm |
4257 9708 6267 7778 3729 0024 |
Giải sáu |
305 984 522 |
Giải bảy |
81 10 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,52,6,7 8,9 | 8 | 1 | 0,5 | 2,7 | 2 | 2,3,4,9 | 0,2,3 | 3 | 3,4,6 | 2,3,82 | 4 | 9 | 02,1 | 5 | 7,8 | 0,3 | 6 | 7,9 | 0,5,6 | 7 | 2,8 | 0,5,7 | 8 | 1,42,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
65208 |
Giải nhất |
55223 |
Giải nhì |
07010 34387 |
Giải ba |
20869 01911 46035 14971 85545 83460 |
Giải tư |
7858 6779 2452 3511 |
Giải năm |
0574 6987 0889 1676 3179 8622 |
Giải sáu |
547 914 882 |
Giải bảy |
72 54 95 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 8 | 12,7 | 1 | 0,12,4 | 2,5,7,8 9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 5 | 1,5,7 | 4 | 5,7 | 3,4,9 | 5 | 2,4,8 | 7 | 6 | 0,9 | 4,82 | 7 | 1,2,4,6 92 | 0,5 | 8 | 2,72,9 | 6,72,8 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
38231 |
Giải nhất |
01714 |
Giải nhì |
95126 77765 |
Giải ba |
65609 69311 54686 80998 84730 81787 |
Giải tư |
7438 9859 9194 2950 |
Giải năm |
0349 0849 1015 3146 4148 8354 |
Giải sáu |
332 381 698 |
Giải bảy |
72 62 12 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,2,4,5 | 1,3,6,7 | 2 | 6 | 0 | 3 | 0,1,2,8 | 1,5,9 | 4 | 6,8,92 | 1,6 | 5 | 0,4,9 | 2,4,8 | 6 | 2,5 | 8 | 7 | 2 | 3,4,92 | 8 | 1,6,7 | 0,42,5 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
64391 |
Giải nhất |
54349 |
Giải nhì |
89853 30879 |
Giải ba |
57948 74768 90532 05289 97327 51479 |
Giải tư |
7247 8472 1340 5064 |
Giải năm |
3879 4714 4113 5093 9047 2256 |
Giải sáu |
276 261 803 |
Giải bảy |
40 54 18 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 6,9 | 1 | 3,4,5,8 | 3,7 | 2 | 7 | 0,1,5,9 | 3 | 2 | 1,5,6 | 4 | 02,72,8,9 | 1 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 1,4,8 | 2,42 | 7 | 2,6,93 | 1,4,6 | 8 | 9 | 4,73,8 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
65753 |
Giải nhất |
84468 |
Giải nhì |
51729 50384 |
Giải ba |
32861 23532 72685 55796 49853 96122 |
Giải tư |
0774 2246 6463 4160 |
Giải năm |
7014 3113 6950 0015 1630 7724 |
Giải sáu |
079 101 888 |
Giải bảy |
05 31 73 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,5 | 0,3,6 | 1 | 3,4,5 | 2,3 | 2 | 2,4,9 | 1,52,6,7 8 | 3 | 0,1,2 | 1,2,7,8 | 4 | 6 | 0,1,8 | 5 | 0,32 | 4,9 | 6 | 0,1,3,8 | | 7 | 3,4,9 | 6,8 | 8 | 3,4,5,8 | 2,7 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
47793 |
Giải nhất |
96106 |
Giải nhì |
03840 71903 |
Giải ba |
65422 59669 19627 31691 77344 34459 |
Giải tư |
2103 0888 0341 8898 |
Giải năm |
2469 2410 8248 5338 4818 0122 |
Giải sáu |
714 693 772 |
Giải bảy |
52 00 50 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,32,6 | 4,92 | 1 | 0,4,8 | 22,5,7 | 2 | 22,7 | 02,92 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 0,1,4,8 | | 5 | 0,2,9 | 0 | 6 | 92 | 2 | 7 | 2 | 1,3,4,8 9 | 8 | 8 | 5,62 | 9 | 12,32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|