|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
3LX-2LX-14LX-15LX-11LX-13LX
|
Giải ĐB |
11070 |
Giải nhất |
81900 |
Giải nhì |
93541 83224 |
Giải ba |
78501 89467 62358 98881 75755 37494 |
Giải tư |
2841 6916 5056 5898 |
Giải năm |
8252 4890 6811 0216 2411 2043 |
Giải sáu |
525 144 656 |
Giải bảy |
59 77 50 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0,1 | 0,12,42,8 | 1 | 12,62 | 5 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 12,3,4 | 2,5 | 5 | 0,2,5,62 8,9 | 12,52 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 0,7 | 5,92 | 8 | 1 | 5 | 9 | 0,4,82 |
|
|
Giải ĐB |
36351 |
Giải nhất |
57190 |
Giải nhì |
82085 17293 |
Giải ba |
54622 94979 94853 35043 37664 24341 |
Giải tư |
3878 3953 8623 9459 |
Giải năm |
1924 6386 8595 8743 7738 8050 |
Giải sáu |
742 485 492 |
Giải bảy |
10 92 90 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,92 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 0 | 2,4,92 | 2 | 2,3,4 | 2,42,52,9 | 3 | 8 | 2,6 | 4 | 1,2,32 | 82,9 | 5 | 0,1,32,9 | 8 | 6 | 4 | | 7 | 8,9 | 3,7 | 8 | 52,6 | 0,5,7 | 9 | 02,22,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
25127 |
Giải nhất |
98702 |
Giải nhì |
02811 83835 |
Giải ba |
50839 80405 71353 92701 74561 45805 |
Giải tư |
9667 8190 3470 7125 |
Giải năm |
2896 9065 1902 3898 3786 5727 |
Giải sáu |
940 559 121 |
Giải bảy |
95 36 04 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 1,22,4,52 | 0,1,2,6 | 1 | 1 | 02 | 2 | 1,5,72 | 5 | 3 | 5,6,9 | 0 | 4 | 0 | 02,2,3,6 9 | 5 | 3,9 | 3,8,9 | 6 | 1,5,7 | 22,6 | 7 | 0 | 9 | 8 | 6 | 3,5,9 | 9 | 0,5,6,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
36374 |
Giải nhất |
23994 |
Giải nhì |
88493 28214 |
Giải ba |
25661 40172 03328 52439 39779 54185 |
Giải tư |
3849 1008 4607 7906 |
Giải năm |
9653 5232 6383 9209 4768 5306 |
Giải sáu |
794 102 013 |
Giải bảy |
78 01 49 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,62,7 8,9 | 0,6 | 1 | 3,4 | 0,3,7 | 2 | 8 | 1,52,8,9 | 3 | 2,9 | 1,7,92 | 4 | 92 | 8 | 5 | 32 | 02 | 6 | 1,8 | 0 | 7 | 2,4,8,9 | 0,2,6,7 | 8 | 3,5 | 0,3,42,7 | 9 | 3,42 |
|
|
Giải ĐB |
88039 |
Giải nhất |
66654 |
Giải nhì |
72928 15628 |
Giải ba |
78776 19194 24750 76403 99938 25918 |
Giải tư |
8042 4074 5766 6648 |
Giải năm |
4019 0261 5932 3645 2821 1183 |
Giải sáu |
421 108 519 |
Giải bảy |
27 55 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,8 | 22,6,9 | 1 | 8,92 | 3,4 | 2 | 12,7,82 | 0,8 | 3 | 2,8,9 | 5,6,7,9 | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 0,4,5 | 6,7 | 6 | 1,4,6 | 2 | 7 | 4,6 | 0,1,22,3 4 | 8 | 3 | 12,3 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
83834 |
Giải nhất |
40366 |
Giải nhì |
54794 04325 |
Giải ba |
90733 66649 68246 18251 14931 25781 |
Giải tư |
8941 3021 3538 4147 |
Giải năm |
1582 9369 9343 1664 0734 6952 |
Giải sáu |
343 179 859 |
Giải bảy |
48 17 77 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,3,4,5 6,8 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 1,5 | 3,42 | 3 | 1,3,42,8 | 32,6,9 | 4 | 1,32,6,7 8,9 | 2 | 5 | 1,2,9 | 4,6 | 6 | 1,4,6,9 | 1,4,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 1,2 | 4,5,6,7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
81779 |
Giải nhất |
30531 |
Giải nhì |
03586 66082 |
Giải ba |
93365 20748 75056 96191 55615 33595 |
Giải tư |
0337 0432 8836 8514 |
Giải năm |
5483 8187 8946 3350 6883 3585 |
Giải sáu |
382 748 714 |
Giải bảy |
22 57 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,9 | 1 | 2,42,5,9 | 1,2,3,82 | 2 | 2 | 82 | 3 | 1,2,6,7 | 12 | 4 | 6,82 | 1,6,8,9 | 5 | 0,6,7 | 3,4,5,8 | 6 | 5 | 3,5,8 | 7 | 9 | 42 | 8 | 22,32,5,6 7 | 1,7 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|