|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
07111 |
Giải nhất |
64084 |
Giải nhì |
81079 44180 |
Giải ba |
25723 48672 06901 57163 92297 43696 |
Giải tư |
8103 9765 3309 2746 |
Giải năm |
4865 4670 2965 1578 5422 6545 |
Giải sáu |
207 420 711 |
Giải bảy |
47 09 18 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 1,3,7,92 | 0,12 | 1 | 12,8 | 2,7 | 2 | 0,2,3 | 0,2,5,6 | 3 | | 8 | 4 | 5,6,7 | 4,63 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 3,53 | 0,4,9 | 7 | 0,2,8,9 | 1,7 | 8 | 0,4 | 02,7 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
86376 |
Giải nhất |
93984 |
Giải nhì |
21586 64638 |
Giải ba |
74832 44672 18135 85628 49481 78874 |
Giải tư |
5305 5131 8065 2208 |
Giải năm |
3827 4036 8584 4934 1343 3869 |
Giải sáu |
041 272 175 |
Giải bảy |
26 92 50 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,8 | 3,4,8 | 1 | | 3,72,9 | 2 | 6,7,8 | 4 | 3 | 1,2,4,5 6,8 | 3,7,82 | 4 | 1,3 | 0,3,6,7 | 5 | 0 | 2,3,7,8 | 6 | 5,9 | 2,8 | 7 | 22,4,5,6 | 0,2,3 | 8 | 1,42,6,7 | 6 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
63132 |
Giải nhất |
73770 |
Giải nhì |
24905 87481 |
Giải ba |
86252 78978 24941 65364 08644 93306 |
Giải tư |
7829 7239 3687 9573 |
Giải năm |
4853 7912 9237 9094 0678 7810 |
Giải sáu |
925 254 889 |
Giải bảy |
31 75 32 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5,6 | 3,4,8 | 1 | 0,2 | 1,32,52 | 2 | 5,9 | 5,7 | 3 | 1,22,7,9 | 4,5,6,9 | 4 | 1,4 | 0,2,7 | 5 | 22,3,4 | 0 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 0,3,5,82 | 72 | 8 | 1,7,9 | 2,3,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
59008 |
Giải nhất |
46054 |
Giải nhì |
27425 31871 |
Giải ba |
70413 87149 00756 40724 83952 15252 |
Giải tư |
8592 7791 5269 8735 |
Giải năm |
6488 7283 2578 1631 5869 4144 |
Giải sáu |
592 730 069 |
Giải bảy |
16 93 30 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 1,3,7,9 | 1 | 1,3,6 | 52,92 | 2 | 4,5 | 1,8,9 | 3 | 02,1,5 | 2,4,5 | 4 | 4,9 | 2,3 | 5 | 22,4,6 | 1,5 | 6 | 93 | | 7 | 1,8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | 4,63 | 9 | 1,22,3 |
|
|
Giải ĐB |
50545 |
Giải nhất |
35760 |
Giải nhì |
38375 05828 |
Giải ba |
17955 53971 72064 08569 81222 26517 |
Giải tư |
1342 9782 5724 9773 |
Giải năm |
9522 4773 4696 7032 3710 8444 |
Giải sáu |
983 803 845 |
Giải bảy |
92 54 47 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0,7 | 22,3,4,8 9 | 2 | 22,4,8 | 0,72,8 | 3 | 2 | 2,4,5,6 | 4 | 2,4,52,7 | 42,5,7 | 5 | 4,5 | 9 | 6 | 0,4,9 | 1,4 | 7 | 1,32,5 | 2 | 8 | 2,3 | 6,9 | 9 | 2,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
29202 |
Giải nhất |
81626 |
Giải nhì |
87665 10101 |
Giải ba |
01770 81655 89053 75546 85276 85825 |
Giải tư |
9220 5604 9123 0537 |
Giải năm |
9382 0525 2210 8912 2474 6468 |
Giải sáu |
114 934 500 |
Giải bảy |
26 05 08 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,1,2,4 5,8 | 0 | 1 | 0,2,4 | 0,1,8 | 2 | 0,3,52,62 | 2,5,7 | 3 | 4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 6 | 0,22,5,6 | 5 | 3,5 | 22,4,7 | 6 | 5,8 | 3 | 7 | 0,3,4,6 | 0,6 | 8 | 2 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
95705 |
Giải nhất |
34865 |
Giải nhì |
21976 96895 |
Giải ba |
24155 57126 08515 67229 79646 23483 |
Giải tư |
4936 8775 7723 3182 |
Giải năm |
4948 4487 6624 5882 8314 4323 |
Giải sáu |
236 372 650 |
Giải bảy |
65 41 70 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4,5 | 7,82 | 2 | 32,4,6,9 | 22,8 | 3 | 62,9 | 1,2 | 4 | 1,6,8 | 0,1,5,62 7,9 | 5 | 0,5 | 2,32,4,7 | 6 | 52 | 8 | 7 | 0,2,5,6 | 4 | 8 | 22,3,7 | 2,3 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|