|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
73622 |
Giải nhất |
92650 |
Giải nhì |
27142 26723 |
Giải ba |
67021 17143 15334 97804 61489 80839 |
Giải tư |
6146 2348 5577 2831 |
Giải năm |
3067 4230 9699 3414 3374 4650 |
Giải sáu |
586 995 997 |
Giải bảy |
77 01 94 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 1,4 | 0,2,3 | 1 | 4 | 2,42 | 2 | 1,2,3 | 2,4 | 3 | 0,1,4,9 | 0,1,3,7 9 | 4 | 22,3,6,8 | 9 | 5 | 02 | 4,8 | 6 | 7 | 6,72,9 | 7 | 4,72 | 4 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
84095 |
Giải nhất |
36484 |
Giải nhì |
47726 39519 |
Giải ba |
42208 41739 23557 80379 17507 37216 |
Giải tư |
3591 8107 1757 4133 |
Giải năm |
8596 1219 7053 4452 1405 5333 |
Giải sáu |
121 892 015 |
Giải bảy |
60 12 17 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,72,8 | 2,9 | 1 | 2,5,6,7 92 | 1,5,9 | 2 | 1,6 | 32,5 | 3 | 32,9 | 8 | 4 | | 0,1,9 | 5 | 2,3,72 | 1,2,9 | 6 | 0 | 02,1,52 | 7 | 9 | 0 | 8 | 4 | 12,3,7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
02777 |
Giải nhất |
03098 |
Giải nhì |
57973 47366 |
Giải ba |
23151 81241 87328 39439 72030 95744 |
Giải tư |
0521 2128 4512 6921 |
Giải năm |
9664 2244 1980 8361 5151 3863 |
Giải sáu |
898 410 543 |
Giải bảy |
39 37 62 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 22,4,52,6 | 1 | 0,2 | 1,6 | 2 | 12,82 | 4,6,7,8 | 3 | 0,7,92 | 42,6 | 4 | 1,3,42 | | 5 | 12 | 6 | 6 | 1,2,3,4 6 | 3,7 | 7 | 3,7 | 22,92 | 8 | 0,3 | 32 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
53338 |
Giải nhất |
16854 |
Giải nhì |
58883 96877 |
Giải ba |
65318 87928 18349 85596 67002 49801 |
Giải tư |
6404 7116 1794 1839 |
Giải năm |
5557 8024 1735 3052 1080 2762 |
Giải sáu |
600 483 708 |
Giải bảy |
57 33 78 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,2,4 8 | 0 | 1 | 6,8 | 0,5,6 | 2 | 4,8 | 3,82 | 3 | 3,5,8,9 | 0,2,5,9 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 2,4,5,72 | 1,9 | 6 | 2 | 52,7 | 7 | 7,8 | 0,1,2,3 7 | 8 | 0,32 | 3,4 | 9 | 4,6 |
|
|
Giải ĐB |
99357 |
Giải nhất |
57275 |
Giải nhì |
70337 97286 |
Giải ba |
74567 96750 40718 95681 72988 25525 |
Giải tư |
7360 4968 9893 2610 |
Giải năm |
6331 1507 1445 3804 4731 6787 |
Giải sáu |
145 709 030 |
Giải bảy |
04 30 92 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,5,6 | 0 | 42,7,9 | 32,8 | 1 | 0,8 | 9 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 02,12,7 | 02 | 4 | 52 | 2,42,7 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 0,7,8 | 0,3,5,6 8 | 7 | 3,5 | 1,6,8 | 8 | 1,6,7,8 | 0 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
90064 |
Giải nhất |
85688 |
Giải nhì |
57208 01582 |
Giải ba |
38169 82509 35688 70502 97068 34555 |
Giải tư |
3075 1292 3925 5490 |
Giải năm |
4097 2054 8677 4047 2922 0614 |
Giải sáu |
938 623 809 |
Giải bảy |
92 07 12 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7,8,92 | | 1 | 2,42 | 0,1,2,8 92 | 2 | 2,3,5 | 2 | 3 | 8 | 12,5,6 | 4 | 7 | 2,5,7 | 5 | 4,5 | | 6 | 4,8,9 | 0,4,7,9 | 7 | 5,7 | 0,3,6,82 | 8 | 2,82 | 02,6 | 9 | 0,22,7 |
|
|
Giải ĐB |
20112 |
Giải nhất |
93858 |
Giải nhì |
16996 72107 |
Giải ba |
39550 52015 61595 77482 07613 31996 |
Giải tư |
0225 7577 9976 6368 |
Giải năm |
5144 7703 1841 2886 2487 4869 |
Giải sáu |
557 594 385 |
Giải bảy |
68 49 44 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,7 | 4 | 1 | 2,3,52 | 1,8 | 2 | 5 | 0,1 | 3 | | 42,9 | 4 | 1,42,9 | 12,2,8,9 | 5 | 0,7,8 | 7,8,92 | 6 | 82,9 | 0,5,7,8 | 7 | 6,7 | 5,62 | 8 | 2,5,6,7 | 4,6 | 9 | 4,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|