|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
12TS-13TS-8TS-14TS-5TS-10TS
|
Giải ĐB |
83669 |
Giải nhất |
46822 |
Giải nhì |
59811 96755 |
Giải ba |
12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
Giải tư |
9285 8709 4697 5849 |
Giải năm |
8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
Giải sáu |
530 252 518 |
Giải bảy |
17 05 24 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 52,9 | 1 | 1 | 1,7,8 | 2,5,7,8 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 0,9 | 2,52 | 4 | 6,92 | 02,5,8 | 5 | 2,42,5,62 | 2,4,52,9 | 6 | 9 | 1,9 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 2,5,8 | 0,3,42,6 | 9 | 6,7 |
|
12SB-11SB-8SB-2SB-3SB-9SB
|
Giải ĐB |
61596 |
Giải nhất |
76599 |
Giải nhì |
79007 78171 |
Giải ba |
23257 20356 09586 73567 31976 11081 |
Giải tư |
4418 2583 7423 1665 |
Giải năm |
4149 4252 7807 1242 6628 5355 |
Giải sáu |
322 800 970 |
Giải bảy |
67 22 91 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6,72 | 7,8,9 | 1 | 8 | 22,4,5 | 2 | 22,3,8 | 2,8 | 3 | | | 4 | 2,9 | 5,6 | 5 | 2,5,6,7 | 0,5,7,8 9 | 6 | 5,72 | 02,5,62 | 7 | 0,1,6 | 1,2 | 8 | 1,3,6 | 4,9 | 9 | 1,6,9 |
|
11SK-2SK-3SK-7SK-14SK-5SK-6SK-17SK
|
Giải ĐB |
76818 |
Giải nhất |
88295 |
Giải nhì |
83723 82962 |
Giải ba |
55187 63440 62970 05142 61554 70053 |
Giải tư |
9694 9886 9702 0593 |
Giải năm |
7440 9312 4436 5722 7983 8830 |
Giải sáu |
557 908 926 |
Giải bảy |
91 19 49 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,7 | 0 | 2,8 | 9 | 1 | 2,8,9 | 0,1,2,4 6 | 2 | 2,3,6 | 2,5,8,9 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | 02,2,9 | 9 | 5 | 3,4,7 | 2,3,8 | 6 | 2,8 | 5,8 | 7 | 0 | 0,1,6 | 8 | 3,6,7 | 1,4 | 9 | 1,3,4,5 |
|
8ST-13ST-2ST-4ST-7ST-14ST
|
Giải ĐB |
46411 |
Giải nhất |
72709 |
Giải nhì |
26921 03947 |
Giải ba |
78644 29491 64528 20277 97433 79056 |
Giải tư |
5737 1996 7204 6412 |
Giải năm |
9068 2614 4387 7451 0821 4326 |
Giải sáu |
029 827 466 |
Giải bảy |
57 38 85 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 1,22,5,9 | 1 | 1,2,4,5 | 1 | 2 | 12,6,7,8 9 | 3 | 3 | 3,7,8 | 0,1,4 | 4 | 4,7 | 1,8 | 5 | 1,6,7 | 2,5,6,9 | 6 | 6,8 | 2,3,4,5 7,8 | 7 | 7 | 2,3,6 | 8 | 5,7 | 0,2 | 9 | 1,6 |
|
12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB
|
Giải ĐB |
97059 |
Giải nhất |
75778 |
Giải nhì |
45173 32668 |
Giải ba |
70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
Giải tư |
5765 8282 9274 2189 |
Giải năm |
5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
Giải sáu |
907 326 493 |
Giải bảy |
77 88 48 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | | 0,8 | 2 | 6 | 3,5,6,7 8,92 | 3 | 3,5,8 | 7,9 | 4 | 8 | 3,6 | 5 | 3,6,9 | 2,5,6 | 6 | 3,5,6,8 | 0,7 | 7 | 3,4,7,8 | 3,4,6,7 8 | 8 | 2,3,8,9 | 5,8 | 9 | 0,32,4 |
|
15RK-5RK-11RK-3RK-14RK-8RK
|
Giải ĐB |
32436 |
Giải nhất |
67377 |
Giải nhì |
91005 18755 |
Giải ba |
43851 47198 22712 26982 32056 79334 |
Giải tư |
9094 9148 4039 0483 |
Giải năm |
6569 6671 9042 9238 8107 7551 |
Giải sáu |
539 286 106 |
Giải bảy |
36 94 51 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6,7 | 53,7 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | | 8 | 3 | 0,4,62,8 92 | 3,92 | 4 | 2,8 | 0,5 | 5 | 13,5,6 | 0,32,5,8 | 6 | 9 | 0,7 | 7 | 1,7 | 3,4,9 | 8 | 2,3,6 | 32,6 | 9 | 42,8 |
|
3RT-6RT-12RT-11RT-8RT-15RT
|
Giải ĐB |
62319 |
Giải nhất |
09060 |
Giải nhì |
40484 02900 |
Giải ba |
31294 09591 77642 11713 06012 42751 |
Giải tư |
9126 6146 0008 6452 |
Giải năm |
0327 8692 1092 8832 4766 6152 |
Giải sáu |
175 767 483 |
Giải bảy |
54 00 56 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,6 | 0 | 02,8 | 5,9 | 1 | 2,3,9 | 1,3,4,52 6,92 | 2 | 6,7 | 1,8 | 3 | 2 | 5,8,9 | 4 | 2,6 | 7 | 5 | 1,22,4,6 | 2,4,5,6 | 6 | 0,2,6,7 | 2,6 | 7 | 5 | 0 | 8 | 3,4 | 1 | 9 | 1,22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|