|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
|
Giải ĐB |
76380 |
Giải nhất |
11164 |
Giải nhì |
70535 58134 |
Giải ba |
87785 84883 78581 63347 43693 26134 |
Giải tư |
9954 8580 4697 6540 |
Giải năm |
3623 2435 0372 3115 6776 0123 |
Giải sáu |
418 596 787 |
Giải bảy |
30 40 88 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,82 | 0 | | 8 | 1 | 5,8 | 7 | 2 | 32 | 22,8,9 | 3 | 0,42,52,8 | 32,5,6 | 4 | 02,7 | 1,32,8 | 5 | 4 | 7,9 | 6 | 4 | 4,8,9 | 7 | 2,6 | 1,3,8 | 8 | 02,1,3,5 7,8 | | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
32765 |
Giải nhất |
48805 |
Giải nhì |
42980 16309 |
Giải ba |
87948 70554 13051 51276 90746 10216 |
Giải tư |
0842 6602 4374 7202 |
Giải năm |
6489 2609 1034 3280 6116 7370 |
Giải sáu |
552 436 594 |
Giải bảy |
22 80 59 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,83 | 0 | 22,5,92 | 5 | 1 | 62 | 02,2,4,5 | 2 | 2 | | 3 | 4,6 | 3,4,5,7 9 | 4 | 2,4,6,8 | 0,6 | 5 | 1,2,4,9 | 12,3,4,7 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,6 | 4 | 8 | 03,9 | 02,5,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
08247 |
Giải nhất |
89507 |
Giải nhì |
37009 55789 |
Giải ba |
05454 78208 26771 37657 41916 82114 |
Giải tư |
4828 3542 6890 6718 |
Giải năm |
8757 7473 3139 6788 2868 4763 |
Giải sáu |
780 885 974 |
Giải bảy |
55 84 15 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7,8,9 | 7 | 1 | 4,5,6,8 | 4 | 2 | 8 | 6,7 | 3 | 9 | 1,5,7,8 | 4 | 2,7 | 1,5,8 | 5 | 4,5,72 | 1,8 | 6 | 3,8 | 0,4,52 | 7 | 1,3,4 | 0,1,2,6 8 | 8 | 0,4,5,6 8,9 | 0,3,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
90667 |
Giải nhất |
18768 |
Giải nhì |
61098 82819 |
Giải ba |
66559 79693 39067 88540 84522 10917 |
Giải tư |
6455 7806 1737 8110 |
Giải năm |
1884 2203 3664 2606 3478 3633 |
Giải sáu |
395 280 985 |
Giải bảy |
08 75 40 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,8 | 0 | 3,62,8 | | 1 | 0,7,9 | 2,4 | 2 | 2 | 0,3,9 | 3 | 3,7 | 6,8 | 4 | 02,2 | 5,7,8,9 | 5 | 5,9 | 02 | 6 | 4,72,8 | 1,3,62 | 7 | 5,8 | 0,6,7,9 | 8 | 0,4,5 | 1,5 | 9 | 3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
28914 |
Giải nhất |
63988 |
Giải nhì |
66992 90797 |
Giải ba |
99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
Giải tư |
5147 2189 6051 0363 |
Giải năm |
3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
Giải sáu |
342 556 502 |
Giải bảy |
24 66 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,9 | 1,52 | 1 | 1,3,4 | 0,4,5,9 | 2 | 3,4 | 1,2,6,8 | 3 | 7 | 1,2 | 4 | 2,7 | 9 | 5 | 12,2,6 | 5,62 | 6 | 3,62 | 3,4,92 | 7 | 9 | 82 | 8 | 0,3,82,9 | 0,7,8 | 9 | 2,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
46024 |
Giải nhất |
31360 |
Giải nhì |
46433 27853 |
Giải ba |
97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
Giải tư |
0613 2813 8135 9527 |
Giải năm |
1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
Giải sáu |
191 310 917 |
Giải bảy |
48 09 87 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,8,9 | 9 | 1 | 0,32,7,9 | 22,5,7 | 2 | 22,4,7 | 12,3,5 | 3 | 3,4,5 | 0,2,3 | 4 | 8 | 3,9 | 5 | 2,3,8 | 7 | 6 | 0,9 | 1,2,8 | 7 | 2,6 | 0,4,5 | 8 | 7 | 0,1,6 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
18901 |
Giải nhất |
74415 |
Giải nhì |
31161 20773 |
Giải ba |
23514 55646 06937 73046 12636 49186 |
Giải tư |
1400 5832 8251 7684 |
Giải năm |
5471 2988 2124 3514 4015 7120 |
Giải sáu |
530 898 156 |
Giải bảy |
85 10 24 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,1 | 0,5,6,7 | 1 | 0,42,52,8 | 3 | 2 | 0,42 | 7 | 3 | 0,2,6,7 | 12,22,8 | 4 | 62 | 12,8 | 5 | 1,6 | 3,42,5,8 | 6 | 1 | 3 | 7 | 1,3 | 1,8,9 | 8 | 4,5,6,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|