|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
15QB-2QB-1QB-13QB-10QB-12QB
|
Giải ĐB |
82094 |
Giải nhất |
58766 |
Giải nhì |
86108 28009 |
Giải ba |
24011 61772 90318 97968 20020 46056 |
Giải tư |
5612 9311 6626 1637 |
Giải năm |
6873 9625 9249 8704 8773 6260 |
Giải sáu |
065 200 478 |
Giải bảy |
46 65 39 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,4,8,9 | 12 | 1 | 12,2,8 | 1,7 | 2 | 0,5,6 | 72 | 3 | 5,7,9 | 0,9 | 4 | 6,9 | 2,3,62 | 5 | 6 | 2,4,5,6 | 6 | 0,52,6,8 | 3 | 7 | 2,32,8 | 0,1,6,7 | 8 | | 0,3,4 | 9 | 4 |
|
13QK-9QK-6QK-5QK-11QK-8QK
|
Giải ĐB |
80489 |
Giải nhất |
60525 |
Giải nhì |
29489 40090 |
Giải ba |
23094 98309 88480 17207 83668 83828 |
Giải tư |
6806 8759 0294 6830 |
Giải năm |
9890 7466 6063 1097 7618 6992 |
Giải sáu |
348 021 852 |
Giải bảy |
48 20 49 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,92 | 0 | 6,7,9 | 2 | 1 | 8 | 5,9 | 2 | 0,1,5,8 | 6 | 3 | 0 | 4,92 | 4 | 4,82,9 | 2 | 5 | 2,9 | 0,6 | 6 | 3,6,8 | 0,9 | 7 | | 1,2,42,6 | 8 | 0,92 | 0,4,5,82 | 9 | 02,2,42,7 |
|
11QT-2QT-8QT-9QT-12QT-7QT
|
Giải ĐB |
37546 |
Giải nhất |
25331 |
Giải nhì |
51459 66569 |
Giải ba |
17658 63664 80596 92652 22208 97413 |
Giải tư |
8520 8450 7211 2340 |
Giải năm |
7971 5091 6973 0286 2373 9878 |
Giải sáu |
116 068 630 |
Giải bảy |
86 44 17 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 8 | 1,3,7,9 | 1 | 1,3,6,7 | 5 | 2 | 0 | 1,3,72 | 3 | 0,1,3 | 4,6 | 4 | 0,4,6 | | 5 | 0,2,8,9 | 1,4,82,9 | 6 | 4,8,9 | 1 | 7 | 1,32,8 | 0,5,6,7 | 8 | 62 | 5,6 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
05042 |
Giải nhất |
66900 |
Giải nhì |
03482 31797 |
Giải ba |
17931 53457 36521 54749 11897 26393 |
Giải tư |
0057 0505 1535 7952 |
Giải năm |
1079 8970 6887 6497 9606 1522 |
Giải sáu |
827 732 174 |
Giải bảy |
54 06 81 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,62 | 2,3,6,8 | 1 | | 2,3,4,5 8 | 2 | 1,2,7 | 9 | 3 | 1,2,5 | 5,7 | 4 | 2,9 | 0,3 | 5 | 2,4,72 | 02 | 6 | 1 | 2,52,8,93 | 7 | 0,4,9 | | 8 | 1,2,7 | 4,7 | 9 | 3,73 |
|
2PK-10PK-5PK-9PK-7PK-13PK
|
Giải ĐB |
28463 |
Giải nhất |
11841 |
Giải nhì |
65265 03892 |
Giải ba |
41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
Giải tư |
2635 7284 3108 4778 |
Giải năm |
6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
Giải sáu |
840 124 015 |
Giải bảy |
50 29 64 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 12,4,8 | 02,4,6 | 1 | 5 | 92 | 2 | 3,4,9 | 2,6 | 3 | 5,9 | 0,2,4,6 8,9 | 4 | 0,1,4,8 | 1,3,6 | 5 | 0 | | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 8 | 0,4,7 | 8 | 0,4 | 2,3,92 | 9 | 22,4,92 |
|
8PU-4PU-1PU-13PU-2PU-11PU
|
Giải ĐB |
01993 |
Giải nhất |
03278 |
Giải nhì |
51213 94865 |
Giải ba |
69768 45041 35796 12715 79312 71401 |
Giải tư |
3493 6320 8856 5698 |
Giải năm |
5654 0856 4466 1100 8872 0251 |
Giải sáu |
725 995 284 |
Giải bảy |
95 98 60 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1 | 0,4,5 | 1 | 2,3,5 | 1,7 | 2 | 0,5 | 1,92 | 3 | | 5,8 | 4 | 1 | 1,2,6,92 | 5 | 1,4,62,8 | 52,6,9 | 6 | 0,5,6,8 | | 7 | 2,8 | 5,6,7,92 | 8 | 4 | | 9 | 32,52,6,82 |
|
3NC-4NC-1NC-14NC-13NC-10NC
|
Giải ĐB |
73783 |
Giải nhất |
33282 |
Giải nhì |
58148 89453 |
Giải ba |
62703 93648 83319 00486 95089 70923 |
Giải tư |
3671 0300 5330 4881 |
Giải năm |
2460 4951 1624 6080 7101 6154 |
Giải sáu |
939 812 855 |
Giải bảy |
44 91 83 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,1,3 | 0,5,7,8 9 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 3,4 | 0,2,5,82 | 3 | 0,9 | 2,4,5 | 4 | 4,5,82 | 4,5 | 5 | 1,3,4,5 | 8 | 6 | 0 | | 7 | 1 | 42 | 8 | 0,1,2,32 6,9 | 1,3,8 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|